COMING AND GOING

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

abroad (adv)

ở nước ngoài

2
New cards

accommodation (n)

chỗ ở (nói chung)

3
New cards

book (v)

đặt (eX: book a flight)

4
New cards

break (n)

nghỉ ngơi, giải lao

5
New cards

cancel (v)

hủy (+ving)

6
New cards

catch (v)

bắt, đón

7
New cards

coach (n)

xe khách

8
New cards

convenient (a)

thuận tiện (convenience)

9
New cards

crash (v, n)

đụng độ, sự đụng độ

10
New cards

crowded (a)

đông đúc (with)

11
New cards

cruise (n)

chuyến du ngoạn

12
New cards

delay (v, n)

trì hoãn, sự trì hoãn

13
New cards

destination (n)

điểm đến

14
New cards

ferry (n)

phà

15
New cards

flight (n)

chuyến bay

16
New cards

foreign (a)

thuộc về nước ngoài

17
New cards

harbour (n)

bến cảng

18
New cards

journey (n)

chuyến hành trình

19
New cards

luggage (n)

hành lý (không đếm được)

20
New cards

nearby (a, adv)

gần, gần kề

21
New cards

pack (v)

đóng gói

22
New cards

passport (n)

hộ chiếu

23
New cards

platform (n)

bục giảng, ga

24
New cards

public transport (n phr)

phương tiện giao thông công cộng

25
New cards

reach (v)

đến (+n) = arrive

26
New cards

resort (n)

khu nghỉ dưỡng (+tov)

27
New cards

souvenir (n)

quà lưu niệm

28
New cards

traffic (n)

các phương tiện giao thông (the much traffic)

29
New cards

trip (n)

chuyến đi (business trip)

30
New cards

vehicle (n)

xe cộ (nói chung)

31
New cards

get in(to)

enter a car: vào xe

ex: hurt my head as i was getting into the car

32
New cards

get off

leave a bus/train/etc: xuống xe

ex: u need to get off the bus opposite the supermarket

33
New cards

get on(to)

enter a bus/train/etc: lên xe

ex: u can buy a ticket when u get on the bus

34
New cards

get out (of)

leave a car/building/room/etc: ra khỏi xe

ex: quick! get out of the car

35
New cards

go away

leave a place/sb: rời đi

ex why don’t you just go away and leave me alone?

36
New cards

go back (to)

return (to): quay lại, trở lại

ex: i can’t wait to go back to italy

37
New cards

set off

start a journey: lịch trình
ex: what time do we set off tomorrow?

38
New cards

take off

leave the ground: cất cánh

39
New cards

by air/sea/bus/car/etc

máy bay/tàu thủy…

40
New cards

on board

trên tàu, máy bay, xe lửa

41
New cards

on foot

đi bộ

42
New cards

on holiday

đi nghỉ mát, đang trong quá trình nghỉ

43
New cards

on schedule

lịch trình, đúng giờ, đúng thời hạn

44
New cards

on the coast

vào biển, bãi biển, gần (bờ) biển

45
New cards

attract (v)

thu hút, hút

46
New cards

attractive (a)

thu hút, hấp dẫn

47
New cards

attraction (n)

sự thu hút, hấp dẫn

48
New cards

back (n)

phía sau

49
New cards

backwards (adv)

về phía sau

50
New cards

choose (v)

v2: chose
v3: chosen

chọn, lựa chọn

51
New cards

choice (n)

sự lựa chọn

52
New cards

comfort (n)

sự an nhàn

53
New cards

un(comfortable) (a)

(không) thoải mái

54
New cards

depart (v)

khởi hành

55
New cards

departure (n)

sự khởi hành

56
New cards

direct (v)

chỉ đường

57
New cards

direction (n)

phương hướng

sense of direction

58
New cards

drive (v)

v2: drove

v3. driven

lái xe

59
New cards

driver (n)

người lái xe

60
New cards

fly (v)

v2: flew

v3: flown

bay

61
New cards

flight (n)

chuyến bay

62
New cards

traveller (n)

người đi du lịch

63
New cards

travelling (n)

sự đi lại

64
New cards

visitor (n)

du khách
pay a visit to = visit

65
New cards

close to (a)

gần

66
New cards

famous for (a)

nổi tiếng

67
New cards

far from (a)

xxa

68
New cards

late for (a)

muộn

69
New cards

suitable for (a)

phù hợp cho

70
New cards

arrive at/in (v)

arrive in: country, city (ex: paris)

arrive at: other place (ex: station)

71
New cards

ask (sb) about (v)

hỏi ai về cái gì

72
New cards

ask for (v)

hỏi cho mượn, đòi hỏi, xin

73
New cards

look at (v)

nhìn ngắm

74
New cards

prepare for (v)

chuẩn bị cho cái gì

75
New cards

provide sb with (v)

cung cấp (provide st for sb)

76
New cards

wait for (v)

chờ đợi