Friends Plus 6 Unit 2: DAYS

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1

celebrate

v. /'sel.ə.breɪt/kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng

2

celebration

(n) /ˈsel.ə.breɪʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng

<p><span>(n) /ˈsel.ə.breɪ</span>ʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng</p>
3

parent

n. /'peərənt/ cha hoặc mẹ, phụ huynh

<p>n. /'peərənt/ cha hoặc mẹ, phụ huynh</p>
4

son

n. /sʌn/ con trai

<p>n. /sʌn/ con trai</p>
5

daughter

n. /ˈdɔtər/ con gái

<p>n. /ˈdɔtər/ con gái</p>
6

grandchildren

n. /ˈɡræntʃaɪld/ cháu nội, cháu ngoại

<p>n. /ˈɡræntʃaɪld/ cháu nội, cháu ngoại</p>
7

relax

v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi

<p>v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi</p>
8

always

adv. /'ɔːl.weɪz/ luôn luôn

<p>adv. /'<span>ɔːl.weɪz</span>/ luôn luôn</p>
9

usually

adv. /ˈjuːʒəli/ thông thường

<p>adv. /ˈjuːʒəli/ thông thường</p>
10

often

adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn

<p>adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn</p>
11

sometimes

adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

<p>adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi</p>
12

never

adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào

<p>adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào</p>
13

watch

v. /wɒtʃ/ xem

<p>v. /wɒtʃ/ xem</p>
14

help

v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

<p>v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ</p>
15

breakfast

n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng

<p>n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng</p>
16

lunch

n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa

<p>n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa</p>
17

dinner

n. /'dinə/ bữa ăn tối

<p>n. /'dinə/ bữa ăn tối</p>
18

speak

v. /spi:k/ nói

<p>v. /spi:k/ nói</p>
19

study

n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

<p>n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu</p>
20

finish

v., n. /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

<p>v., n. /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối</p>
21

wash

v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt

<p>v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt</p>
22

invite

v. /in'vait / mời

<p>v. /in'vait / mời</p>
23

wear

v. /weə/ mặc, mang, đeo

<p>v. /weə/ mặc, mang, đeo</p>
24

parade

v, n. /pəˈreɪd/ diễu hành, buổi diễu hành

<p>v, n. /pəˈreɪd/ diễu hành, buổi diễu hành</p>
25

costume

n. /ˈkɒstjuːm/ quần áo, y phục

<p>n. /ˈkɒstjuːm/ quần áo, y phục</p>
26

dance

n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

<p>n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ</p>
27

visit

v., n. /ˈvɪzɪt/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng

<p>v., n. /ˈvɪzɪt/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng</p>