1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit
/ədˈmɪt/
(v) thừa nhận
arrest
/əˈrest/
(v) bắt giữ
charity
/ˈtʃærəti/
(n) tổ chức, từ thiện
commit
/kəˈmɪt/
(v) phạm phải
court
/kɔːrt/
(n) toà án
criminal
/ˈkrɪmɪnl/
(n) tội phạm
familiar
/fəˈmɪliər/
(adj) quen thuộc
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj) trái luật
politics
/ˈpɑːlətɪks/
(n) chính trị
prison
/ˈprɪzn/
(n) nhà tù
protest
/ˈprəʊtest/
(n) sự phản đối, (v) phản đối
resident
/ˈrezɪdənt/
(n) cư dân
rob
/rɒb/ /rɑːb/
(v) cướp
routine
/ruːˈtiːn/
(n) thói thường, (adj) thường lệ
social
/ˈsəʊʃl/
(adj) mang tính xã hội
society
/səˈsaɪəti/
(n) xã hội
steal
/stiːl/
(v) đánh cắp
typical
/ˈtɪpɪkl/
(adj) đặc trưng
break in(to)
(phr.v) đột nhập
catch up (with)
(phr.v) bắt kịp
get away with
(phr.v) thoát tội
get up
(phr.v) dậy, xuống giường
move in
(phr.v) chuyển đến
put away
(phr.v) cất đi
against the law
(pre.phr) trái luật
at the age of
(pre.phr) ở độ tuổi
in public
(pre.phr) công khai
in response to
(pre.phr) đáp lại
in touch (with)
(pre.phr) liên lạc với
courageous
/kəˈreɪdʒəs/
(adj) can đảm
election
/ɪˈlekʃn/
(n) cuộc bầu cử
prisoner
/ˈprɪznər/
(n) tù nhân
shoot
/ʃuːt/
(v) bắn
angry (with sb) about
tức giận (với ai ) về
guilty of
mắc tội
accuse sb of
tố cáo ai đó
blame sb for
đổ lỗi cho ai về
blame sth on
đổ lỗi cái gì
criticise sb for
chỉ trích ai về
forget about
quên gì về
forgive sb for
tha thứ
invite sb to
mời ai tới dự
punish sb for
phạt ai vì
share sth with
chia sẻ gì với
smile at
cười …