1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Lay the foundation of
Đặt nền móng cho
Foundation stone
Viên đá nền tảng
Housekeeping
Quản gia,quản lý nhà cửa
Houseproud
Chăm lo,giữ nhà sạch đẹp
mak sth with/on
Đánh dấu với/=
Leave a mark on
Để lại dấu vết c
Burn/scratch mark
Vết trầy/xước
Hit/miss the mark
Đạt/mất mục tiêu
The halfway mark
Điểm giữa
Material goods/possessions
Tài sản vật chất
Material rewards
Phàn thưởng vật chất
In a matter of days..
Trong vòng
No matter what
Bất kể điều gì
To make matter worse
Lm tình hình tồi tệ hơn
A matter of opinion
Vấn đề ý kiến
Precious mental
Kim loại quý hiếm
mental detector
Máy dò kim loại
Take the shape of
Có hình dạng của
take shape
Có hình dạng cấu thành
Keep a sharp eye on
Theo dõi kỹ
Sharp rise/increase/fall
Tăng/giảm mạnh
Sharp crtism
Chỉ trích gay gắt
Have a sharp tongue
Miệng lưỡi sắc bén
Smooth the way for
Tạo đk cho
Smooth-talking
Nói chuyenj khéo léo
Smooth operator
Người khéo léo
Smooth sailing
Nói chuyện khéo léo
Surface area
Diện tích bề mặt
Take a proposal
Đệ trình đề xuất
Get tough with
Trở nên nghiêm khắc với
Tough on
Nghiêm khắc về
Tough luck
Thật k may mắn
Tough love
Yêu thương nhưng nghiêm khắc
Town planning
Quy hoạch đồ thị
Window dressing
Đánh bóng bề ngoài
A window on/onto/into
Cái nhìn vào