ENDANGERED SPECIES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

Acidification

(n) /ə,sidifi'keiʃən/ sự axit hóa.

2
New cards

Adapt

(v) /ə'dæpt/ thích nghi.

3
New cards

Adaption

(n) /ædæp'tʃən/ sự thích nghi.

4
New cards

Adopt

(v) /ə'dɔpt/ nhận con nuôi.

5
New cards

Adoption

(n) /ə'dɔpʃən/ sự nhận con nuôi.

6
New cards

Aesthetic

(a) /es'θetik/ có thẩm mỹ.

7
New cards

Algae

(n) /'ælgi:/ tảo.

8
New cards

Aquatic

(a) /ə'kwætik/ sống ở môi trường nước, thủy sinh.

9
New cards

Biodiversity

(n) /,baioudai'vəs:sti/ sự đa dạng sinh học.

10
New cards

Bramble

(n) /'bræmbl/ bụi gai.

11
New cards

Breed

(v) /bri:d/ sinh sản.

12
New cards

Calf

(n) /kɑ:f/ con non.

13
New cards

Captivity

(n) /kæp'tivəti/ sự bắt giữ, sự giam cầm.

14
New cards

Carnivore

(n) /'kɑ:nivɔ:r/ động vật ăn thịt.

15
New cards

Contamination

(n) /kən,tæmi'neiʃən/ sự ô nhiễm.

16
New cards

Contend

(v) /kən'tend/ đấu tranh, tranh giành.

17
New cards

Corruption

(n) /kə'rʌpʃən/ sự tham nhũng.

18
New cards

Decibel

(n) /'desibel/ đơn vị đo đề-xi-mét.

19
New cards

Digest

(v) /dai'dʒest/ tiêu hóa.

20
New cards

Digestion

(n) /dai'dʒestʃən/ sự tiêu hóa.

21
New cards

Disappearance

(n) /ˌdisəˈpiriəns/ sự biến mất.

22
New cards

Appearance

(n) /əˈpiriəns/ sự xuất hiện.

23
New cards

Dominant

(a) /ˈdɒmɪnənt/ thống trị.

24
New cards

Dominance

(n) /ˈdɒmɪnəns/ địa vị thống trị, sự áp đảo.

25
New cards

Dorsal

(a) /ˈdɔrsəl/ ở lưng, mặt lưng.

26
New cards

Enemy

(n) /ˈɛnəmi/ kẻ thù, thù địch.

27
New cards

Ensnared

(a) /ɪnˈsnɛrd/ bị đánh bẫy, bị giăng bẫy.

28
New cards

Entangled

(a) /ɪnˈtæŋɡəld/ bị mắc bẫy.

29
New cards

Evolve

(v) /ɪˈvɒlv/ tiến hóa.

30
New cards

Evolution

(n) /ˌiːvəˈluːʃən/ sự tiến hóa.

31
New cards

Expression

(n) /ɪkˈsprɛʃən/ sự thể hiện.

32
New cards

Expulsion

(n) /ɪkˈspʌlʃən/ sự trục xuất.

33
New cards

Extinction

(n) /ɪkˈstɪŋkʃən/ sự tuyệt chủng.

34
New cards

Extension

(n) /ɪkˈstɛnʃən/ sự mở rộng.

35
New cards

Exterminate

(v) /ɪkˈstɜrmɪˌneɪt/ triệt tiêu, hủy diệt.

36
New cards

Fertilizer

(n) /ˈfɜrtəˌlaɪzər/ phân bón hóa học.

37
New cards

Frontal

(a) /ˈfrʌntəl/ thuộc phần trán, phần trước.

38
New cards

Gargantuan

(a) /ɡɑrˈɡæntʃuən/ to lớn, khổng lồ.

39
New cards

Gestation

(n) /dʒɛsˈteɪʃən/ thời kì thai nghén.

40
New cards

Gigantic

(a) /dʒaɪˈgæntɪk/ khổng lồ.

41
New cards

Groove

(n) /ɡruv/ đường rãnh.

42
New cards

Herbicide

(n) /ˈhɜrbɪˌsaɪd/ thuốc diệt cỏ.

43
New cards

Herbivore

(n) /ˈhɜrbɪˌvɔr/ động vật ăn cỏ.

44
New cards

Justification

(n) /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃən/ sự bào chữa, sự biện hộ.

45
New cards

Lichen

(n) /ˈlaɪkən/ địa y.

