Unit 4 - Hobbies, sport & games

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/167

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

168 Terms

1

pitch

sân cỏ (bóng đá, khúc côn cầu)

2

track

đường đua (chạy, xe đạp)

3

court

sân (tennis, bóng rổ, cầu lông)

4

course

sân (golf, đua ngựa)

5

ring

võ đài (boxing, đấu vật)

6

rink

sân trượt băng

7

win

chiến thắng

8

beat

đánh bại

9

score

ghi điểm

10

play

chơi (thể thao, trò chơi)

11

game

trò chơi, trận đấu

12

spectator

khán giả (trực tiếp)

13

viewer

người xem (truyền hình)

14

umpire

trọng tài (tennis, cricket)

15

referee

trọng tài (bóng đá, bóng rổ)

16

final

trận chung kết

17

finale

phần kết (buổi biểu diễn, sự kiện)

18

end

sự kết thúc

19

ending

kết thúc (phim, câu chuyện)

20

bat

gậy (bóng chày, bóng bàn)

21

stick

gậy (khúc côn cầu)

22

rod

cần câu

23

racket

vợt (tennis, cầu lông)

24

amateur

nghiệp dư

25

professional

chuyên nghiệp

26

sport

thể thao

27

athletics

điền kinh

28

interval

giờ giải lao (giữa buổi biểu diễn)

29

half time

giờ nghỉ giữa hiệp

30

draw

trận hòa

31

equal

ngang bằng

32

competitor

đối thủ (trong thi đấu)

33

opponent

đối thủ (trong trận đấu)

34

bring forward

dời lịch sớm hơn

35

carry on

tiếp tục

36

get round to

cuối cùng cũng làm

37

get up to

làm gì đó (thường là điều bất ngờ)

38

go in for

tham gia, thích

39

go off

ngừng thích, nổ

40

join in

tham gia vào

41

knock out

loại bỏ (trong thi đấu)

42

look out

coi chừng

43

pull out

rút khỏi

44

put off

hoãn

45

put up with

chịu đựng

46

take to

bắt đầu thích

47

take up

bắt đầu (một sở thích)

48

make the best of sth

tận dụng điều tốt nhất

49

do your best

cố gắng hết sức

50

the best at sth/Ving

giỏi nhất về

51

have/take/get a chance to V

có cơ hội làm gì

52

have a chance of Ving

có khả năng

53

some/little chance of (your) doing

ít/có một chút khả năng

54

the chances of (your) doing

khả năng xảy ra

55

take a chance (on sth)

liều, thử vận may

56

chance of a lifetime

cơ hội ngàn vàng

57

your go

lượt của bạn

58

have a go

thử làm

59

in height

về chiều cao

60

afraid of heights

sợ độ cao

61

height of sth

đỉnh cao của

62

mad about/on sth/sb/Ving

rất thích, phát cuồng

63

go/become mad

phát điên

64

take pleasure in sth/Ving

thích thú khi

65

gain/get pleasure from sth/Ving

có niềm vui từ

66

popular with/among

được yêu thích bởi

67

on the opposite side

ở phía đối diện

68

on the far side

ở phía xa hơn

69

side with sb

đứng về phía

70

on the winning/losing side

thuộc đội thắng/thua

71

have a talent for sth/Ving

có tài năng về

72

talent contest

cuộc thi tài năng

73

on time

đúng giờ

74

(just) in time

vừa kịp lúc

75

the whole time

suốt thời gian

76

high/about time

đã đến lúc

77

take your time (doing)

cứ từ từ

78

take time to do

tốn thời gian để làm

79

sth takes up (your) time

chiếm thời gian

80

spend time Ving

dành thời gian làm gì

81

spend time on

dành thời gian cho

82

at/for a certain time

vào/một khoảng thời gian nhất định

83

time passes

thời gian trôi

84

find time to V

tìm thời gian làm gì

85

make/find time for

sắp xếp thời gian cho

86

for the time being

tạm thời

87

have a good/nice time (Ving)

có thời gian vui vẻ

88

tell the time

xem giờ

89

free/spare/leisure time

thời gian rảnh

90

turn (a)round/away

quay lại/quay đi

91

turn sth over

lật lại

92

in turn

lần lượt

93

take turns

thay phiên

94

take it in turn(s) (to V)

thay nhau làm gì

95

your turn (to V)

đến lượt bạn

96

compete against/with sb

thi đấu, cạnh tranh với ai

97

compete for/in sth

thi đấu, cạnh tranh để giành cái gì / trong lĩnh vực gì

98

concentrate on sth/doing

tập trung vào việc gì

99

difficult to do

khó để làm gì

100

find sth difficult

thấy cái gì khó