Thẻ ghi nhớ: LESSON 26 - 2000 COLLOCATIONS AND IDIOMS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

I couldn't agree with you more = I totally/completely/absolutely agree with you = I agree with you entirely = You can say that again!

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn

2
New cards

I agree with you up to a point, but...

Mình đồng ý với bạn một phần, nhưng...

3
New cards

I agree with you in principle, but...

Về nguyên tắc/Theo lý thuyết thì mình đồng ý với bạn, nhưng...

4
New cards

to be worlds apart = very different

Rất khác nhau

5
New cards

to reach a compromise

Đạt được thoả hiệp

6
New cards

A heated arguement

một cuộc tranh luận gay gắt

7
New cards

I'm afaird I disagree

(mình e là) mình không tán thành

8
New cards

I couldn't agree with you less

mình ko thể nhất trí với bạn

9
New cards

I see your point, but...

mình hiểu ý bạn, nhưng...

10
New cards

A minor/slight disagreement

bất đồng nhỏ

11
New cards

A serious/major disagreement

bất đồng lớn

12
New cards

to settel a disagreement/dispute = to resolve a disagreement

dàn xếp một mối bất hoà

13
New cards

A long-running dispute

tranh chấp kéo dài

14
New cards

Beyond/past/without dispute

không cần bàn cãi gì nữa

15
New cards

to be in dispute

đang được bàn cãi

16
New cards

to hold a dispute on

tranh luận về ...

17
New cards

dispute every inch of ground

tranh chấp từng tấc đất

18
New cards

strong argument

lí lẽ đanh thép

19
New cards

weak argument

lí lẽ ko vững

20
New cards

sound argument

lí lẽ có cơ sở

21
New cards

to be in agreement with sb

đồng ý với ai

22
New cards

to be in disagreement with sb = fall foul of sb

ko đồng ý kiến vs ai

23
New cards

to come to an agreement = reach an agreement

đi đến sự thoả thuận, đi đến kí kết 1 hiệp định

24
New cards

to enter into angreement with sb

kí kết một hợp đồng với ai

25
New cards

to make an agreement with sb

thoả thuân với, kí kết một hợp đồng với ai

26
New cards

agree to disagree

nhân nhượng, thương lượng

27
New cards

to debate a matter in one's mind

suy nghĩ, cân nhắc 1 vấn đề trong đầu

28
New cards

to beat around the bush

nói vòng vo

29
New cards

to cut to the chase

đi thẳng vào vấn đề

30
New cards

to close a deal = to come to terms

đạt được thoả thuận

31
New cards

to cut a deal

chốt hợp đồng

32
New cards

to be at odds

disagree

33
New cards

a bone of contention

vấn đề tranh chấp, chuyện bất ngờ

34
New cards

to agree to differ

đành bất đồng ý kiến với nhau, ko tìm cách thuyết phục nhau nữa

35
New cards

at each other's throats

tranh cãi gay gắt

36
New cards

to argue the toss

phản bác, phản đối

37
New cards

to be on collision course

gây ra xung đột, mâu thuẫn

38
New cards

to cross swords = to have an argument with sb

tranh cãi với ai

39
New cards

to do battle

tranh cãi gay gắt

40
New cards

to fight like cat and dog

cãi nhau như chó với mèo

41
New cards

to have a bone to pick with sb

có chuyện bực mình để nói

42
New cards

to make a case for sth

tranh luận cái gì tốt nhất để làm

43
New cards

to make/set the fur fly

gây ra 1 vụ bất hoà

44
New cards

to put/set the cat among the pigeons

nói, làm gì khiến sự việc thêm rắc rối, ng khác thêm lo lắng

45
New cards

dispute every inch of ground

tranh chấp từng tấc đất