1/35
A. TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
voyage (n)
chuyến đi dài (thường bằng tàu biển)
journey (n)
hành trình (thường dài ngày, bằng đường bộ)
trip (n)
chuyến đi (từ a tới b và ngược lại)
travel (n)
sự di chuyển (nói chung)
excursion (n)
chuyến tham quan (thường ngắn ngày, để thư giãn)
view (n)
quang cảnh (nhìn từ một góc)
sight (n)
cảnh đẹp, thắng cảnh
world (n)
thế giới
earth (n)
trái đất
area (n)
vùng, khu vực
territory (n)
lãnh thổ
season (n)
mùa
period (n)
khoảng thời gian, tiết học
fare (n)
tiền vé (tàu, xe, máy bay)
ticket (n)
vé (vào cửa, xem phim...)
fee (n)
phí (dịch vụ)
miss (v)
trễ, lỡ (xe, tàu)
lose (v)
làm mất, lạc
take (v)
mang đi
bring (v)
mang lại đây
go (v)
đi (rời khỏi vị trí ban đầu)
book (v)
đặt trước, giữ chỗ
keep (v)
giữ (tiếp tục sở hữu)
arrive (v)
tới (địa điểm nào đó, + at/in)
reach (v)
đến (cần có địa điểm ngay sau)
live (v)
sống (lâu dài, cố định)
stay (v)
ở (ngắn hạn, lưu trú)
border (n)
biên giới (giữa 2 quốc gia)
edge (n)
rìa, mép (nơi tận cùng)
line (n)
đường kẻ, vạch
length (n)
chiều dài (đơn vị tính)
distance (n)
khoảng cách
guide (v)
hướng dẫn (đi cùng)
lead (v)
dẫn dắt, chỉ đường (đi trước - đi sau)
native (n)
người bản xứ
home (n)
quê nhà (nơi lớn lên)