1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be born with a silver spoon in one's mouth
sinh ra trong gia đình giàu có
be on the same wavelength
có cùng suy nghĩ với người khác
get on like a house on fire
Thân nhau rất nhanh
in sb's bad/good books
bị ai đó ghét/ thích bạn
like two peas in a pod
giống như 2 giọt nước
on good terms with
có mối quan hệ tốt với ai
put sth into perspective
cân nhắc một cách khách quan
sb is only human
ai cũng là con người (cũng có lỗi)
see eye to eye with
có cùng quan điểm với
your flesh and blood
người máu mủ ruột thịt
answer back
cãi lại ai đó
ask out
hẹn hò, mời ai đi chơi
break up
chia tay , giải tán(meeting)
làm vỡ
bring out
đem ra xuất bản; làm nổi bật
crowd around
tụ tập xung quanh
bring together
(v) tập hợp, thu thập
bumb into
tình cờ gặp
cancel out
triệt tiêu nhau, có tác dụng trái nhau
come between
can thiệp vào, xen vào
go together
đi cùng nhau, phù hợp, tương thích với nhau
meet up
gặp gỡ
open up
mở ra, mở cửa(doanh nghiệp), mở lòng
pick on
đối xử tệ , bất công
take to
bắt đầu ham thích say mê
take after
giống
sound out
điều tra, khám phá