Thẻ ghi nhớ: Complete 4-5 Unit 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Donate (v) donor (n)

Quyên góp, đóng góp, ủng hộ người ủng hộ

2
New cards

Give up +noun

Từ bỏ

3
New cards

Savings (n)

Tiền tiết kiệm

4
New cards

Unusual (a)

Khác biệt, khác lạ, độc đáo

5
New cards

Career path

Con đường sự nghiệp

6
New cards

Fascinate with sth (v) fascination (n)

Thích thú, đam mê với

7
New cards

Decline (v)

Suy giảm, giảm

8
New cards

Aim to do sth

Nhắm, mục tiêu làm gì

9
New cards

Consistent (a) consistency (n)

Liên tục, thống nhất, nhất quán

10
New cards

Get fed up with sth

Chán cái gì

11
New cards

Seek (v)

Tìm kiếm, đi tìm cái gì

12
New cards

Conventional (a)

Tầm thường, bình thường

13
New cards

Novelty (n)

Sự mới mẻ, điều mới lạ

14
New cards

Postpone (v)

= delay

15
New cards

Encourage sb to do sth

Khuyến khích ai làm gì

16
New cards

Repetitive (a)

Lặp đi lặp lại

17
New cards

Identify (v)

Nhận diện, nhận dạng

18
New cards

Vital (a)

Vô cùng quan trọng, mang tính sống còn

19
New cards

Be prone to + noun

Có khuynh hướng, xu hướng dễ mắc

20
New cards

Reject (v)

Bác bỏ, từ chối

21
New cards

Achieve (v)

Đạt được cái gì

22
New cards

Achievement (n)

Thành tựu

23
New cards

Insecurity (n)

Bất an, không ổn định, an toàn

24
New cards

Open to sth (a)

Cởi mở

25
New cards

Openness to (n)

Sự cởi mở

26
New cards

Break the habit

Phá vỡ thói quen

27
New cards

Definition (n) define (v)

Định nghĩa

28
New cards

Consequence (n)

Hậu quả

29
New cards

Conscious (a)

Thuộc về nhận thức

30
New cards

Subconscious (a)

Tiềm thức

31
New cards

Observe (v)

Quan sát

32
New cards

Grow out of sth

Dần bỏ được, không còn làm nữa

33
New cards

Intentional (a)

Có ý định, có chủ đích

34
New cards

Pick up habit

Học những thói quen, có thói quen

35
New cards

Get rid of + noun

Loại bỏ, vứt bỏ

36
New cards

Associate with

Liên kết, liên tưởng với

37
New cards

Respond (v) response (n)

Phản ứng, phản hồi

38
New cards

Come as no surprise

Chuyện gì tới không làm ai ngạc nhiên

39
New cards

Split (a/v)

Chia cắt, tách ra

40
New cards

Appear to + V-inf = seem to + V-inf

Dường như, có vẻ là

41
New cards

Put sth into practice

Đưa chuyện gì vào thực tế

42
New cards

Previously (adv)

Trước đây, trước đó

43
New cards

(be) under pressure

Gặp áp lực

44
New cards

Virtual reality

Thực tế ảo

45
New cards

(be) afraid of sth

Sợ, e ngại cái gì

46
New cards

Fear (v/n)

Sợ, nỗi sợ

47
New cards

Suffer from

Chịu đựng, trải qua

48
New cards

Be exposed to + noun

Tiếp xúc với

49
New cards

Exposure to (n)

50
New cards

Therapy (n)

Phương pháp trị liệu

51
New cards

Frightening (a)

Đáng sợ, gây sợ hãi

52
New cards

Chưa học (51)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!