1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Algebra
Đại số
Variable / Letter
Biến số / chữ đại diện số
Constant (c)
Hằng số
Coefficient
Hệ số
Algebraic expression
Biểu thức đại số
Formula (plural
formulae) :Công thức
Evaluate an expression
Tính giá trị của biểu thức
Simplify an expression
Rút gọn biểu thức
Like terms
Các hạng tử giống nhau (cùng biến và số mũ)
Unlike terms
Các hạng tử khác nhau
Expand brackets
Khai triển ngoặc
Factorise
Phân tích thành nhân tử
Common factor
Nhân tử chung
Distributive law
Tính phân phối
Linear expression
Biểu thức bậc nhất (tuyến tính)
Substitute
Thay giá trị vào biến
Expression for the nth term
Biểu thức tổng quát cho số hạng thứ n
Translation (into algebra)
Diễn đạt tình huống thực tế thành biểu thức đại số
nth term
Số hạng thứ n trong dãy số
term number
Số thứ tự của số hạng
index
Chỉ vị trí của số hạng, thường là n hoặc i
position
Vị trí của số hạng trong dãy
general term / general formula
Biểu thức tổng quát
sequence
Chuỗi số theo một quy luật
recursive formula
Công thức truy hồi (tìm số hạng dựa vào số hạng trước)
explicit formula
Công thức tổng quát (dạng biểu thức)
First term (a)
Số hạng đầu tiên
Common difference (d)
Công sai (hiệu của hai số hạng liên tiếp)
Common ratio (r)
Công bội (tỉ lệ của hai số hạng liên tiếp)
Arithmetic Sequence
Dãy số cộng
Geometric Sequence
Dãy số nhân
Fibonacci Sequence
Dãy Fibonacci
Quadratic sequence
Dãy số bậc hai