桌子
【zhuōzi】
【trác tử】
Danh từ
Meaning: bàn; cái bàn
书在桌子上。
Lượng từ: 张, 套【zhāng, tào】
住
【zhù】【ㄓㄨˋ】【trụ | trú】
Động từ
1) ở; sống; trọ; cư trú
Ex:你打算住几天?
2) dừng; ngưng; dừng lại
Ex: 音乐突然停住了。
阿拉伯语
【ālābó yǔ】【ㄚㄌㄚㄅㄛˊㄩˇ】【a lạp bá ngữ】
Danh từ
1) tiếng Ả Rập
Ex: 爷爷会说阿拉伯语和德语。
德语
【déyǔ】【ㄉㄜˊㄩˇ】【đức ngữ】
Danh từ
1) tiếng Đức
Ex: 你会写德语吗?
Lượng từ: 门【mén】
俄语
【éyǔ】【ㄜˊㄩˇ】【nga ngữ】
Danh từ
1) tiếng Nga
Ex: 俄语难吗?
日语
【rìyǔ】【ㄖˋㄩˇ】【nhật ngữ】
Danh từ
1) tiếng Nhật
Ex:我正在学习日语。
西班牙语
【xībānyá yǔ】【ㄒㄧ˙ㄅㄢㄧㄚˊㄩˇ】【tây ban nha ngữ】
Danh từ
1) tiếng Tây Ban Nha
Ex:老师会说西班牙语。
邮局
【yóujú】【ㄧㄡˊㄐㄩˊ】【bưu cục】
Danh từ
1) bưu điện; bưu cục
Ex:我家对过就是邮局。
Lượng từ: 家【jiā】
寄
【jì】【ㄐㄧˋ】【kí | ký】
Động từ
1) gửi; gởi; chuyển đi
Ex:包裹已经寄走了。
2)đặt; gửi gắm; ký thác
Ex:他寄希望于未来。
Tính từ
1) nhận; nuôi (nhận làm người thân)
Ex:寄父对我很关心。
越南
【yuènán】【ㄩㄝˋㄋㄢˊ】【việt nam】
Danh từ,Danh từ chỉ vị trí
1) Việt; Việt Nam
Ex:黄沙,长沙属于越南。
越南语
【yuènán yǔ】【ㄩㄝˋㄋㄢˊㄩˇ】【việt nam ngữ】
Danh từ
1) Tiếng Việt
Ex:我在学越南语。
大前天
【dàqiántiān】【ㄉㄚˋㄑㄧㄢˊㄊㄧㄢ】【đại tiền thiên】
Từ chỉ thời gianDanh từ
1) hôm kia; ba hôm trước; bữa kìa; hôm kìa
Ex:头三天(昨天、前天和大前天,或某天以前的三天)
大后天
【dàhòutiān】【ㄉㄚˋㄏㄡˋㄊㄧㄢ】【đại hậu thiên】
Từ chỉ thời gian Danh từ
1) ngày kia; ba ngày sau; ngày kìa
Ex:紧接在后天之后的那一天也说大后儿
星期
【xīngqī】【ㄒㄧㄥㄑㄧ】【tinh kỳ】
Danh từ
1) tuần lễ; tuần
Ex:一个星期共有七天。
2)thứ; ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)
Ex:星期日。
Lượng từ: 个【gè】
学校
【xuéxiào】【ㄒㄩㄝˊㄒㄧㄠˋ】【học hiệu】
Danh từ
1) trường học; nhà trường; trường
Ex:他在学校里比我矮 一级。
Lượng từ: 所, 个【suǒ, gè】
天安门
【tiān'ānmén】【ㄊㄧㄢㄢㄇㄣˊ】【thiên an môn】
Danh từ,Danh từ chỉ vị trí
1) Thiên An Môn (位于北平城区的中心,昔日为明清两代王朝在皇城南面的正门门前有广场,旁设中央官衙公元一九八九年四月间,在此发生学潮,六月初,中共军方武力镇压,造成震撼中外的天安门事件)
Ex:天安门离这儿远吗?
