1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Vibrant
: Rực rỡ, sống động
Muted:
Dịu, không chói
Neutral tones
: Tông màu trung tính
Flashy
: Lòe loẹt
Sophisticated
: Tinh tế, phức tạp
Pastel
: Màu nhạt, màu phấn
Burgundy: Màu đỏ đô/ rượu vang
Forest green
: Màu xanh lá đậm
calming
: Gây cảm giác bình tĩn
Uplifting
Nâng cao tinh thần
Colour palette
: Bảng màu
Cultural symbolism
: Biểu tượng văn hóa
Bright hues
: Tông màu sáng
Earthy tones
Vibrant: Rực rỡ, sống động
Muted: Dịu, không chói
Neutral tones: Tông màu trung tính
Flashy: Lòe loẹt
Sophisticated: Tinh tế, phức tạp
Pastel: Màu nhạt, màu phấn
Burgundy: Màu đỏ đô/ rượu vang
Forest green: Màu xanh lá đậm
Calming: Gây cảm giác bình tĩnh
Uplifting: Nâng cao tinh thần
Colour palette: Bảng màu
Cultural symbolism: Biểu tượng văn hóa
Bright hues: Tông màu sáng
Earthy tones: Tông màu đất
Subtle: Tinh tế, nhẹ nhàng
Bold: Đậm, nổi bật
Clashing colours: Màu sắc đối chọi
Aesthetic appeal: Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
Seasonal shades: Màu sắc theo mùa
Colour coordination: Sự phối hợp màu sắc
Common Phrases
Trustworthy: Đáng tin cậy
Return in mint condition: Trả lại như mới
Page-turner: Cuốn sách hấp dẫn
In a bind: Gặp khó khăn, rắc rối
Saved my skin: Cứu tôi khỏi rắc rối
Been burned: Bị phản bội, bị chơi xấu
Let someone down: Làm ai đó thất vọng
Jog someone’s memory: Gợi trí nhớ ai đó
Think twice: Suy nghĩ kỹ
Worth fighting: Đáng để tranh đấu
Ask for trouble: Gây rắc rối cho bản thân
Open a can of worms: Gây ra nhiều vấn đề phức tạp
Peace of mind: Sự yên tâm
Unspoken rule: Quy tắc ngầm
Rub someone the wrong way: Làm ai khó chịu
A two-way street: Sự qua lại, có đi có lại
Part and parcel: Phần thiết yếu, không thể thiếu
Return promptly: Trả lại ngay lập tức
Be a pain in the neck: Gây phiền toái
Balance is key: Cân bằng là điều quan trọng
Storytelling Vocabulary
Anecdote: Giai thoại
Gripping narrative: Câu chuyện hấp dẫn
Spark imagination: Khơi gợi trí tưởng tượng
Paint a vivid picture: Vẽ nên một bức tranh sống động
Be on the edge of my seat: Hồi hộp, rất chú ý
Plot twist: Cú ngoặt trong cốt truyện
Unpredictable: Khó đoán, bất ngờ
Spin a yarn: Kể một câu chuyện (thường là phóng đại)
Break the ice: Phá tan sự ngại ngùng
Resonate with: Đồng cảm với, đánh đúng tâm lý
Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề
Hook: Điểm thu hút trong truyện
Emotional depth: Chiều sâu cảm xúc
Dialogue: Đối thoại
Character development: Sự phát triển nhân vật
Full-course meal: Bữa ăn đầy đủ (ẩn dụ cho truyện dài)
Bite-sized stories: Câu chuyện ngắn, dễ tiêu hóa
Pressed for time: Thiếu thời gian
Part and parcel: Phần không thể thiếu
Fuel one’s curiosity: Kích thích sự tò mò
Fashion Vocabulary
Flair: Phong cách, sự nổi bật
Bad hair day: Ngày tóc xấu (ẩn dụ: ngày lộn xộn)
Fashion statement: Phong cách thời trang
Conical hat: Nón lá (Cone: hình chóp)
Beat the heat: Tránh nóng, chống lại thời tiết nóng
Shield from the sun: Che chắn khỏi ánh nắng
Beanie: Mũ len ôm đầu
Brimmed hat: Mũ vành rộng
Bucket hat: Mũ tai bèo
Pull an outfit together: Làm cho bộ đồ trở nên hoàn chỉnh
Fashion accessory: Phụ kiện thời trang
Functional: Ứng dụng, nhiều chức năng
Trendy: Hợp thời trang
Rock (a hat, an outfit): Diện (phụ kiện, quần áo) một cách tự tin
Sweet spot: Sự kết hợp hoàn hảo
Go-to accessory: Phụ kiện thường dùng, ưa thích
Promote unity: Thúc đẩy sự đoàn kết
Symbol of discipline: Biểu tượng của tính kỷ luật
Cup of tea (idiom): Điều mình thích
Outdoor enthusiast: Người thích hoạt động ngoài trời
Other Expressions
comfy = comfortable: êm, thoải mái
to drift off = doze off = nod off = fall asleep: ngủ quên, ngủ thiếp đi
there is nothing better than Ving = It is the best feeling to V: không gì tốt hơn là - Thể hiện sự yêu thích điều gì
to curl up = snuggle up + on the sofa with a warm blanket: cuộn tròn trên sofa với chiếc chăn ấm
to feel at ease: cảm thấy thư giãn, thoải mái
I’m not entirely sure ~ It’s hard to say for sure ~ I don’t really remember clearly: dùng khi muốn thể hiện sự không chắc chắn
a mix of yes and no: cả có, cả không
(n) pretend cooking: chơi nấu ăn, trò chơi gia đình
to get scolded: bị mắng -> scold sb = tell sb off: mắng ai
to catch a cold: cảm lạnh
