1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be
là
start
bắt đầu
might
có thể
become
trở thành
begin
bắt đầu
can
có thể
come đến
could
có thể
feel
cảm thấy
find
tìm
get
nhận
give
đưa
go
đi
help
giúp
hear
ngge
loke
như
keep
giữ
know
biết
leave
rời khỏi
let
để
look
nhìn
make
tạo
may
có thêt
mean
nghĩa là
move
di chuyển
need
cần
put
đặt
say
nói
notice
nhận ra
để ý
se
với
seem
có vẻ
show
trình diễn
start
bắt đầu
take
lấy
talk
nói chuyện
tell
kể
think
nghĩ
try
thử
turn
mục tiêu
use
dùng
want
muốn
will
sẽ
work
làm việc
woud
sẽ