1/85
Bộ thẻ phù hợp với chế độ học Multiple Choice, True/False và Written.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
by accident
vô tình
in addition (to)
thêm vào
at the age of
ở độ tuổi
by air/sea/bus/car
bằng đường hàng không/đường thủy/xe bus/ô tô
at the back (of)
ở mặt sau
in the beginning
khi bắt đầu
on board
trên tàu
at the bottom (of)
ở dưới đáy
on business
vì công việc
in cash
bằng tiền mặt
on CD/DVD/video
trong CD/DVD/video
by chance
tình cờ
in charge (of)
phụ trách
on the coast
bên bờ biển
in common (with)
có điểm chung
in comparison to/with
so sánh với
in conclusion
kết luận lại
in good/bad condition
trong điều kiện tốt/xấu
in contact (with)
có liên hệ với
in the corner (of)
ở trong góc
by credit card/cheque
bằng thẻ tín dụng/séc
in danger (of)
gặp nguy cơ
in debt
mắc nợ
on a diet
ăn kiêng
in the distance
từ đằng xe
on/off duty
đang làm/không làm nhiệm vụ
by e-mail/phone/letter
bằng thư điện tử/điện thoại/thư từ
in the end
cuối cùng
at the end (of)
ở cuối
in fact
sự thật là
in fashion/style
hợp mốt
out of fashion/style
lỗi mốt
in favour (of)
thích
at first
ban đầu
on foot
đi bộ
in front (of)
ở trước
for fun
cho vui
in the future
trong tương lai
in general
nhìn chung
by heart
thuộc lòng
on holiday
trong kì nghỉ
for instance
ví dụ
on the Internet
trên mạng
at last
cuối cùng
against the law
trái luật
at least
ít nhất
in love (with)
đang yêu
in a mess
lộn xộn
in the middle (of)
ở giữa
by mistake
do nhầm lẫn
at the moment
hiện tại
at most
tối đa
on the news
trêm bản tin
at night
vào ban đêm
in my opinion
theo quan điểm của tôi
out of order
hỏng
on your own
một mình
on the phone
đang nghe điện thoại
under pressure
chịu áp lực
in public
công khai
on purpose
cố ý
on the radio
trên đài phát thanh
for rent
để cho thuê
in response to
đáp lại
at risk
có nguy cơ
for sale
rao bán
on schedule
đúng tiến độ
in secret
giữa bí mật
in shape
giữ dáng
in spite of
mặc dù
on stage
trên sân khấu
on stike
đình công
in tears
đẫm lệ
in yours teens/twenties
ở độ tuổi thiếu niên/độ tuổi thanh niên
for a long time
trong thời gian dài
in time (for)
kịp giờ
on time
đúng giờ
at times
thi thoảng
at the top (of)
ở trên cùng
on top (of)
phía trên
in total
tổng cộng
in touch (with)
liên lạc với
in trouble
gặp rắc rối
on TV
trên TV
in my view
theo ý tôi
by yourself
một mình