TỔNG HỢP TỪ VỰNG SPEAKING P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards

Vibrant

: Rực rỡ, sống động

2
New cards

Muted:

Dịu, không chói

3
New cards

Neutral tones

: Tông màu trung tính

4
New cards

Flashy

: Lòe loẹt

5
New cards

Sophisticated

: Tinh tế, phức tạp

6
New cards

Pastel

: Màu nhạt, màu phấn

7
New cards

Burgundy: Màu đỏ đô/ rượu vang

8
New cards

Forest green

: Màu xanh lá đậm

9
New cards

calming

: Gây cảm giác bình tĩn

10
New cards

Uplifting

Nâng cao tinh thần

11
New cards

Colour palette

: Bảng màu

12
New cards

Cultural symbolism

: Biểu tượng văn hóa

13
New cards

Bright hues

: Tông màu sáng

14
New cards

Earthy tones

  • Vibrant: Rực rỡ, sống động

  • Muted: Dịu, không chói

  • Neutral tones: Tông màu trung tính

  • Flashy: Lòe loẹt

  • Sophisticated: Tinh tế, phức tạp

  • Pastel: Màu nhạt, màu phấn

  • Burgundy: Màu đỏ đô/ rượu vang

  • Forest green: Màu xanh lá đậm

  • Calming: Gây cảm giác bình tĩnh

  • Uplifting: Nâng cao tinh thần

  • Colour palette: Bảng màu

  • Cultural symbolism: Biểu tượng văn hóa

  • Bright hues: Tông màu sáng

  • Earthy tones: Tông màu đất

  • Subtle: Tinh tế, nhẹ nhàng

  • Bold: Đậm, nổi bật

  • Clashing colours: Màu sắc đối chọi

  • Aesthetic appeal: Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ

  • Seasonal shades: Màu sắc theo mùa

  • Colour coordination: Sự phối hợp màu sắc

Common Phrases

  • Trustworthy: Đáng tin cậy

  • Return in mint condition: Trả lại như mới

  • Page-turner: Cuốn sách hấp dẫn

  • In a bind: Gặp khó khăn, rắc rối

  • Saved my skin: Cứu tôi khỏi rắc rối

  • Been burned: Bị phản bội, bị chơi xấu

  • Let someone down: Làm ai đó thất vọng

  • Jog someone’s memory: Gợi trí nhớ ai đó

  • Think twice: Suy nghĩ kỹ

  • Worth fighting: Đáng để tranh đấu

  • Ask for trouble: Gây rắc rối cho bản thân

  • Open a can of worms: Gây ra nhiều vấn đề phức tạp

  • Peace of mind: Sự yên tâm

  • Unspoken rule: Quy tắc ngầm

  • Rub someone the wrong way: Làm ai khó chịu

  • A two-way street: Sự qua lại, có đi có lại

  • Part and parcel: Phần thiết yếu, không thể thiếu

  • Return promptly: Trả lại ngay lập tức

  • Be a pain in the neck: Gây phiền toái

  • Balance is key: Cân bằng là điều quan trọng

Storytelling Vocabulary

  • Anecdote: Giai thoại

  • Gripping narrative: Câu chuyện hấp dẫn

  • Spark imagination: Khơi gợi trí tưởng tượng

  • Paint a vivid picture: Vẽ nên một bức tranh sống động

  • Be on the edge of my seat: Hồi hộp, rất chú ý

  • Plot twist: Cú ngoặt trong cốt truyện

  • Unpredictable: Khó đoán, bất ngờ

  • Spin a yarn: Kể một câu chuyện (thường là phóng đại)

  • Break the ice: Phá tan sự ngại ngùng

  • Resonate with: Đồng cảm với, đánh đúng tâm lý

  • Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề

  • Hook: Điểm thu hút trong truyện

  • Emotional depth: Chiều sâu cảm xúc

  • Dialogue: Đối thoại

  • Character development: Sự phát triển nhân vật

  • Full-course meal: Bữa ăn đầy đủ (ẩn dụ cho truyện dài)

  • Bite-sized stories: Câu chuyện ngắn, dễ tiêu hóa

  • Pressed for time: Thiếu thời gian

  • Part and parcel: Phần không thể thiếu

  • Fuel one’s curiosity: Kích thích sự tò mò

Fashion Vocabulary

  • Flair: Phong cách, sự nổi bật

  • Bad hair day: Ngày tóc xấu (ẩn dụ: ngày lộn xộn)

  • Fashion statement: Phong cách thời trang

  • Conical hat: Nón lá (Cone: hình chóp)

