1/124
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hello
xin chào
hi
chào
bye / goodbye
tạm biệt
stand up
đứng lên
sit down
ngồi xuống
look at the board
nhìn lên bảng
come in
vào đi
go out
ra ngoài
don’t talk
đừng nói
red
đỏ
blue
xanh dương
black
đen
green
xanh lá
white
trắng
orange
cam
A–Z
bảng chữ cái
ant
con kiến
boy
cậu bé
duck
con vịt
egg
trứng
frog
con ếch
hippo
hà mã
insect
côn trùng
jug
cái bình
king
vua
lemon
chanh
octopus
bạch tuộc
queen
hoàng hậu
sun
mặt trời
tiger
hổ
van
xe tải nhỏ
box
cái hộp
yellow
vàng
zebra
ngựa vằn
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
family
gia đình
brother
anh/em trai
sister
chị/em gái
mum
mẹ
dad
bố
aunt
cô / dì
uncle
chú / bác
cousin
anh/chị/em họ
grandma
bà
grandpa
ông
great
tuyệt vời
cool
ngầu / hay
short
thấp / ngắn
tall
cao
old
già
young
trẻ
funny
vui nhộn
school
trường học
classroom
lớp học
lesson
bài học
homework
bài tập về nhà
student
học sinh
teacher
giáo viên
board
bảng
chair
ghế
clock
đồng hồ
desk
bàn học
book
sách
pen
bút mực
pencil
bút chì
rubber
cục tẩy
ruler
thước
cool
hay / mát
animal
động vật
bird
chim
cat
mèo
dog
chó
fish
cá
rabbit
thỏ
elephant
voi
giraffe
hươu cao cổ
lion
sư tử
monkey
khỉ
shark
cá mập
sea
biển
turtle
rùa
whale
cá voi
garden
khu vườn
Africa
châu Phi
house
ngôi nhà
bathroom
phòng tắm
living room
phòng khách
kitchen
nhà bếp
bedroom
phòng ngủ
bed
giường
computer
máy tính