1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Brush your teeth
đánh răng của bạn
Buy
mua
Comb the hair
chải tóc
Cook
nấu ăn
Do exercise
tập thể dục
Do your homework
làm bài tập về nhà
Eat out
đi ăn tiệm
Feed the dog
cho chó ăn
Finish working
kết thúc việc
Gardening
làm vườn
Get dressed
mặc quần áo
Get up
thức dậy
Go home
về nhà
Go shopping
đi mua sắm
Go to bed
đi ngủ
Go to cafe
đi uống cà phê
Go to the movies
đi xem phim
Have a bath
đi tắm
Have a nap
ngủ ngắn
Have breakfast
ăn sáng
Have dinner
bữa tối
Have lunch
ăn trưa
Have shower
tắm vòi hoa sen
Listen to music
nghe nhạc
Make breakfast
làm bữa sáng
Make up
trang điểm
Meditation
thiền định
Play an instrument
Chơi một loại nhạc cụ
Play outside
Đi ra ngoài chơi
Play sport
chơi thể thao
Play video games
chơi trò chơi video
Press snooze button
nút báo thức
Read book
đọc sách
Read newspaper
đọc báo
Relax
thư giãn
Set the alarm
đặt chuông báo thức
Shave
cạo râu
Sleep
ngủ
Study
học tập hoặc nghiên cứu
Surf the internet
lướt mạng
Take the rubbish out
đi đổ rác
To drink
uống
Turn off
tắt
Visit your friend
Thăm bạn của bạn
Wake up
tỉnh giấc
Wash face
rửa mặt
Wash the dishes
rửa bát đĩa
Watch television
xem tivi
Work
làm việc