1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
I couldn't agree with you more = I totally/completely/absolutely agree with you = I agree with you entirely = You can say that again!
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
I agree with you up to a point, but...
Mình đồng ý với bạn một phần, nhưng...
I agree with you in principle, but...
Về nguyên tắc/Theo lý thuyết thì mình đồng ý với bạn, nhưng...
to be worlds apart = very different
Rất khác nhau
to reach a compromise
Đạt được thoả hiệp
A heated arguement
một cuộc tranh luận gay gắt
I'm afaird I disagree
(mình e là) mình không tán thành
I couldn't agree with you less
mình ko thể nhất trí với bạn
I see your point, but...
mình hiểu ý bạn, nhưng...
A minor/slight disagreement
bất đồng nhỏ
A serious/major disagreement
bất đồng lớn
to settel a disagreement/dispute = to resolve a disagreement
dàn xếp một mối bất hoà
A long-running dispute
tranh chấp kéo dài
Beyond/past/without dispute
không cần bàn cãi gì nữa
to be in dispute
đang được bàn cãi
to hold a dispute on
tranh luận về ...
dispute every inch of ground
tranh chấp từng tấc đất
strong argument
lí lẽ đanh thép
weak argument
lí lẽ ko vững
sound argument
lí lẽ có cơ sở
to be in agreement with sb
đồng ý với ai
to be in disagreement with sb = fall foul of sb
ko đồng ý kiến vs ai
to come to an agreement = reach an agreement
đi đến sự thoả thuận, đi đến kí kết 1 hiệp định
to enter into angreement with sb
kí kết một hợp đồng với ai
to make an agreement with sb
thoả thuân với, kí kết một hợp đồng với ai
agree to disagree
nhân nhượng, thương lượng
to debate a matter in one's mind
suy nghĩ, cân nhắc 1 vấn đề trong đầu
to beat around the bush
nói vòng vo
to cut to the chase
đi thẳng vào vấn đề
to close a deal = to come to terms
đạt được thoả thuận
to cut a deal
chốt hợp đồng
to be at odds
disagree
a bone of contention
vấn đề tranh chấp, chuyện bất ngờ
to agree to differ
đành bất đồng ý kiến với nhau, ko tìm cách thuyết phục nhau nữa
at each other's throats
tranh cãi gay gắt
to argue the toss
phản bác, phản đối
to be on collision course
gây ra xung đột, mâu thuẫn
to cross swords = to have an argument with sb
tranh cãi với ai
to do battle
tranh cãi gay gắt
to fight like cat and dog
cãi nhau như chó với mèo
to have a bone to pick with sb
có chuyện bực mình để nói
to make a case for sth
tranh luận cái gì tốt nhất để làm
to make/set the fur fly
gây ra 1 vụ bất hoà
to put/set the cat among the pigeons
nói, làm gì khiến sự việc thêm rắc rối, ng khác thêm lo lắng
dispute every inch of ground
tranh chấp từng tấc đất