1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Garnered (v) /ˈɡɑː.nəd/
thu được, thu thập
Cornerstone (n) /ˈkɔː.nə.stəʊn/
nền tảng, cơ sở
Compelling (adj) /kəmˈpel.ɪŋ/
hấp dẫn, thuyết phục
Museum operations
hoạt động của bảo tàng
Repositories (n) /rɪˈpɒz.ɪ.tər.iz/
kho lưu trữ
Civilizations (n) /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃənz/
nền văn minh
Encompassing (adj) /ɪnˈkʌm.pə.sɪŋ/
bao gồm, chứa đựng
Warfare (n) /ˈwɔː.feər/
chiến tranh
Culinary diversity
đa dạng ẩm thực
Immersive experience
trải nghiệm nhập vai
Facilitates (v) /fəˈsɪl.ɪ.teɪts/
tạo điều kiện thuận lợi
Extending beyond
mở rộng vượt ra ngoài
Oceanographic (adj) /ˌəʊ.ʃə.nəˈɡræf.ɪk/
thuộc hải dương học
Exhibits (n) /ɪɡˈzɪb.ɪts/
các vật trưng bày, chứng vật
Textual information
thông tin văn bản
Acknowledging (v) /əkˈnɒl.ɪ.dʒɪŋ/
thừa nhận
Inherent (adj) /ɪnˈhɪə.rənt/
vốn có, cố hữu
Over-reliance (n) /ˌəʊ.və.rɪˈlaɪ.əns/
sự phụ thuộc quá mức
Visual displays
hình ảnh trực quan
Render (v) /ˈren.dər/
làm cho, khiến cho; thể hiện, giải thích
Monotonous (adj) /məˈnɒt.ən.əs/
đơn điệu
Disengaging (adj) /ˌdɪs.ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/
không hấp dẫn, thiếu thu hút
Uninspired (adj) /ˌʌn.ɪnˈspaɪəd/
thiếu sáng tạo, nhàm chán
Ultimately (adv) /ˈʌl.tɪ.mət.li/
cuối cùng, rốt cuộc
Jeopardizing (v) /ˈdʒep.ə.daɪ.zɪŋ/
đe dọa, gây nguy hiểm
The long-term viability
tính bền vững lâu dài
Prudent (adj) /ˈpruː.dənt/
khôn ngoan, thận trọng
Integrate (v) /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/
tích hợp, thêm vào
Adapting to
thích nghi với
Contemporary expectations
kỳ vọng đương đại, hiện đại