Not at all = not really = I wouldn’t say so = I don’t think so: không hẳn. Đây là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng thay vì trả lời "No" trực tiếp
for too long = for extended/ prolonged periods = for hours on end: ngồi lâu, hàng giờ liền
to feel sluggish and heavy/ lethargic: cảm thấy uể oải và nặng, trì trệ con người
(n) posture: tư thế
(n) belly fat: mỡ bụng
(n) back pain: đau lưng
to move around = get some movement: di chuyển
to stretch: duỗi tay, chân
Subtle: Tinh tế, nhẹ nhàng
Bold: Đậm, nổi bật
Clashing colours
: Màu sắc đối chọi
Aesthetic appeal: Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
Seasonal shades
Màu sắc theo mùa
Colour coordination
: Sự phối hợp màu sắc
Page-turner
Cuốn sách hấp dẫn
in a bind
: Gặp khó khăn, rắc rối
Saved my skin
: Cứu tôi khỏi rắc rối
Been burned
: Bị phản bội, bị chơi xấu
Let someone down
: Làm ai đó thất vọng
Jog someone’s memory
Gợi trí nhớ ai đó
Think twice
: Suy nghĩ kỹ
Worth fighting
: Đáng để tranh đấu
Ask for trouble
: Gây rắc rối cho bản thân
Open a can of worms
: Gây ra nhiều vấn đề phức tạp
Peace of mind
: Sự yên tâm
unspoken rule
: Quy tắc ngầm
rub someone the wrong way
: Làm ai khó chịu
A two-way street: Sự qua lại, có đi có lại
Part and parcel
: Phần thiết yếu, không thể thiếu
Return promptly
: Trả lại ngay lập tức
Be a pain in the neck
: Gây phiền toái
Balance is key
: Cân bằng là điều quan trọng
Anecdote
: Giai thoại
Gripping narrative
: Câu chuyện hấp dẫn
Spark imagination
: Khơi gợi trí tưởng tượng
Paint a vivid picture
Vẽ nên một bức tranh sống động
Be on the edge of my seat
: Hồi hộp, rất chú ý
Plot twist
: Cú ngoặt trong cốt truyện
unpredictable
: Khó đoán, bất ngờ
Spin a yarn
: Kể một câu chuyện (thường là phóng đại)
Break the ice
: Phá tan sự ngại ngùng
Resonate with
: Đồng cảm với, đánh đúng tâm lý
Cut to the chase
: Đi thẳng vào vấn đề
Hook
: Điểm thu hút trong truyện
Emotional depth
: Chiều sâu cảm xúc
Dialogue
: Đối thoại
Character development
: Sự phát triển nhân vật
Full-course meal
Bữa ăn đầy đủ (ẩn dụ cho truyện dài)
Bite-sized stories
: Câu chuyện ngắn, dễ tiêu hóa
Pressed for time
: Thiếu thời gian
Part and parcel
: Phần không thể thiếu
fuel one’s curiosity
: Kích thích sự tò mò
Flair
: Phong cách, sự nổi bật
Bad hair day
: Ngày tóc xấu (ẩn dụ: ngày lộn xộn)
Fashion statement
: Phong cách thời trang
Conical hat
Nón lá (Cone: hình chóp)
beat the heat
Tránh nóng, chống lại thời tiết nóng
Shield from the sun
: Che chắn khỏi ánh nắng
Beanie
: Mũ len ôm đầu
Brimmed hat
: Mũ vành rộng
Bucket hat
: Mũ tai bèo
Pull an outfit together
Làm cho bộ đồ trở nên hoàn chỉnh
Fashion accessory
: Phụ kiện thời trang
Functional
: Ứng dụng, nhiều chức năng
Trendy
: Hợp thời trang
Rock (a hat, an outfit)
: Diện (phụ kiện, quần áo) một cách tự tin
Sweet spot
: Sự kết hợp hoàn hảo
Go-to accessory
: Phụ kiện thường dùng, ưa thích
Promote unity
: Thúc đẩy sự đoàn kết
Symbol of discipline
: Biểu tượng của tính kỷ luật
cup of tea
: Điều mình thích
Outdoor enthusiast
: Người thích hoạt động ngoài trời
comfy = comfortable
: êm, thoải mái
to drift off = doze off = nod off = fall asleep
ngủ quên, ngủ thiếp đi
there is nothing better than Ving = It is the best feeling to V
: không gì tốt hơn là - Thể hiện sự yêu thích điều gì
to curl up = snuggle up on the sofa with a warm blanket
cuộn tròn trên sofa với chiếc chăn ấm
to feel at ease
: cảm thấy thư giãn, thoải mái
I’m not entirely sure ~ It’s hard to say for sure ~ I don’t really remember clearly
: dùng khi muốn thể hiện sự không chắc chắn
a mix of yes and no
: cả có, cả không
pretend cooking
: chơi nấu ăn, trò chơi gia đình
to get scolded
: bị mắng
to catch a cold
cảm lạnh
for too long = for extended/ prolonged periods = for hours on end
: ngồi lâu, hàng giờ liền
to feel sluggish and heavy/ lethargic
: cảm thấy uể oải và nặng, trì trệ con người
posture
tư thế
belly fat:
mỡ bụng
back pain
: đau lưng
to move around = get some movement
di chuyển
to stretch
: duỗi tay, chân
In hindsight
suy nghĩ kĩ lại
baseball cap
mũ lưỡi trai
Add a bit of flair to my outfit
thêm một chút phong cách / điểm nhấn cá nhân
it’s a lifesaver
cứu cánh, thứ cực kỳ hữu ích trong lúc cần
throw on
mặc/đội cái gì đó nhanh chóng, không cần suy nghĩ nhiều