abroad (adv)
ở nước ngoài
accommodation (n)
chỗ ở (nói chung)
book (v)
đặt (eX: book a flight)
break (n)
nghỉ ngơi, giải lao
cancel (v)
hủy (+ving)
catch (v)
bắt, đón
coach (n)
xe khách
convenient (a)
thuận tiện (convenience)
crash (v, n)
đụng độ, sự đụng độ
crowded (a)
đông đúc (with)
cruise (n)
chuyến du ngoạn
delay (v, n)
trì hoãn, sự trì hoãn
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
flight (n)
chuyến bay
foreign (a)
thuộc về nước ngoài
harbour (n)
bến cảng
journey (n)
chuyến hành trình
luggage (n)
hành lý (không đếm được)
nearby (a, adv)
gần, gần kề
pack (v)
đóng gói
passport (n)
hộ chiếu
platform (n)
bục giảng, ga
public transport (n phr)
phương tiện giao thông công cộng
reach (v)
đến (+n) = arrive
resort (n)
khu nghỉ dưỡng (+tov)
souvenir (n)
quà lưu niệm
traffic (n)
các phương tiện giao thông (the much traffic)
trip (n)
chuyến đi (business trip)
vehicle (n)
xe cộ (nói chung)
get in(to)
enter a car: vào xe
ex: hurt my head as i was getting into the car
get off
leave a bus/train/etc: xuống xe
ex: u need to get off the bus opposite the supermarket
get on(to)
enter a bus/train/etc: lên xe
ex: u can buy a ticket when u get on the bus
get out (of)
leave a car/building/room/etc: ra khỏi xe
ex: quick! get out of the car
go away
leave a place/sb: rời đi
ex why don’t you just go away and leave me alone?
go back (to)
return (to): quay lại, trở lại
ex: i can’t wait to go back to italy
set off
start a journey: lịch trình
ex: what time do we set off tomorrow?
take off
leave the ground: cất cánh
by air/sea/bus/car/etc
máy bay/tàu thủy…
on board
trên tàu, máy bay, xe lửa
on foot
đi bộ
on holiday
đi nghỉ mát, đang trong quá trình nghỉ
on schedule
lịch trình, đúng giờ, đúng thời hạn
on the coast
vào biển, bãi biển, gần (bờ) biển
attract (v)
thu hút, hút
attractive (a)
thu hút, hấp dẫn
attraction (n)
sự thu hút, hấp dẫn
back (n)
phía sau
backwards (adv)
về phía sau
choose (v)
v2: chose
v3: chosen
chọn, lựa chọn
choice (n)
sự lựa chọn
comfort (n)
sự an nhàn
un(comfortable) (a)
(không) thoải mái
depart (v)
khởi hành
departure (n)
sự khởi hành
direct (v)
chỉ đường
direction (n)
phương hướng
sense of direction
drive (v)
v2: drove
v3. driven
lái xe
driver (n)
người lái xe
fly (v)
v2: flew
v3: flown
bay
flight (n)
chuyến bay
traveller (n)
người đi du lịch
travelling (n)
sự đi lại
visitor (n)
du khách
pay a visit to = visit
close to (a)
gần
famous for (a)
nổi tiếng
far from (a)
xxa
late for (a)
muộn
suitable for (a)
phù hợp cho
arrive at/in (v)
arrive in: country, city (ex: paris)
arrive at: other place (ex: station)
ask (sb) about (v)
hỏi ai về cái gì
ask for (v)
hỏi cho mượn, đòi hỏi, xin
look at (v)
nhìn ngắm
prepare for (v)
chuẩn bị cho cái gì
provide sb with (v)
cung cấp (provide st for sb)
wait for (v)
chờ đợi