1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
celebrate
v. /'sel.ə.breɪt/kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
celebration
(n) /ˈsel.ə.breɪʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
parent
n. /'peərənt/ cha hoặc mẹ, phụ huynh
son
n. /sʌn/ con trai
daughter
n. /ˈdɔtər/ con gái
grandchildren
n. /ˈɡræntʃaɪld/ cháu nội, cháu ngoại
relax
v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
always
adv. /'ɔːl.weɪz/ luôn luôn
usually
adv. /ˈjuːʒəli/ thông thường
often
adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
sometimes
adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
never
adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
watch
v. /wɒtʃ/ xem
help
v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
breakfast
n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
lunch
n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
dinner
n. /'dinə/ bữa ăn tối
speak
v. /spi:k/ nói
study
n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
finish
v., n. /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
wash
v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
invite
v. /in'vait / mời
wear
v. /weə/ mặc, mang, đeo
parade
v, n. /pəˈreɪd/ diễu hành, buổi diễu hành
costume
n. /ˈkɒstjuːm/ quần áo, y phục
dance
n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
visit
v., n. /ˈvɪzɪt/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng