B11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

특출하다

kiệt xuất, xuất chúng

2
New cards

뛰어나다

nổi trội, nổi bật

3
New cards

그럭저럭

đều đều, bình thường

4
New cards

감지하다

cảm nhận

5
New cards

지능

1.

trí năng

2.

khả năng hiểu biết

3.

trí óc

6
New cards

인지능력

khả năng nhận thức

7
New cards

해돋이

bình minh, rạng đông (해넘이)

8
New cards

돋다

1.

동사 mọc

2.

동사 xuất hiện (cảm giác thèm ăn)

3.

동사 nhú ra, mọc ra

9
New cards

바닷가

bờ biển

10
New cards

꼼지락거리다

1.

ngọ nguậy

2.

động đậy

3.

lề mề

11
New cards

후드

Áo hoodie

12
New cards

꺼내다

1.

(속에서) lấy ra, kéo ra, lôi ra.

2.

(말, 문제를) bắt đầu đề cập đến, đưa ra, đề cập.

13
New cards

심드렁하다

1.

(일이) chậm chạp, uể oải

2.

(마음이) thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm (서술적)

3.

(병이) kéo dài, không dứt.

14
New cards

턱짓

hất cằm

15
New cards

손짓

vẫy tay, cử chỉ tay, động tác tay

giơ tay làm hiệu

16
New cards

눈짓

1.

sự nháy mắt, cái nháy mắt.

2.

눈짓하다 nháy mắt, ra hiệu bằng mắt.

17
New cards

가리키다

chỉ, chỉ trỏ, biểu thị

18
New cards

고개

1.

(목의) gáy, cổ (đầu) (머리).

2.

(산․언덕의) đường đèo, dốc lên núi.

3.

(절정) đỉnh, nóc, chỏm.

19
New cards

갸웃하다

nghiêng qua một bên

20
New cards

끄덕

gật gù

(고개를 끄덕이다)

21
New cards

돌리다

quay đầu sang 1 bên

(고개를 돌리다)

22
New cards

천재

  1. thiên tài

  2. thiên tai

23
New cards

오차

1.

sai số

2.

sai sót

3.

thiếu sót

24
New cards

맞추다

1.

동사 ghép, lắp

2.

동사 so

3.

동사 khớp

25
New cards

담켜두다

để lại

26
New cards

벌리다

1.

동사 tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra

2.

동사 tách vỏ, bóc vỏ, lột vỏ

3.

동사 giang ra, trải ra

27
New cards

자장

từ trường

28
New cards

기름

dầu, xăng dầu

mỡ, chất béo (지방)

29
New cards

뚝딱하다

1.

cộc cộc

2.

cạch cạch

3.

cồng cộc

30
New cards

식구

1.

명사 người nhà, thành viên gia đình

2.

명사 thành viên

31
New cards

한끼

một bữa ăn

(두끼, 세끼)

32
New cards

낚아채다

1.

동사 chộp lấy, vồ lấy, túm lấy

2.

동사 cướp lấy, giật lấy

3.

동사 lôi kéo

33
New cards

몽글하다

1.

chướng bụng

2.

nặng bụng

3.

no hơi

34
New cards

뭉클하다

nghẹn ngào, xúc động

nghẹt thở

35
New cards

후련하다

1.

형용사 dễ chịu

2.

형용사 sảng khoái, thoải mái

36
New cards

믿음직하다

đáng tin cậy

37
New cards
못마땅하다
không vừa lòng, không hài lòng
38
New cards
서운하다
buồn bã, thất vọng
39
New cards
유동 인구
dân số lưu động
40
New cards
전문점
cửa hàng chuyên dụng
41
New cards
임대료
phí mặt bằng
42
New cards
여건
điều kiện, hoàn cảnh
43
New cards
요인
yếu tố
44
New cards
휴게소
trạm dừng chân
45
New cards
책정하다
xác định
46
New cards
지명
địa danh
47
New cards
소유
sở hữu
48
New cards
지형
địa hình
49
New cards
마을
ngôi làng
50
New cards
들이다

1. cho vào, đưa vào 2. trả, chi phí 3. (힘을) nỗ lực

51
New cards
도끼
cái rìu
52
New cards
토끼
con thỏ
53
New cards
육지
lục địa, đất liền
54
New cards
붙여지다
được dính lên, gắn lên
55
New cards
변천하다
thay đổi
56
New cards
합쳐지다
hợp nhất
57
New cards
선전적
tính chất chính trị, tính chất tuyên truyền
58
New cards
성장하다
trưởng thành, phát triển
59
New cards
비판적 사고
tư duy phản biện
60
New cards
수용
tiếp nhận
61
New cards
조상하다

viếng đám ma

62
New cards
상업성
tính thương mại
63
New cards
휩쓸리다
bị cuốn theo, bị quét theo
64
New cards

경계하다

  1. cảnh giới, đề phòng,

  2. thận trọng, cẩn thận

65
New cards

선정적

tính khiêu khích, tích kích thích

Explore top flashcards