公园
【gōngyuán】【ㄍㄨㄥㄩㄢˊ】【công viên】
Danh từ
1) công viên
她喜欢在公园里拍照。
Lượng từ: 个,座【gè, zuò】
贵姓
【guìxìng】【ㄍㄨㄟˋㄒㄧㄥˋ】【quý tính】
Danh từ
1) quý danh; quý tính; quý tánh (hỏi họ người khác)
同志,请问您贵姓?
姓
【xìng】【ㄒㄧㄥˋ】【tính】
Danh từ
1) họ
他的姓氏很特别。
Động từ
1) họ là
他姓张,不是姓王。
哪
【nǎ】【ㄋㄚˇ】【na | nả | ná】
Đại từ
1) nào (dùng cho câu hỏi)
哪杯水是我的?
2)cái gì (dùng riêng giống như ''什么'')【''什麼'')】
哪是你最喜欢的?
3)nào (bất kì)
你要哪个我都可以。
4)nào (biểu thị không xác định)
哪个人会参加会议?
5)đâu; nào có (biểu thị phản vấn)
我哪有钱买汽车呢。
认识
【rènshi】【ㄖㄣˋㄕ˙】【nhận thức】
Động từ
1) quen; biết; nhận biết; quen biết
他不认识这种草药.
2) nhận ra; hiểu ra
我认识到自己的错误。
Danh từ
1) nhận thức; kiến thức; sự hiểu biết
我们对问题的认识不同。
Lượng từ: 个,种,层,点【gè, zhǒng, céng, diǎn】
杂志
【zázhì】【ㄗㄚˊㄓˋ】【tạp chí】
Danh từ
1) tạp chí; tập san
那是英文杂志。
Lượng từ: 本, 分, 期【běn, fēn, qī】
阿拉伯文
【ālābó wén】【ㄚㄌㄚㄅㄛˊㄨㄣˊ】【a lạp bá văn】
Danh từ
1) Ngôn ngữ ả rập
德文
【dé wén】【ㄉㄜˊㄨㄣˊ】【đức văn】
Danh từ
1) Ngôn ngữ đức
珍妮丝·兰德文书士活动手办
俄文
【é wén】【ㄜˊㄨㄣˊ】【nga văn】
Danh từ
1) Ngôn ngữ nga
西班牙文
【xībānyá wén】【ㄒㄧ˙ㄅㄢㄧㄚˊㄨㄣˊ】【tây ban nha văn】
Danh từ
1) Ngôn ngữ Tây Ban Nha
美国话
【Měiguó huà】【MĨ QUỐC THOẠI】
食堂
【shítáng】【ㄕˊㄊㄤˊ】【thực đường】
Danh từ
1) nhà ăn; căng tin
食堂做了新菜。
Lượng từ: 个, 间【gè, jiān】
= 饭堂、餐厅
馒头
【mántou】【ㄇㄢˊㄊㄡˊ】【man đầu】
Danh từ
1) bánh màn thầu; bánh bao; bánh bột mì hấp
白白的馒头又好吃又便宜
Lượng từ: 个, 锅, 屉,筐【gè, guō, tì, kuāng】
= 包子
米饭
【mǐfàn】【ㄇㄧˇㄈㄢˋ】【mễ phạn】
Danh từ
1) cơm tẻ; cơm
我爱吃米饭。
Lượng từ: 碗, 盆, 锅【wǎn, pén, guō】
碗
【wǎn】【ㄨㄢˇ】【oản | uyển】
Danh từ
1) bát; chén
这个大碗是我的。
Lượng từ
1) bát; chén
Lượng từ: 个, 只【gè, zhī】
鸡蛋
【jīdàn】【ㄐㄧㄉㄢˋ】【kê đản】
Danh từ
1) trứng; trứng gà; quả trứng gà
买鸡蛋是论斤还是论个儿?
