1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
positive publicity (np)
sự quảng bá tích cực
pass on = inherit (v)
truyền lại
draw attention of (vp)
thu hút sự chú ý của ai đó
superior to (adj)
vượt trội hơn
prototype (n)
nguyên mẫu
seek - sought (v)
tìm kiếm
miniaturized version (np)
phiên bản thu nhỏ
replenishment (n)
sự nạp lại
carriage (n)
xe cơ giới đời đầu
revive (v)
làm sống lại
glory days (np)
thời kỳ huy hoàng
phased out (adj)
bị loại bỏ dần
rekindle (v)
khơi lại (ý tưởng, cảm xúc)
accelerate (v)
tăng tốc
awaiting (adj)
đang chờ đợi
eliminate (v)
loại bỏ
sluggish and erratic (adj)
chậm chạp và thất thường
tinker (v)
sửa chữa lặt vặt
viable (adj)
khả thi
fold (v)
ngừng hoạt động
remain adamant (vp)
vẫn kiên quyết