Thẻ ghi nhớ: unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY | Quizlet

studied byStudied by 26 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Volunteer /ˌvɑ:lən'tɪr/ v/n

1 / 60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

61 Terms

1

Volunteer /ˌvɑ:lən'tɪr/ v/n

tình nguyện/ tình nguyện viên

New cards
2

Voluntary /'vɑ:ləntere/ a

tự nguyện

New cards
3

New cards
4

Voluntarily /'vɑ:.lən.ter.əl.i/ adv

một cách tự nguyện

New cards
5

Community /kə'mju:nəti/ n

cộng đồng

New cards
6

Develop /dɪ'veləp/ v

mở rộng, phát triển

New cards
7

Developing/dɪ'vel.ə.pɪŋ/ a

đang phát triển

New cards
8

Developed /dɪ'veləpt/ a

đã phát triển

New cards
9

Developer /dɪˈvel.ə.pɚ/ n

nhà phát triển

New cards
10

Development /dɪ'vel.əp.mənt/ n

sự phát triển

New cards
11

Advertise /'ædvətaɪz/ v

quảng cáo

New cards
12

Advertiser /ˈæd.vɚ.taɪ.zɚ/ n

người quảng cáo

New cards
13

Advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ n

bài quảng cáo

New cards
14

Advertising /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/ n

việc quảng cáo

New cards
15

Apply /ə'plaɪ/ v

ứng tuyển, đăng ký

New cards
16

Application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ n

đơn

New cards
17

Applicant /ˈæplɪkənt/ n

người xin việc

New cards
18

Appliance /ə'plaɪ.əns/ n

thiết bị

New cards
19

Applicable /ə'plɪk.ə.bəl/ a

có thể áp dụng được

New cards
20

Boost /bu:st/ v/n

thúc đẩy

New cards
21

Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ n

sự tin tường, sự tin cậy

New cards
22

Confident /'kɒnfɪdənt/ a

tự tin

New cards
23

Confidential /ˌkɒnfɪ'denʃl/ a

tuyệt mật, bí mật

New cards
24

Endless /'end.ləs/a

vô tận, liên tục

New cards
25

Involved /ɪn'vɑ:lvd/ a

bị liên quan

New cards
26

Environment /in'vaɪərənmənt/ n

môi trường

New cards
27

Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ a

thuộc về môi trường

New cards
28

Environmentalist /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.ɪst/ n

nhà môi trường học

New cards
29

Orphan /'ɔ:fn/ n

trẻ mồ côi

New cards
30

New cards
31

Orphanage /'ɔ:r.fən.ɪʤ/ n

trại mồ côi

New cards
32

Charity /'tʃærəti/ n

tình tuyện

New cards
33

Charitable /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl/ a

thuộc tình nguyện

New cards
34

Donate /ˈdoʊ.neɪt/ v

tặng, quyên tặng, quyên góp

New cards
35

Donation /doʊ'neɪ.ʃən/ n

sự quyên góp

New cards
36

Vary /'veərɪ/ v

thay đổi, biến đổi

New cards
37

Various /'veərɪəs/ a

khác nhau; vài

New cards
38

Variable /'ver.i.ə.bəl/ a

có thể thay đổi/biến đổi

New cards
39

Varied /'ver.ɪd/ a

đa dạng

New cards
40

Variety /və'raɪəti/ n

sự đa dạng

New cards
41

Variation /ˌver.i'eɪ.ʃən/ n

sự thay đổi, sự dao động

New cards
42

New cards
43

Participate /pa:'tɪsɪpeɪt/ v

tham dự, tham gia

New cards
44

Participation /pɑ:r'tɪs.ə.peɪt/ n

sự tham dự

New cards
45

Participant /pɑ:r'tɪs.ə.pənt/ n

người tham dự

New cards
46

item /'aɪtəm/ n

đồ vật

New cards
47

Flooded /'flʌd.ɪd/ a

ngập lụt

New cards
48

Unwanted /ʌnˈwɑːn.t̬ɪd/ a

không cần đến, thừa, vô ích

New cards
49

Suffering /ˈsʌf.ɚ.ɪŋ/ n

sự đau khổ

New cards
50

Hardship /'hɑ:rd.ʃɪp/ n

sự gian khổ, khó nhọc

New cards
51

Non-profit /,nɑ:n'prɑ:.fɪt/ a

phi lợi nhuận

New cards
52

Announcement /ə'naʊns.mənt/ n

sự thông báo

New cards
53

Announce /ə'nauns/ v

công bố, thông báo

New cards
54

Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ a

hứng khởi, vui tươi

New cards
55

Confused /kən'fju:zd/ a

lộn xộn; lúng túng

New cards
56

Confusing /kən'fju:ziŋ/ a

khó hiểu

New cards
57

Confuse /kən'fju:z/ v

làm lộn xộn

New cards
58

Confusion /kən'fju:.ʒən/ n

sự lộn xộn

New cards
59

Non-governmental /ˌnɑːn.ɡʌv.ɚnˈmen.t̬əl/ a

phi chính phủ

New cards
60

Digital /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ a

kỹ thuật số

<p>kỹ thuật số </p>
New cards
61

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 63 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
4.0(111)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (281)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (448)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (587)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (92)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 81 people
... ago
5.0(2)
robot