Lượng từ: 个,枚,筐,箱,打【gè, méi, kuāng, xiāng, dá】
鸡
【jī】【ㄐㄧ】【kê】
Danh từ
1) gà; con gà
我家养很多鸡。
Lượng từ: 只【zhī】
蛋
【dàn】【ㄉㄢˋ】【đản】
Danh từ
1) trứng
我早餐吃了一个蛋。
2) viên; hòn; tròn (giống hình cái trứng)
Lượng từ: 个, 只【gè, zhī】
汤
【tāng】【ㄊㄤ】【thang | sương | thãng】
Danh từ
1) canh
那份汤有点咸。
2) nước nóng; nước sôi
汤用来泡茶
啤酒
【píjiǔ】【ㄆㄧˊㄐㄧㄡˇ】【bì tửu】
Danh từ
1) bia; rượu bia
她不太能接受啤酒的味道。
Lượng từ: 瓶, 杯, 罐, 桶, 缸【píng, bēi, guàn, tǒng, gāng】
酒
【jiǔ】【ㄐㄧㄡˇ】【tửu】
Danh từ
1) rượu; đồ uống có cồn
他不喜欢喝烈酒。
Lượng từ: 瓶【píng】
这些
【zhèxiē】【ㄓㄜˋㄒㄧㄝ】【nghiện ta】
Đại từ
1) những ... này; mấy ... này
这些花很漂亮。
些
【xiē】【ㄒㄧㄝ】【ta | tá】
Lượng từ
1) một ít; một vài
他买了一些水果。
Phó từ
1) hơn một chút (biểu thị so sánh)
这件衣服便宜些。
一些
【yīxiē】【ㄧㄒㄧㄝ】【nhất ta】
Từ chỉ số lượng
1) một vài; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định)
我帮她干一些轻活儿。
2)một ít; một chút (chỉ số lượng rất ít)
我买了一些水果。
3)chút; một chút; một tý (đặt sau động từ hoặc tính từ)
食物变多了一些。
= 少许、一般、少少、有些
那些
【nàxiē】【ㄋㄚˋㄒㄧㄝ】【na ta】
Đại từ
1) những... ấy; những... đó; những... kia
那些学生都很聪明。
饺子
包子
【jiǎozi】【ㄐㄧㄠˇㄗ˙】【giảo tử】
Danh từ
1) bánh chẻo; sủi cảo; há cảo
饺子馅儿是荤的还是素的?
Lượng từ: 个, 盘,碗,只,锅【gè, pán, wǎn, zhī, guō】
面条儿
【miàntiáor】【ㄇㄧㄢˋㄊㄧㄠˊㄦ˙】【diện điều nhi】
Danh từ
1) mì sợi
这里的面条儿很好吃。
筷子
【kuàizi】【ㄎㄨㄞˋㄗ˙】【khoái tử】
Danh từ
1) đũa; đôi đũa
我不会用筷子。
Lượng từ: 双, 根, 把【shuāng, gēn, bǎ】
词典
【cídiǎn】【ㄘˊㄉㄧㄢˇ】【từ điển】
Danh từ
1) từ điển
袖珍词典。xìuzhēn cídiǎn Từ điển bỏ túi
Lượng từ: 本, 部【běn, bù】
电脑
【diànnǎo】【ㄉㄧㄢˋㄋㄠˇ】【điện não】
Danh từ
1) máy vi tính; máy tính
笔记本电脑。bǐjìběndiànnǎo Máy tính xách tay
Lượng từ: 个, 台【gè, tái】
伞
【sǎn】【ㄙㄢˇ】【tán | tản】
Danh từ
1) cái ô; cái dù
Lượng từ: 把【bǎ】
这把伞是蓝色的。
汽车
【qìchē】【ㄑㄧˋㄔㄜ】【khí xa】
Danh từ
1) ô-tô; xe hơi
这是一辆汽车。
Lượng từ: 辆, 种, 款【liàng, zhǒng, kuǎn】
冰箱
【bīngxiāng】【ㄅㄧㄥㄒㄧㄤ】【băng sương】
Danh từ
1) tủ lạnh; tủ đá
我们家有两台冰箱。
Lượng từ: 台, 个【tái, gè】
点菜
【diǎn cài】【ㄉㄧㄢˇㄘㄞˋ】【điểm thái】
Động từ
1) gọi món; kêu món ăn
你点菜,我来付帐。
珍珠奶茶
【zhēnzhū nǎichá】【ㄓㄣㄓㄨㄋㄞˇㄔㄚˊ】【trân châu nãi trà】
Danh từ
1) trà sữa trân châu
这珍珠奶茶真好喝!
