J - V 72 Từ vựng Katakana

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

sách Try Start

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

アイス

kem

2
New cards

ソース

nước sốt

3
New cards

スキー

trượt tuyết

4
New cards

ケーキ

bánh ngọt

5
New cards

コース

khóa học, lộ trình

6
New cards

テニス

quần vợt

7
New cards

カヌー

ca nô

8
New cards

ノート

vở, ghi chú

9
New cards

テスト

bài kiểm tra

10
New cards

ツアー

tour du lịch

11
New cards

タクシー

taxi

12
New cards

ネクタイ

cà vạt

13
New cards

セーター

áo len

14
New cards

コーヒー

cà phê

15
New cards

カタカナ

chữ katakana

16
New cards

メモ

ghi nhớ,memo

17
New cards

タワー

tháp

18
New cards

ミルク

sữa

19
New cards

カラオケ

karaoke

20
New cards

フルーツ

trái cây

21
New cards

ドア

cửa

22
New cards

ペン

bút

23
New cards

パン

bánh mì

24
New cards

バス

xe buýt

25
New cards

ベッド

giường

26
New cards

ゲーム

trò chơi

27
New cards

ドラマ

phim truyền hình

28
New cards

アプリ

ứng dụng

29
New cards

コンビニ

cửa hàng tiện lợi

30
New cards

デザート

món tráng miệng

31
New cards

アルバイト

công việc bán thời gian

32
New cards

パスポート

hộ chiếu

33
New cards

シャツ

áo sơ mi

34
New cards

ジャズ

nhạc jazz

35
New cards

ジャム

mứt

36
New cards

ニュース

tin tức

37
New cards

キャンプ

cắm trại

38
New cards

ジュース

nước ép

39
New cards

メニュー

thực đơn

40
New cards

チャンス

cơ hội

41
New cards

シャンプー

dầu gội

42
New cards

ジョギング

chạy bộ

43
New cards

チョコレート

sô cô la

44
New cards

コンピューター

máy tính

45
New cards

チャイナ

Trung Quốc

46
New cards

コリア

Hàn Quốc

47
New cards

ジャパン

Nhật Bản

48
New cards

タイワン

Đài Loan

49
New cards

フィリピン

Philippines

50
New cards

インドネシア

Indonesia

51
New cards

マレーシア

Malaysia

52
New cards

ベトナム

Việt Nam

53
New cards

カンボジア

Campuchia

54
New cards

タイ

Thái Lan

55
New cards

ミャンマー

Myanmar

56
New cards

トイレ

nhà vệ sinh

57
New cards

ウェイター

bồi bàn (nam)

58
New cards

ベトナムご

tiếng Việt

59
New cards

コーヒー

cà phê

60
New cards

ジュース

nước ép

61
New cards

パン

bánh mì

62
New cards

アニメ

phim hoạt hình Nhật Bản

63
New cards

ニュース

tin tức

64
New cards

ラーメン

mì ramen

65
New cards

バイク

xe máy

66
New cards

サッカー

bóng đá

67
New cards

ピアノ

đàn piano

68
New cards

ベンチ

ghế dài

69
New cards

レストラン

nhà hàng

70
New cards

タクシー

taxi

71
New cards

インターネツト

internet

72
New cards

カフェ

quán cà phê