3-2 영화가 보여주는 세상

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards
탁월하다
\***tuyệt vời, xuất chúng(\= 뛰어나다, 월등하다, 출중하다)
2
New cards
애매하다
mơ hồ(\>< 분명하다, 확실하다, 확연하다)
3
New cards
등수
thứ tự, thứ hạng
4
New cards
집착
nỗi ám ảnh
5
New cards
극성을 떨다
극성(을) 부리다)
6
New cards
서슴지 않다
không do dự( 선뜻)
7
New cards
기대에 부응하다
đáp ứng kì vọng
8
New cards
강압적
\=강제적) (
9
New cards
구타
hành hung, đánh đập,bạo hành
10
New cards
간절하다
thành khẩn, thật lòng
11
New cards
왜곡되다
\*\*\*bị xuyên tạc, bị bóp méo 역사 왜곡
12
New cards
지향하다
hướng về, hướng đến
13
New cards
정당화하다
chính đáng hóa
14
New cards
에서 비롯되다:
bắt nguồn từ
15
New cards
을/를 비롯하다
포함하다
16
New cards
주입하다

1. đổ vào, truyền vào( chất lỏng)
2. nhồi nhét ( kiến thức)
17
New cards
섬뜩하다
무섭다, 두렵다
18
New cards
집념
(+)kiên trì, quyết tâm (-)집착
19
New cards
넘나들다
(kinh tế, tiêu chuẩn) hết cái này đến cái khác, thường, hay
20
New cards
유영하다
bơi lội
21
New cards
압권이다
\***뛰어나다
22
New cards
형상화하다
\***Hình tượng hoá
23
New cards
배치하다
Bố trí, sắp xếp
24
New cards
적나라하다
trần trụi
25
New cards
낯익다
quen thuộc (