  • Beat the heat: Tránh nóng, chống lại thời tiết nóng

  • Shield from the sun: Che chắn khỏi ánh nắng

  • Beanie: Mũ len ôm đầu

  • Brimmed hat: Mũ vành rộng

  • Bucket hat: Mũ tai bèo

  • Pull an outfit together: Làm cho bộ đồ trở nên hoàn chỉnh

  • Fashion accessory: Phụ kiện thời trang

  • Functional: Ứng dụng, nhiều chức năng

  • Trendy: Hợp thời trang

  • Rock (a hat, an outfit): Diện (phụ kiện, quần áo) một cách tự tin

  • Sweet spot: Sự kết hợp hoàn hảo

  • Go-to accessory: Phụ kiện thường dùng, ưa thích

  • Promote unity: Thúc đẩy sự đoàn kết

  • Symbol of discipline: Biểu tượng của tính kỷ luật

  • Cup of tea (idiom): Điều mình thích

  • Outdoor enthusiast: Người thích hoạt động ngoài trời

Other Expressions

  • comfy = comfortable: êm, thoải mái

  • to drift off = doze off = nod off = fall asleep: ngủ quên, ngủ thiếp đi

  • there is nothing better than Ving = It is the best feeling to V: không gì tốt hơn là - Thể hiện sự yêu thích điều gì

  • to curl up = snuggle up + on the sofa with a warm blanket: cuộn tròn trên sofa với chiếc chăn ấm

  • to feel at ease: cảm thấy thư giãn, thoải mái

  • I’m not entirely sure ~ It’s hard to say for sure ~ I don’t really remember clearly: dùng khi muốn thể hiện sự không chắc chắn

  • a mix of yes and no: cả có, cả không

  • (n) pretend cooking: chơi nấu ăn, trò chơi gia đình

  • to get scolded: bị mắng -> scold sb = tell sb off: mắng ai

  • to catch a cold: cảm lạnh

  • Not at all = not really = I wouldn’t say so = I don’t think so: không hẳn. Đây là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng thay vì trả lời "No" trực tiếp

  • for too long = for extended/ prolonged periods = for hours on end: ngồi lâu, hàng giờ liền

  • to feel sluggish and heavy/ lethargic: cảm thấy uể oải và nặng, trì trệ con người

  • (n) posture: tư thế

  • (n) belly fat: mỡ bụng

  • (n) back pain: đau lưng

  • to move around = get some movement: di chuyển

  • to stretch: duỗi tay, chân

15
New cards

Subtle: Tinh tế, nhẹ nhàng

16
New cards

Bold: Đậm, nổi bật

17
New cards

Clashing colours

: Màu sắc đối chọi

18
New cards

Aesthetic appeal: Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ

19
New cards

Seasonal shades

Màu sắc theo mùa

20
New cards

Colour coordination

: Sự phối hợp màu sắc

21
New cards

Page-turner

Cuốn sách hấp dẫn

22
New cards

in a bind

: Gặp khó khăn, rắc rối

23
New cards

Saved my skin

: Cứu tôi khỏi rắc rối

24
New cards

Been burned

: Bị phản bội, bị chơi xấu

25
New cards

Let someone down

: Làm ai đó thất vọng

26
New cards

Jog someone’s memory

Gợi trí nhớ ai đó

27
New cards

Think twice

: Suy nghĩ kỹ

28
New cards

Worth fighting

: Đáng để tranh đấu

29
New cards

Ask for trouble

: Gây rắc rối cho bản thân

30
New cards

Open a can of worms

: Gây ra nhiều vấn đề phức tạp

31
New cards

Peace of mind

: Sự yên tâm

32
New cards

unspoken rule

: Quy tắc ngầm

33
New cards

rub someone the wrong way

: Làm ai khó chịu

34
New cards

A two-way street: Sự qua lại, có đi có lại

35
New cards

Part and parcel

: Phần thiết yếu, không thể thiếu

36
New cards

Return promptly

: Trả lại ngay lập tức

37
New cards

Be a pain in the neck

: Gây phiền toái

38
New cards

Balance is key

: Cân bằng là điều quan trọng

39
New cards

Anecdote

: Giai thoại

40
New cards

Gripping narrative

: Câu chuyện hấp dẫn

41
New cards

Spark imagination

: Khơi gợi trí tưởng tượng

42
New cards

Paint a vivid picture

Vẽ nên một bức tranh sống động

43
New cards

Be on the edge of my seat

: Hồi hộp, rất chú ý

44
New cards

Plot twist

: Cú ngoặt trong cốt truyện

45
New cards

unpredictable

: Khó đoán, bất ngờ

46
New cards

Spin a yarn

: Kể một câu chuyện (thường là phóng đại)

