Unit 2 grade 4 wonderful world book

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

my home

Nhà của tôi

<p>Nhà của tôi</p>
2
New cards

bowl

cái bát, cái tô

<p>cái bát, cái tô</p>
3
New cards

dining room

phòng ăn

<p>phòng ăn</p>
4
New cards

plate

cái đĩa

<p>cái đĩa</p>
5
New cards

spoon

cái thìa

<p>cái thìa</p>
6
New cards

table

cái bàn

<p>cái bàn</p>
7
New cards

whose

của ai

<p>của ai</p>
8
New cards

fridge

tủ lạnh

<p>tủ lạnh</p>
9
New cards

rug

tấm thảm

<p>tấm thảm</p>
10
New cards

sink

bồn rửa

<p>bồn rửa</p>
11
New cards

sofa

ghế sofa

<p>ghế sofa</p>
12
New cards

living room

phòng khách

<p>phòng khách</p>
13
New cards

Over there

ở đằng kia

<p>ở đằng kia</p>
14
New cards

next to

bên cạnh

<p>bên cạnh</p>
15
New cards

in front of

ở phía trước

<p>ở phía trước</p>
16
New cards

behind

phía sau

<p>phía sau</p>
17
New cards

between

ở giữa

<p>ở giữa</p>
18
New cards

on

ở trên

19
New cards

bookshelf

giá sách

<p>giá sách</p>
20
New cards

floor

sàn nhà, tầng

<p>sàn nhà, tầng</p>
21
New cards

toy box

Hộp đồ chơi

<p>Hộp đồ chơi</p>
22
New cards

messy

bừa bộn

<p>bừa bộn</p>
23
New cards

tidy

gọn gàng

<p>gọn gàng</p>
24
New cards

appearance

ngoại hình

<p>ngoại hình</p>
25
New cards

Personality

tính cách

<p>tính cách</p>