1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Donate (v) donor (n)
Quyên góp, đóng góp, ủng hộ người ủng hộ
Give up +noun
Từ bỏ
Savings (n)
Tiền tiết kiệm
Unusual (a)
Khác biệt, khác lạ, độc đáo
Career path
Con đường sự nghiệp
Fascinate with sth (v) fascination (n)
Thích thú, đam mê với
Decline (v)
Suy giảm, giảm
Aim to do sth
Nhắm, mục tiêu làm gì
Consistent (a) consistency (n)
Liên tục, thống nhất, nhất quán
Get fed up with sth
Chán cái gì
Seek (v)
Tìm kiếm, đi tìm cái gì
Conventional (a)
Tầm thường, bình thường
Novelty (n)
Sự mới mẻ, điều mới lạ
Postpone (v)
= delay
Encourage sb to do sth
Khuyến khích ai làm gì
Repetitive (a)
Lặp đi lặp lại
Identify (v)
Nhận diện, nhận dạng
Vital (a)
Vô cùng quan trọng, mang tính sống còn
Be prone to + noun
Có khuynh hướng, xu hướng dễ mắc
Reject (v)
Bác bỏ, từ chối
Achieve (v)
Đạt được cái gì
Achievement (n)
Thành tựu
Insecurity (n)
Bất an, không ổn định, an toàn
Open to sth (a)
Cởi mở
Openness to (n)
Sự cởi mở
Break the habit
Phá vỡ thói quen
Definition (n) define (v)
Định nghĩa
Consequence (n)
Hậu quả
Conscious (a)
Thuộc về nhận thức
Subconscious (a)
Tiềm thức
Observe (v)
Quan sát
Grow out of sth
Dần bỏ được, không còn làm nữa
Intentional (a)
Có ý định, có chủ đích
Pick up habit
Học những thói quen, có thói quen
Get rid of + noun
Loại bỏ, vứt bỏ
Associate with
Liên kết, liên tưởng với
Respond (v) response (n)
Phản ứng, phản hồi
Come as no surprise
Chuyện gì tới không làm ai ngạc nhiên
Split (a/v)
Chia cắt, tách ra
Appear to + V-inf = seem to + V-inf
Dường như, có vẻ là
Put sth into practice
Đưa chuyện gì vào thực tế
Previously (adv)
Trước đây, trước đó
(be) under pressure
Gặp áp lực
Virtual reality
Thực tế ảo
(be) afraid of sth
Sợ, e ngại cái gì
Fear (v/n)
Sợ, nỗi sợ
Suffer from
Chịu đựng, trải qua
Be exposed to + noun
Tiếp xúc với
Exposure to (n)
Therapy (n)
Phương pháp trị liệu
Frightening (a)
Đáng sợ, gây sợ hãi
Chưa học (51)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!