Lượng từ: 杯【bēi】
冰块
【bīng kuài】【ㄅㄧㄥㄎㄨㄞˋ】【băng khối】
Danh từ
1) đá viên (đá trong tủ lạnh)
我需要一些冰块。
糖
【táng】【ㄊㄤˊ】【đường】
Danh từ
1) đường; chất đường
葡萄糖属于单糖类。pútáotáng shǔyú dān táng lèi. Glucozơ thuộc loại đường đơn.
2)đường; đường ăn
我们需要买一些糖。
3)kẹo
我喜欢吃巧克力糖。
Lượng từ: 包, 斤, 勺, 袋,块【bāo, jīn, sháo, dài,kuài】
红茶
【hóngchá】【ㄏㄨㄥˊㄔㄚˊ】【hồng trà】
Danh từ
1) trà đen; chè đen; hồng trà
你想来一杯红茶吗?
Lượng từ: 杯, 壶, 斤, 种【bēi, hú, jīn, zhǒng】
炒饭
【chǎofàn】【ㄔㄠˇㄈㄢˋ】【sao phạn】
Danh từ
1) cơm chiên; cơm rang
我今天中午吃了炒饭。
Lượng từ: 盘; 碗; 份【pán; wǎn; fèn】
面包
【miànbāo】【ㄇㄧㄢˋㄅㄠ】【miến bao】
Danh từ
1) bánh mì
妈妈让他去商店买面包。
Lượng từ: 个, 片, 袋, 块【gè, piàn, dài, kuài】
睡觉
【shuìjiào】【ㄕㄨㄟˋㄐㄩㄝˊ】【thuỵ giác】
Động từ,Động từ li hợp
1) ngủ; đi ngủ; ngủ nghê
我困了,我想去睡觉。
Lượng từ: 个【gè】
电视
【diànshì】【ㄉㄧㄢˋㄕˋ】【điện thị】
Danh từ
1) ti-vi; vô tuyến
妈妈在看电视。
2)truyền hình
那是卫星电视的。
Lượng từ: 部, 台, 个【bù, tái, gè】
喜欢
【xǐhuɑn】【ㄒㄧˇㄏㄨㄢ˙】【hỉ hoan】
Động từ
1) thích; yêu mến; ưa thích; say mê
你喜欢哪种颜色?
说话
【shuōhuà】【ㄕㄨㄛㄏㄨㄚˋ】【thuyết thoại】
Động từ
1) nói; nói chuyện
她说话总是很有逻辑。tā shuōhuà zǒng shì hěn yǒu luójí.
Cô ấy nói chuyện luôn có logic.、
2)trò chuyện; tán chuyện; tán dóc; tán ngẫu
他们喜欢在公园说话。
Phó từ
1) một chốc; một lát; một lúc; giây lát; chốc lát
他说话就完成任务了。
报纸
【bàozhǐ】【ㄅㄠˋㄓˇ】【báo chỉ】
Danh từ
1) báo; báo giấy
他送报纸很准时。
2)giấy báo
印报就用白报纸。yìn bào jiù yòng bái bàozhǐ.
In báo thì dùng giấy báo trắng.
Lượng từ: 分, 期, 张【fēn, qī, zhāng】
平
【píng】【ㄆㄧㄥˊ】【bình | biền】
Tính từ
1) phẳng; bằng phẳng; phẳng phiu
地面很平,适合打球。
2)bằng; ngang bằng; ngang nhau
两个选手的水平相当平。liǎng gè xuǎnshǒu de shuǐpíng xiāngdāng píng.
Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
3)cân bằng; công chính; công bằng
这是一个平衡的方案。
zhè shì yīgè pínghéngde fāng'àn.
Đây là một kế hoạch cân bằng.
4) ổn định; yên ổn; an yên; bình yên
风平浪静的日子很好
5)thường; thông thường
他是一个平常的人。
tā shì yīgè píngcháng de rén.
Anh ấy là một người bình thường.
