你
【nǐ】Đại từ
anh, chị, bạn, ông, bà….
好
【hǎo】Tính từ
tốt; lành; hay
tốt; hoà hợp; hoà thuận (quan hệ giữa người với người)
khoẻ; khoẻ mạnh (sức khoẻ)
xong (biểu thị kết quả của hành động là làm rất tốt, làm hài lòng)
được; thôi được (biểu thị đồng ý hoặc kết thúc)
hay nhỉ; hay đấy; tốt đấy (câu đáp, biểu thị sự bất mãn)
dễ; dễ dàng (=容易)
你好
【nǐ hǎo】【nhĩ hảo】
1.xin chào
一
【yī】【nhất】
Số từ
nhất; một; số một
đồng nhất; như nhau; cùng (nhau)
cái khác; một cái khác
五
【wǔ】【ngũ】
Số từ
1.năm (số năm)
八
【bā】【bát】
Số từ
tám; số tám
大
【dà】【đại】
Tính từ
to; lớn; rộng; bự
lớn; cao; nhiều (trình độ, mức độ)
口
【kǒu】【khẩu】
Danh từ
miệng; mồm; mõm
miệng (miệng đồ vật)
cửa; cổng
khẩu vị; vị giác
Lượng từ
con; cái
miếng; ngụm
白
【bái】
女
【nu:3】
马
【mǎ】
爱
【ài】
菜
【cài】
唱
【chàng】
唱歌
【chàng gē】
名字
【míng zi】
谁
【shéi】
家
【jiā】
说
【shuō】
做
【zuò】
忙
Máng
吗
hen
汉语
难
太
爸爸
妈妈
他
她
男
哥哥
弟弟
妹妹
姐姐
奶奶
爷爷
写
读
想
元
医生
椅子
猫
狗
医院
桌子
能
时候
电影
住
天气
学
英语
阿拉伯语
德语
俄语
法语
韩国语
日语
西班牙语
去
对
邮局
寄
信
银行
取
钱
明天
天
见
六
七
九
又
和
北京
日本
中国
越南
越南语
学姐
学妹
学弟
学长
木
日
月
走
门
今天
昨天
前天
大前天
明天
后天
大后天
星期
星期一