1/133
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
partly/mainly/all about
một phần / đa phần/toàn bộ về
do sth about
làm gì đó để xử lý
about time
đến lúc
about to do
sắp làm gì
act your ages
hành động phù hợp với tuổi
at/by/from the age of
vào độ tuổi
under age
chưa đủ tuổi trưởng thành
school/working/etc age
độ tuổi đi học/đi làm
with age
vì tuổi tác
age limit
giới hạn độ tuổi
age bracket/group
nhóm tuổi
(in the) Stone/Bronze/Iron Age
vào thời kỳ đồ đá/đồ đồng/đồ sắt
take/spend ages (doing)
tốn nhiều thời gian làm gì
ages ago
rất lâu về trước
seems/feels like ages (since)
có vẻ đã lâu lắm rồi kể từ khi
run its course
tiến triển tự nhiên
in//during the course of
trong suốt quãng thời gian
in due course
sẽ đến vào thời điểm thích hợp
on a course
đang học khóa học , một
course of action/events
hướng hành động / diễn biến sự việc
make sb’s day
khiến ai đó hạnh phúc
day by day
hàng ngày
from day to day
ngày này qua ngày khác
any day now
sắp , bất cứ lúc nào
in this day and age
ngày nay
day off
ngày nghỉ
day out
ngày đi chơi
day trip
chuyến đi trong ngày
come to an end
kết thúc
bring sth to an end
kết thúc việc gì
put an end to
chấm dứt
at/by the (very) end (of)
đến lúc kết thúc cả
no end in sight (to)
không có điểm cuối
at an end
ở một đầu , bên này
(for) hours/weeks/ etc on end
liên tục trong nhiều giờ / tuần
in the end
cuối cùng
hardly ever
hầu như không bao giờ hết
if ever
nếu có lần nào đó
first / only/etc sth ever (to)
thứ đầu tiên/ duy nhất đã từng làm gì
bigger/better / etc than ever
to hơn/ tốt hơn bao giờ hết
as ever
như thường lệ
ever since
từ đó trở đi
forever / for ever
mãi mãi
keep regular/ late hours
thức theo giờ bình thường / thức khuya
work long hours
làm việc nhiều giờ
for hours (on end)
trong suốt nhiều giờ
(during) school / working / etc hourrs
trong giờ học/ làm việc
at/ until all hours
rất muộn
after hours
sau khung giờ thông thường
out of hours
ngoài giờ làm việc
get/find/take/do a job
tìm được việc
a good job
một công việc tốt
leave/lose your job
rời khỏi / mất việc
make / do a good /bad job of
thực hiện tốt / tệ một việc gì
make the best of a bad job
nỗ lực để có kết quả tốt nhất từ một tình huống xấu
have a job to do/ doing
gặp khó khăn khi làm việc gì
sb’s job to do
ai đó phải làm việc gì
out of a job
mất việc
on the job
đang làm việc
job losses
tình trạng mất việc làm
take/be a moment
dành một chút thời gian
just/ wait a moment
đợi một chút
any moment (now)
sắp xảy đến
at this/ that moment in time
ngay lúc này
in a moment
trong giây lát, sắp
the right moment (to/for)
thời điểm thích hợp để
the moment of truth
thời khắc của sự thật
you never know
ai mà biết được
never again
chẳng bao giờ nữa
never mind
đừng lo
never mind/ if whether / etc
đừng quan tâm đến chuyện
never ever
không bao giờ
never - ending
không có hồi kết
now is the time to
giờ là lúc để
from now on
kể từ bây giờ
for now
vào lúc này
up to now
cho tới giờ
now that
giờ thì
any day/ moment / etc now
sắp xảy ra , có thể diễn ra bất cứ lúc nào
every now and then
thính thoảng, đôi khi
take office
nhậm chức
run for office
tranh cử
public office
công sở
head office
trụ sở chính
office holder
công nhân viên chức
offlice block
tòa nhà văn phòng
office hours
giờ làm việc
office party
bữa tiệc diễn ra tại văn phòng
on time
đúng giờ
on and on
liên miên
on end
liên miên
from now/ that moment / then on
kể từ lúc này / lúc đó
you’re on
thể hiện sự chấp nhận
give / take sb a second to do
cho ai một giây để làm gì
in a second
một lúc thôi
within seconds
ngay lập tức , rất nhanh
seconds later
chỉ vài giây sau
a split second
một phần nhỏ giây , rất nhanh
have / make a good/fine/bad start
có một khởi đầu tốt / tệ
get off to a good/flying/head/bad start
khởi đầu thuận lợi/ thành công/sớm/ tệ