或
【huò】【ㄏㄨㄛˋ】【hoặc | vực】
Phó từ
1) có thể; có lẽ; chắc là
他或许忙了。
2) hơi; chút; một chút; một ít
水是生命不可或缺的。
Đại từ
1) có người; ai đó; người nào đó
或曰喜欢这本书。
Liên Từ
1) hoặc; hay là; hoặc là
你或他来都可以。
花卷儿
【Huājuǎn er】【ㄏㄨㄚㄐㄩㄢˇㄦ˙】【hoa quyển nhi】
Danh từ
1) Bánh cuộn tròn hấp
2) bánh bột mì; bánh mì hấp
油条
【yóutiáo】【ㄧㄡˊㄊㄧㄠˊ】【du điều】
Danh từ
1) bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy
2) thảo mai; người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh)
Lượng từ: 根【gēn】
馅儿饼
【xiànr bǐng】【ㄒㄧㄢˋㄦ˙ㄅㄧㄥˇ】【hãm nhi bính】
Danh từ
1) bánh nhân, bánh có nhân
妈妈做的馅儿饼真好吃
烙饼
【làobǐng】【ㄌㄨㄛˋㄅㄧㄥˇ】【lạc bính】
Danh từ
1) bánh nướng áp chảo
元宵
【yuánxiāo】【ㄩㄢˊㄒㄧㄠ】【nguyên tiêu】
Danh từ
1) Tết Nguyên Tiêu (đêm rằm tháng giêng)
2) bánh nguyên tiêu
Lượng từ: 个【gè】
汤圆
【tāngyuán】【ㄊㄤㄩㄢˊ】【thang viên】
Danh từ
1) bánh trôi; chè trôi nước
Lượng từ: 碗【wǎn】
馄饨
【hún tun】【ㄏㄨㄣˊㄊㄨㄣˊ】【hồn đồn】
Danh từ
1) vằn thắn; hoành thánh
Lượng từ: 碗,个【wǎn, gè】
麻花儿
【máhuā er】【ㄇㄚˊㄏㄨㄚㄦ˙】【ma hoa nhi】
Danh từ
粽子
【zòngzi】【ㄗㄨㄥˋㄗ˙】【tống tử】
Danh từ
1) bánh chưng; bánh tét; bánh ú
越南人春节包粽子习俗。
yuènán rén chūnjié bāo zòngzi xísú.
Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam
Lượng từ: 个,只,颗,锅【gè, zhī, kē, guō】
小吃
【xiǎochī】【ㄒㄧㄠˇㄔ】【tiểu cật】
Danh từ
1) quà vặt; món ăn vặt; đồ ăn vặt
我们去吃路边小吃吧。
Lượng từ: 家【jiā】
常常
【chángcháng】【ㄔㄤˊㄔㄤˊ】【thường thường】
Phó từ
1) thường; thường thường
= 偶尔
汉堡包
【hànbǎobāo】【ㄏㄢˋㄅㄠˇㄅㄠ】【hán bảo bao】
Danh từ
1) hamburger; hăm-bơ-gơ
Lượng từ: 个【gè】
三明治
【sānmíngzhì】【ㄙㄢㄇㄧㄥˊㄓˋ】【tam minh trị】
Danh từ
1) sandwich; bánh mì kẹp
Lượng từ: 个【gè】
炸鸡腿
【zhà jī tuǐ】【ㄓㄚˋㄐㄧㄊㄨㄟˇ】【tạc kê thối】
Đùi gà rán
以后
【yǐhòu】【ㄧˇㄏㄡˋ】【dĩ hậu】
Danh từ
1) sau đó; sau này; sau khi; về sau
吃饭以后,我常喝茶。
麦当劳
【màidāngláo】【ㄇㄞˋㄉㄤㄌㄠˊ】【mạch đương lao】
Danh từ,Từ mượn
1) McDonald's
肯德基
【kěndéjī】【ㄎㄣˇㄉㄜˊㄐㄧ】【khẳng đức cơ】
Danh từ
1) KFC; gà rán KFC
傻瓜
【shǎguā】【ㄕㄚˇㄍㄨㄚ】【xoạ qua】
Danh từ
1) kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt
