1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
특출하다
kiệt xuất, xuất chúng
뛰어나다
nổi trội, nổi bật
그럭저럭
đều đều, bình thường
감지하다
cảm nhận
지능
1.
trí năng
2.
khả năng hiểu biết
3.
trí óc
인지능력
khả năng nhận thức
해돋이
bình minh, rạng đông (↔해넘이)
돋다
1.
동사 mọc
2.
동사 xuất hiện (cảm giác thèm ăn)
3.
동사 nhú ra, mọc ra
바닷가
bờ biển
꼼지락거리다
1.
ngọ nguậy
2.
động đậy
3.
lề mề
후드
Áo hoodie
꺼내다
1.
(속에서) lấy ra, kéo ra, lôi ra.
2.
(말, 문제를) bắt đầu đề cập đến, đưa ra, đề cập.
심드렁하다
1.
(일이) chậm chạp, uể oải
2.
(마음이) thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm (서술적)
3.
(병이) kéo dài, không dứt.
턱짓
hất cằm
손짓
vẫy tay, cử chỉ tay, động tác tay
giơ tay làm hiệu
눈짓
1.
sự nháy mắt, cái nháy mắt.
2.
눈짓하다 nháy mắt, ra hiệu bằng mắt.
가리키다
chỉ, chỉ trỏ, biểu thị
고개
1.
(목의) gáy, cổ (đầu) (머리).
2.
(산․언덕의) đường đèo, dốc lên núi.
3.
(절정) đỉnh, nóc, chỏm.
갸웃하다
nghiêng qua một bên
끄덕
gật gù
(고개를 끄덕이다)
돌리다
quay đầu sang 1 bên
(고개를 돌리다)
천재
thiên tài
thiên tai
오차
1.
sai số
2.
sai sót
3.
thiếu sót
맞추다
1.
동사 ghép, lắp
2.
동사 so
3.
동사 khớp
담켜두다
để lại
벌리다
1.
동사 tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra
2.
동사 tách vỏ, bóc vỏ, lột vỏ
3.
동사 giang ra, trải ra
자장
từ trường
기름
dầu, xăng dầu
mỡ, chất béo (지방)
뚝딱하다
1.
cộc cộc
2.
cạch cạch
3.
cồng cộc
식구
1.
명사 người nhà, thành viên gia đình
2.
명사 thành viên
한끼
một bữa ăn
(두끼, 세끼)
낚아채다
1.
동사 chộp lấy, vồ lấy, túm lấy
2.
동사 cướp lấy, giật lấy
3.
동사 lôi kéo
몽글하다
1.
chướng bụng
2.
nặng bụng
3.
no hơi
뭉클하다
nghẹn ngào, xúc động
nghẹt thở
후련하다
1.
형용사 dễ chịu
2.
형용사 sảng khoái, thoải mái
믿음직하다
đáng tin cậy
1. cho vào, đưa vào 2. trả, chi phí 3. (힘을) nỗ lực
viếng đám ma
경계하다
cảnh giới, đề phòng,
thận trọng, cẩn thận
선정적
tính khiêu khích, tích kích thích