46
New cards

Low-frequency

(a) /loʊˈfrikwənsi/ tần số thấp.

47
New cards

Maintenance

(n) /ˈmeɪntənəns/ sự duy trì, sự gìn giữ.

48
New cards

Mammal

(n) /ˈmæməl/ động vật có vú.

49
New cards

Marine

(a) /məˈrin/ thuộc về biển, đại dương.

50
New cards

Maturity

(n) /məˈtʃʊərɪti/ sự chín chắn, sự trưởng thành.

51
New cards

Migration

(n) /maɪˈɡreɪʃən/ sự di cư.

52
New cards

Migrate

(v) /maɪˈɡreɪt/ di cư.

53
New cards

Moss

(n) /mɒs/ rêu.

54
New cards

Navel

(n) /ˈneɪvəl/ rốn, trung tâm.

55
New cards

Omnivore

(n) /ˈɒmnɪvɔːr/ động vật ăn tạp.

56
New cards

Organism

(n) /ˈɔːɡənɪzəm/ sinh vật.

57
New cards

Overexploitation

(n) /ˌəʊvərˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ sự khai thác quá mức.

58
New cards

Pesticide

(n) /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu.

59
New cards

Phytoplankton

(n) /ˌfaɪtəˈplæŋktən/ thực vật phù du.

60
New cards

Poacher

(n) /ˈpəʊtʃər/ kẻ săn trộm.

61
New cards

Precious

(a) /ˈprɛʃəs/ quý giá.

62
New cards

Predator

(n) /ˈprɛdətər/ dã thú, kẻ săn mồi.

63
New cards

Prosperous

(a) /ˈprɒspərəs/ thịnh vượng.

64
New cards

Provision

(n) /prəˈvɪʒən/ sự cung cấp.

65
New cards

Provide

(v) /prəˈvaɪd/ cung cấp.

66
New cards

Resolve

(v) /rɪˈzɒlv/ quyết tâm, kiên quyết.

67
New cards

Resolution

(n) /ˌrɛzəˈluːʃən/ sự quyết tâm, sự kiên quyết.

68
New cards

Resultantly

(adv) /rɪˈzʌltəntli/ hậu quả là, kết quả là.

69
New cards

Rostrum

(n) /ˈrɒstrəm/ bục phát biểu.

70
New cards

Sophisticated

(a) /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ phức tạp.

71
New cards

Survive

(v) /sərˈvaɪv/ sinh tồn.

72
New cards

Survival

(n) /sərˈvaɪvəl/ sự sinh tồn.

73
New cards

Survivor

(n) /sərˈvaɪvər/ người sống sót.

74
New cards

Timber

(n) /ˈtɪmbər/ gỗ xây dựng.

75
New cards

Tissue

(n) /ˈtɪʃuː/ mô, tế bào.

76
New cards

Trunk

(n) /trʌŋk/ thân cây.

77
New cards

Unprecedented

(a) /ʌnˈprɛsɪdɛntɪd/ chưa từng thấy, chưa từng có.

78
New cards

Ventral

(a) /ˈvɛntrəl/ ở bụng, phần bụng.

79
New cards

Vulnerable

(a) /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương.

80
New cards

At least

ít nhất, tối thiểu

81
New cards

At most

tối đa

82
New cards

At last

cuối cùng

83
New cards

At once = immediately = on the spot

ngay lập tức

84
New cards

Attribute st to st

quy cho/đổ cho cái gì là do cái gì

85
New cards

Be recognized as

được coi là

86
New cards

Contribute to st/doing st

đóng góp vào cái gì/làm gì

87
New cards

Devote/dedicate time to st/doing st

cống hiến/hi sinh thời gian cho cái gì/làm gì

88
New cards

Die of

chết vì bệnh gì

89
New cards

Die out = become extinct

tuyệt chủng

90
New cards

Die away

nhỏ dần, tắt dần

91
New cards

Die down

nhỏ lại, bé lại

92
New cards

Food chain

chuỗi thức ăn

93
New cards

In a state of balance

ở trạng thái cân bằng

94
New cards

Introduce sb/st to sb/st

giới thiệu ai/cái gì với ai/cái gì

95
New cards

Mass extinction

tuyệt chủng hàng loạt

96
New cards

On earth = in the world = all over the world

trên Trái Đất, trên thế giới

97
New cards

On the wing

đang bay

98
New cards

On the rocks

có khả năng thất bại

99
New cards

On the verge

trên bờ vực

100
New cards

On the ground

trong dân chúng