1/184
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
environmental degradation
sự suy thoái môi trường
intensify
nghiêm trọng hơn
gain
lợi ích
exacerbate
làm trầm trọng
carbon footprint
lượng khí thải carbon
adopt
áp dụng
Climate resilience
Khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu
underway
đang được tiến hành
vulnerable
dễ bị tổn thương
recovery cost
chi phí khắc phục
in the long run
về lâu dài
phase out
loại bỏ dần
security
an ninh
Ecosystem services
Dịch vụ hệ sinh thái
regulate climate
điều hòa khí hậu
overlook
bỏ qua
public health
sức khỏe cộng đồng
Biodiversity loss
Sự mất đa dạng sinh học
Intensive farming
Canh tác cường độ cao
urbanization
đô thị hóa
no longer
không còn
preservation
sự bảo tồn
foster
thúc đẩy
supply chain
chuỗi cung ứng
accountable for
chịu trách nhiệm cho
redesign
thiết kế lại
intergenerational
giữa các thế hệ
equity
công bằng
Strict
nghiêm ngặt
unchecked
không bị kiểm soát
controversial = divisive
gây tranh cãi
worsen
trầm trọng hơn
instability
sự không ổn định
deepen
làm sâu sắc
inequality
sự bất bình đẳng
Fossil fuel dependency
Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
reserve
trữ lượng
dwindle
cạn kiệt
strategic
về mặt chiến lược
persist
vẫn tồn tại
negotiation
cuộc đàm phán
Habitat destruction
Phá hủy môi trường sống
sprawl
tràn lan
extensive
diện rộng
countless
vô số
toward extinction
đến bờ tuyệt chủng
undermine
phá vỡ, hủy hoại
Greenhouse gas emissions
Khí thải nhà kính
reform
cải cách
urgently
khẩn cấp
will
sự quyết tâm, ý chí
incorporate
hợp nhất
curricula
chương trình học
green
thân thiện
widespread = mainstream
phổ biến
boost
nâng cao
waste management
quản lí chất thải
severe
nghiêm trọng
landfill
bãi rác
water scarcity
sự khan hiếm nước
conflict
xung đột, mâu thuẫn
address
giải quyết
transboundary
xuyên biên giới
environmental footprint
dấu chân sinh thái / tác động MT tổng thể
ecological footprint
dấu chân sinh thái theo tiêu chuẩn sinh học
disproportionately
không cân đối
ease
làm giảm
irreversible
không thể phục hồi
exceed
vượt quá
resource conservation
bảo tồn tài nguyên
second nature
thói quen
matter
quan trọng
commitment = pledge
cam kết
environmental justice
công bằng MT
marginalized
yếu thế
guide
kim chỉ nam
urban planning
quy hoạch đô thị
empower
trao quyền
democratic
thuộc dân chủ
circular economy
nền kinh tế tuần hoàn
recyclable
có thể tái chế
linear model
mô hình tuyến tính
waste generation
lượng chất thải
transition
sự chuyển đổi
costly
tốn kém
soil health
chất lượng đất
crop yield = output
sản lượng cây trồng
conventional
truyền thống
dominate
chiếm ưu thế
climate mitigation
giảm thiểu biến đổi khí hậu
aid
hỗ trợ
resilient
kiên cường
far greater
cao hơn nhiều
environmental regulation
quy định về MT
corporation = firm
công ty
oppose
phản đối
environmental stewarship
quản lí MT có trách nhiệm
youth organization
tổ chức thanh niên
delicate
mỏng manh
thoughtful
cẩn trọng