Unit 4 - Hobbies, sport & games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

pitch

sân cỏ (bóng đá, khúc côn cầu)

2
New cards

track

đường đua (chạy, xe đạp)

3
New cards

court

sân (tennis, bóng rổ, cầu lông)

4
New cards

course

sân (golf, đua ngựa)

5
New cards

ring

võ đài (boxing, đấu vật)

6
New cards

rink

sân trượt băng

7
New cards

win

chiến thắng

8
New cards

beat

đánh bại

9
New cards

score

ghi điểm

10
New cards

play

chơi (thể thao, trò chơi)

11
New cards

game

trò chơi, trận đấu

12
New cards

spectator

khán giả (trực tiếp)

13
New cards

viewer

người xem (truyền hình)

14
New cards

umpire

trọng tài (tennis, cricket)

15
New cards

referee

trọng tài (bóng đá, bóng rổ)

16
New cards

final

trận chung kết

17
New cards

finale

phần kết (buổi biểu diễn, sự kiện)

18
New cards

end

sự kết thúc

19
New cards

ending

kết thúc (phim, câu chuyện)

20
New cards

bat

gậy (bóng chày, bóng bàn)

21
New cards

stick

gậy (khúc côn cầu)

22
New cards

rod

cần câu

23
New cards

racket

vợt (tennis, cầu lông)

24
New cards

amateur

nghiệp dư

25
New cards

professional

chuyên nghiệp

26
New cards

sport

thể thao

27
New cards

athletics

điền kinh

28
New cards

interval

giờ giải lao (giữa buổi biểu diễn)

29
New cards

half time

giờ nghỉ giữa hiệp

30
New cards

draw

trận hòa

31
New cards

equal

ngang bằng

32
New cards

competitor

đối thủ (trong thi đấu)

33
New cards

opponent

đối thủ (trong trận đấu)

34
New cards

bring forward

dời lịch sớm hơn

35
New cards

carry on

tiếp tục

36
New cards

get round to

cuối cùng cũng làm

37
New cards

get up to

làm gì đó (thường là điều bất ngờ)

38
New cards

go in for

tham gia, thích

39
New cards

go off

ngừng thích, nổ

40
New cards

join in

tham gia vào

41
New cards

knock out

loại bỏ (trong thi đấu)

42
New cards

look out

coi chừng

43
New cards

pull out

rút khỏi

44
New cards

put off

hoãn

45
New cards

put up with

chịu đựng

46
New cards

take to

bắt đầu thích

47
New cards

take up

bắt đầu (một sở thích)

48
New cards

make the best of sth

tận dụng điều tốt nhất

49
New cards

do your best

cố gắng hết sức

50
New cards

the best at sth/Ving

giỏi nhất về

51
New cards

have/take/get a chance to V

có cơ hội làm gì

52
New cards

have a chance of Ving

có khả năng

53
New cards

some/little chance of (your) doing

ít/có một chút khả năng

54
New cards

the chances of (your) doing

khả năng xảy ra

55
New cards

take a chance (on sth)

liều, thử vận may

56
New cards

chance of a lifetime

cơ hội ngàn vàng

57
New cards

your go

lượt của bạn

58
New cards

have a go

thử làm

59
New cards

in height

về chiều cao

60
New cards

afraid of heights

sợ độ cao

61
New cards

height of sth

đỉnh cao của

62
New cards

mad about/on sth/sb/Ving

rất thích, phát cuồng

63
New cards

go/become mad

phát điên

64
New cards

take pleasure in sth/Ving

thích thú khi

65
New cards

gain/get pleasure from sth/Ving

có niềm vui từ

66
New cards

popular with/among

được yêu thích bởi

67
New cards

on the opposite side

ở phía đối diện

68
New cards

on the far side

ở phía xa hơn

69
New cards

side with sb

đứng về phía

70
New cards

on the winning/losing side

thuộc đội thắng/thua

71
New cards

have a talent for sth/Ving

có tài năng về

72
New cards

talent contest

cuộc thi tài năng

73
New cards

on time

đúng giờ

74
New cards

(just) in time

vừa kịp lúc

75
New cards

the whole time

suốt thời gian

76
New cards

high/about time

đã đến lúc

77
New cards

take your time (doing)

cứ từ từ

78
New cards

take time to do

tốn thời gian để làm

79
New cards

sth takes up (your) time

chiếm thời gian

80
New cards

spend time Ving

dành thời gian làm gì

81
New cards

spend time on

dành thời gian cho

82
New cards

at/for a certain time

vào/một khoảng thời gian nhất định

83
New cards

time passes

thời gian trôi

84
New cards

find time to V

tìm thời gian làm gì

85
New cards

make/find time for

sắp xếp thời gian cho

86
New cards

for the time being

tạm thời

87
New cards

have a good/nice time (Ving)

có thời gian vui vẻ

88
New cards

tell the time

xem giờ

89
New cards

free/spare/leisure time

thời gian rảnh

90
New cards

turn (a)round/away

quay lại/quay đi

91
New cards

turn sth over

lật lại

92
New cards

in turn

lần lượt

93
New cards

take turns

thay phiên

94
New cards

take it in turn(s) (to V)

thay nhau làm gì

95
New cards

your turn (to V)

đến lượt bạn

96
New cards

compete against/with sb

thi đấu, cạnh tranh với ai

97
New cards

compete for/in sth

thi đấu, cạnh tranh để giành cái gì / trong lĩnh vực gì

98
New cards

concentrate on sth/doing

tập trung vào việc gì

99
New cards

difficult to do

khó để làm gì

100
New cards

find sth difficult

thấy cái gì khó