1/33
Khó tàn canh. Học chục lần vẫn ko dịch bài suông được :)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conventional (A)
normal and ordinary; thông thường/theo cách người ta hay làm
Hành vi/đạo đức thông thường
conventional behaviour/morality
Bạn có thể sử dụng một lò nướng hoặc nấu nó trong một cái lò thông thường.
You can use a microwave or cook it in a conventional oven.
Drag (V)
pull sb/sth with a lot of effort/difficulty
Sledge (N)
xe trượt tuyết
Puruse (V)
read sth in a careful way
Monument (N)
di tích, đài tưởng niệm
Di tích cổ
an ancient monument
Hieroglyph (N)
chữ tượng hình
Intrigued (A)
tò mò
Pully system
hệ thống ròng rọc
Aeronautics (N)
hàng không
Magnify (v)
phóng to/khuếch tán/khuếch đại
Rig sth up
build
Scaffold (N)
giàn giáo
Hang sth from sth
be suspended from/on/by sth
Suspend (v)
officially stop sth for a long time; tạm dừng/đình chỉ
Việc sản xuất bị hoãn trong khi các kiểm tra về an toàn được tiến hành.
The production has been suspended while safety checks are carried out.
Việc giới thiệu hệ thống mới bị hoãn cho đến năm tới.
The introduction of the new system has been suspended next year.
Apex (N)
đỉnh/phần trên cùng của cái gì đó
Phần trên cùng của giàn giáo
the scaffold’s apex
Reckon (V)
nghĩ/tính toán
Jerk (n)
cú giật đột ngột
Harness (v)
khai thác
Glider (n)
tàu lượn
Dump (v)
loại bỏ/vứt bỏ
Debris (n)
mảnh vỡ
Mảnh vỡ đang cháy
flaming debris
Foe (n)
kẻ thù
Adobe (N)
hỗn hợp rơm và bùn trong xây dựng
Arch (n)
cái vòm
Sensible (N)
hợp lí/lí trí
Cô ấy là một kiểu người lí trí.
She is a sensible sort of person.
Tôi nghĩ đó là một ý kiến hợp lí.
I think it is a sensible idea.