47
New cards

Break the ice

: Phá tan sự ngại ngùng

48
New cards

Resonate with

: Đồng cảm với, đánh đúng tâm lý

49
New cards

Cut to the chase

: Đi thẳng vào vấn đề

50
New cards

Hook

: Điểm thu hút trong truyện

51
New cards

Emotional depth

: Chiều sâu cảm xúc

52
New cards

Dialogue

: Đối thoại

53
New cards

Character development

: Sự phát triển nhân vật

54
New cards

Full-course meal

Bữa ăn đầy đủ (ẩn dụ cho truyện dài)

55
New cards

Bite-sized stories

: Câu chuyện ngắn, dễ tiêu hóa

56
New cards

Pressed for time

: Thiếu thời gian

57
New cards

Part and parcel

: Phần không thể thiếu

58
New cards

fuel one’s curiosity

: Kích thích sự tò mò

59
New cards

Flair

: Phong cách, sự nổi bật

60
New cards

Bad hair day

: Ngày tóc xấu (ẩn dụ: ngày lộn xộn)

61
New cards

Fashion statement

: Phong cách thời trang

62
New cards

Conical hat

Nón lá (Cone: hình chóp)

63
New cards

beat the heat

Tránh nóng, chống lại thời tiết nóng

64
New cards

Shield from the sun

: Che chắn khỏi ánh nắng

65
New cards

Beanie

: Mũ len ôm đầu

66
New cards

Brimmed hat

: Mũ vành rộng

67
New cards

Bucket hat

: Mũ tai bèo

68
New cards

Pull an outfit together

Làm cho bộ đồ trở nên hoàn chỉnh

69
New cards

Fashion accessory

: Phụ kiện thời trang

70
New cards

Functional

: Ứng dụng, nhiều chức năng

71
New cards

Trendy

: Hợp thời trang

72
New cards

Rock (a hat, an outfit)

: Diện (phụ kiện, quần áo) một cách tự tin

73
New cards

Sweet spot

: Sự kết hợp hoàn hảo

74
New cards

Go-to accessory

: Phụ kiện thường dùng, ưa thích

75
New cards

Promote unity

: Thúc đẩy sự đoàn kết

76
New cards

Symbol of discipline

: Biểu tượng của tính kỷ luật

77
New cards

cup of tea

: Điều mình thích

78
New cards

Outdoor enthusiast

: Người thích hoạt động ngoài trời

79
New cards

comfy = comfortable

: êm, thoải mái

80
New cards

to drift off = doze off = nod off = fall asleep

ngủ quên, ngủ thiếp đi

81
New cards

there is nothing better than Ving = It is the best feeling to V

: không gì tốt hơn là - Thể hiện sự yêu thích điều gì

82
New cards

to curl up = snuggle up on the sofa with a warm blanket

cuộn tròn trên sofa với chiếc chăn ấm

83
New cards

to feel at ease

: cảm thấy thư giãn, thoải mái

84
New cards

I’m not entirely sure ~ It’s hard to say for sure ~ I don’t really remember clearly

: dùng khi muốn thể hiện sự không chắc chắn

85
New cards

a mix of yes and no

: cả có, cả không

86
New cards

pretend cooking

: chơi nấu ăn, trò chơi gia đình

87
New cards

to get scolded

: bị mắng

88
New cards

to catch a cold

cảm lạnh

89
New cards

for too long = for extended/ prolonged periods = for hours on end

: ngồi lâu, hàng giờ liền

90
New cards

to feel sluggish and heavy/ lethargic

: cảm thấy uể oải và nặng, trì trệ con người

91
New cards

posture

tư thế

92
New cards

belly fat:

mỡ bụng

93
New cards

back pain

: đau lưng

94
New cards

to move around = get some movement

di chuyển

95
New cards

to stretch

: duỗi tay, chân

96
New cards

In hindsight

suy nghĩ kĩ lại

97
New cards

baseball cap

mũ lưỡi trai

98
New cards

Add a bit of flair to my outfit

thêm một chút phong cách / điểm nhấn cá nhân

99
New cards

it’s a lifesaver

cứu cánh, thứ cực kỳ hữu ích trong lúc cần

100
New cards

throw on

mặc/đội cái gì đó nhanh chóng, không cần suy nghĩ nhiều