Des c1 c2 phrases , patterns and collocations unit 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/133

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

134 Terms

1
New cards

partly/mainly/all about

một phần / đa phần/toàn bộ về

2
New cards

do sth about

làm gì đó để xử lý

3
New cards

about time

đến lúc

4
New cards

about to do

sắp làm gì

5
New cards

act your ages

hành động phù hợp với tuổi

6
New cards

at/by/from the age of

vào độ tuổi

7
New cards

under age

chưa đủ tuổi trưởng thành

8
New cards

school/working/etc age

độ tuổi đi học/đi làm

9
New cards

with age

vì tuổi tác

10
New cards

age limit

giới hạn độ tuổi

11
New cards

age bracket/group

nhóm tuổi

12
New cards

(in the) Stone/Bronze/Iron Age

vào thời kỳ đồ đá/đồ đồng/đồ sắt

13
New cards

take/spend ages (doing)

tốn nhiều thời gian làm gì

14
New cards

ages ago

rất lâu về trước

15
New cards

seems/feels like ages (since)

có vẻ đã lâu lắm rồi kể từ khi

16
New cards

run its course

tiến triển tự nhiên

17
New cards

in//during the course of

trong suốt quãng thời gian

18
New cards

in due course

sẽ đến vào thời điểm thích hợp

19
New cards

on a course

đang học khóa học , một

20
New cards

course of action/events

hướng hành động / diễn biến sự việc

21
New cards

make sb’s day

khiến ai đó hạnh phúc

22
New cards

day by day

hàng ngày

23
New cards

from day to day

ngày này qua ngày khác

24
New cards

any day now

sắp , bất cứ lúc nào

25
New cards

in this day and age

ngày nay

26
New cards

day off

ngày nghỉ

27
New cards

day out

ngày đi chơi

28
New cards

day trip

chuyến đi trong ngày

29
New cards

come to an end

kết thúc

30
New cards

bring sth to an end

kết thúc việc gì

31
New cards

put an end to

chấm dứt

32
New cards

at/by the (very) end (of)

đến lúc kết thúc cả

33
New cards

no end in sight (to)

không có điểm cuối

34
New cards

at an end

ở một đầu , bên này

35
New cards

(for) hours/weeks/ etc on end

liên tục trong nhiều giờ / tuần

36
New cards

in the end

cuối cùng

37
New cards

hardly ever

hầu như không bao giờ hết

38
New cards

if ever

nếu có lần nào đó

39
New cards

first / only/etc sth ever (to)

thứ đầu tiên/ duy nhất đã từng làm gì

40
New cards

bigger/better / etc than ever

to hơn/ tốt hơn bao giờ hết

41
New cards

as ever

như thường lệ

42
New cards

ever since

từ đó trở đi

43
New cards

forever / for ever

mãi mãi

44
New cards

keep regular/ late hours

thức theo giờ bình thường / thức khuya

45
New cards

work long hours

làm việc nhiều giờ

46
New cards

for hours (on end)

trong suốt nhiều giờ

47
New cards

(during) school / working / etc hourrs

trong giờ học/ làm việc

48
New cards

at/ until all hours

rất muộn

49
New cards

after hours

sau khung giờ thông thường

50
New cards

out of hours

ngoài giờ làm việc

51
New cards

get/find/take/do a job

tìm được việc

52
New cards

a good job

một công việc tốt

53
New cards

leave/lose your job

rời khỏi / mất việc

54
New cards

make / do a good /bad job of

thực hiện tốt / tệ một việc gì

55
New cards

make the best of a bad job

nỗ lực để có kết quả tốt nhất từ một tình huống xấu

56
New cards

have a job to do/ doing

gặp khó khăn khi làm việc gì

57
New cards

sb’s job to do

ai đó phải làm việc gì

58
New cards

out of a job

mất việc

59
New cards

on the job

đang làm việc

60
New cards

job losses

tình trạng mất việc làm

61
New cards

take/be a moment

dành một chút thời gian

62
New cards

just/ wait a moment

đợi một chút

63
New cards

any moment (now)

sắp xảy đến

64
New cards

at this/ that moment in time

ngay lúc này

65
New cards

in a moment

trong giây lát, sắp

66
New cards

the right moment (to/for)

thời điểm thích hợp để

67
New cards

the moment of truth

thời khắc của sự thật

68
New cards

you never know

ai mà biết được

69
New cards

never again

chẳng bao giờ nữa

70
New cards

never mind

đừng lo

71
New cards

never mind/ if whether / etc

đừng quan tâm đến chuyện

72
New cards

never ever

không bao giờ

73
New cards

never - ending

không có hồi kết

74
New cards

now is the time to

giờ là lúc để

75
New cards

from now on

kể từ bây giờ

76
New cards

for now

vào lúc này

77
New cards

up to now

cho tới giờ

78
New cards

now that

giờ thì

79
New cards

any day/ moment / etc now

sắp xảy ra , có thể diễn ra bất cứ lúc nào

80
New cards

every now and then

thính thoảng, đôi khi

81
New cards

take office

nhậm chức

82
New cards

run for office

tranh cử

83
New cards

public office

công sở

84
New cards

head office

trụ sở chính

85
New cards

office holder

công nhân viên chức

86
New cards

offlice block

tòa nhà văn phòng

87
New cards

office hours

giờ làm việc

88
New cards

office party

bữa tiệc diễn ra tại văn phòng

89
New cards

on time

đúng giờ

90
New cards

on and on

liên miên

91
New cards

on end

liên miên

92
New cards

from now/ that moment / then on

kể từ lúc này / lúc đó

93
New cards

you’re on

thể hiện sự chấp nhận

94
New cards

give / take sb a second to do

cho ai một giây để làm gì

95
New cards

in a second

một lúc thôi

96
New cards

within seconds

ngay lập tức , rất nhanh

97
New cards

seconds later

chỉ vài giây sau

98
New cards

a split second

một phần nhỏ giây , rất nhanh

99
New cards

have / make a good/fine/bad start

có một khởi đầu tốt / tệ

100
New cards

get off to a good/flying/head/bad start

khởi đầu thuận lợi/ thành công/sớm/ tệ