W3.5 HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM (BUỔI 3)- THE ENVIRONMENT (2)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1

depletion

sự cạn kiệt

2

invasive

xâm lấn, không thuộc bản địa

3

jeopardise/jeopardize

gây nguy hiểm, đe dọa

4

intervention

sự can thiệp

5

degradation

sự suy thoái

6

landfill

bãi rác

7

infectious

lây nhiễm, truyền nhiễm

8

species

loài

9

endangered

bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng

10

extinct

tuyệt chủng

11

threatened

bị đe dọa

12

rescue

giải cứu

13

adopt

nhận nuôi, áp dụng

14

disrupt

làm gián đoạn, phá vỡ

15

litter

xả rác; rác thải

16

decompose

phân hủy

17

assess

ước lượng

18

ecological

thuộc về sinh thái

19

justice

công lý, sự công bằng

20

conscious

có ý thức, nhận thức

21

frequent

thường xuyên

22

impact

tác động, ảnh hưởng

23

contaminated

bị ô nhiễm

24

illegal

bất hợp pháp

25

vulnerable

dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm

26

disposable

dùng một lần, có thể vứt bỏ

27

minimal

tối thiểu

28

destructive

mang tính phá hủy

29

degrade

làm suy thoái

30

predator

động vật săn mồi

31

enclosure

chuồng, khu vực rào kín

32

confine

giam giữ, hạn chế

33

poacher

kẻ săn trộm

34

logger

người khai thác gỗ

35

try to V

cố gắng làm gì

36

take care of

chăm sóc, trông nom

37

stop Ving

ngừng làm gì

38

help sb to V

giúp ai làm gì

39

be at risk

có nguy cơ, gặp rủi ro