Lượng từ: 个, 群【gè, qún】
苹果
【píngguǒ】【ㄆㄧㄥˊㄍㄨㄛˇ】【bình quả】
Danh từ
1) cây táo; quả táo
Lượng từ: 个, 颗【gè, kē】
橘子/桔子
【júzi】【ㄐㄩˊㄗ˙】【quất tử】
Danh từ
1) quả quýt; quýt
Lượng từ: 个,堆,筐【gè, duī, kuāng】
葡萄
【pútao】【ㄆㄨˊㄊㄠˊ】【bồ đào】
Danh từ
1) cây nho,quả nho
Lượng từ: 棵, 种, 苗,串【kē, zhǒng, miáo,chuàn】
香蕉
【xiāngjiāo】【ㄒㄧㄤㄐㄧㄠ】【hương tiêu】
Danh từ
1) quả chuối; trái chuối; quả chuối tiêu
Lượng từ: 枝, 根, 个, 把, 串,束,弓【zhī, gēn, gè, bǎ, chuàn, shù, gōng】
西瓜
【xīguā】【ㄒㄧ˙ㄍㄨㄚ】【tây qua】
Danh từ
1) dưa hấu; dưa đỏ
Lượng từ: 个, 颗, 粒【gè, kē, lì】
桃
【táo】【ㄊㄠˊ】【đào】
Danh từ
1) cây đào
2)trái đào; quả đào
草莓
【cǎoméi】【ㄘㄠˇㄇㄟˊ】【thảo môi】
Danh từ
1) dâu tây
2)dấu hôn; vết hickey
Lượng từ: 颗【kē】
山竺
【shān zhú】【ㄕㄢㄉㄨˇ】【sơn đốc】
Danh từ
1) măng cụt
巴乐
【bā lè】【ㄅㄚ˙ㄌㄜˋ】【ba lạc】
Danh từ
1) quả ổi; trái ổi
芒果
【mángguǒ】【ㄇㄤˊㄍㄨㄛˇ】【mang quả】
Danh từ
1) xoài; quả xoài; cây xoài
Lượng từ: 个,口【gè, kǒu】
木瓜
【mùguā】【ㄇㄨˋㄍㄨㄚ】【mộc qua】
Danh từ
1) đu đủ; cây đu đủ
Lượng từ: 个, 棵【gè, kē】
李子
【lǐzi】【ㄌㄧ˙ㄗ˙】【lí tử】
Danh từ
1) cây mận; quả mận
Lượng từ: 棵【kē】
玉米
【yùmǐ】【ㄩˋㄇㄧˇ】【ngọc mễ】
Danh từ
1) ngô; cây ngô; cây bắp
Lượng từ: 个, 株, 粒【gè ,zhū, lì】
杏仁
【xìngrén】【ㄒㄧㄥˋㄖㄣˊ】【hạnh nhân】
Danh từ
1) hạnh nhân
便宜
【piányi】【ㄅㄧㄢˋㄧ˙】【tiện nghi】
Tính từ
1) rẻ; hời; giá rẻ
Danh từ
1) lợi; ưu thế
2)lợi; hời; bở (nghĩa xấu)
Động từ
1) hên; hời cho; lợi cho
别的
【bié de】【ㄅㄧㄝˊㄉㄜ˙】【biệt đích】
Đại từ
1) khác; cái khác
别的人都已经走了。
=另外、此外
两
【liǎng】【ㄌㄧㄤˇ】【lưỡng | lượng | lạng】
Số từ
1) hai (chỉ số lượng)
2) vài; mấy; một số
我跟你说两句话。wǒ gēn nǐ shuō liǎngjùhuà。
Tôi nói với anh một vài câu.
Lượng từ
1) lạng (đơn vị đo trọng lượng)
他买了五两花生米。
tā mǎile wǔ liǎng huāshēng mǐ.
Anh ấy mua năm lạng đậu phộng.
Danh từ
1) hai phía; song phương; đôi bên
这个方案能两全其美。
zhège fāng'àn néng liǎngquánqíměi.
Kế hoạch này có thể đôi bên đều lợi.
价钱
【jiàqián】【ㄐㄧㄚˋㄑㄧㄢˊ】【giá tiền】
Danh từ
1) giá; giá cả; giá tiền
Lượng từ: 个,种,笔【gè, zhǒng, bǐ】
=价格,价值