chinese ( hsk 3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/281

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

282 Terms

1
New cards

/āyí/ 阿姨

dì, cô

2
New cards

/ǎi/

thấp

3
New cards

/àihào/爱好

sở thích

4
New cards

/ānjìng/安静

yên tĩnh

5
New cards

//

lượng từ dùng cho cái j có chuôi

6
New cards

/bān/

lớp

7
New cards

/bān/

dọn , rời

8
New cards

/bànfǎ/办法

phương pháp, cách thức

9
New cards

/bàngōngshì/办公室

Phòng làm việc, văn phòng.

10
New cards

/bàn/

Nửa, một nửa.

11
New cards

/bāngmáng/帮忙

Giúp đỡ, hỗ trợ ( vì việc bận j đó)

12
New cards

/bāo/

cặp, túi

13
New cards

/bǎo/

no

14
New cards

/bèi/

(được dùng để chỉ bị động) bị

15
New cards

/běifāng/北方

phía Bắc

16
New cards

/bízi/鼻子

mũi

17
New cards

/bǐjiào/比较

tương đối

18
New cards

/bǐsài/比赛

cuộc thi

19
New cards

/bǐjīběn/笔记本

máy tính xách tay

20
New cards

/bìxū/必须

cần, phải

21
New cards

/biànhuà/变化

thay đổi

22
New cards

/biérén/别人

người khác

23
New cards

/bīngxiāng/冰箱

tủ lạnh

24
New cards

/búdàn…érqiě…/不但……而且……

không những…mà còn..

25
New cards

/càidān/菜单

thực đơn

26
New cards

/cǎo/

cỏ

27
New cards

/céng/

tầng

28
New cards

/chà/

kém, thiếu

29
New cards

/chāoshì/超市

siêu thị

30
New cards

/chènshān/衬衫

áo sơ mi

31
New cards

/chéngjì/成绩

thành tích , kết quả

32
New cards

/chéngshì/城市

thành phố

33
New cards

/chídào/迟到

đến muộn

34
New cards

/chú le/除了

ngoài…ra

35
New cards

/chuán/

thuyền, tàu

36
New cards

/chūn (tiān)/春 (天)

(mùa) xuân

37
New cards

/cídiǎn/词典

từ điển

38
New cards

/cōngming/聪明

thông minh

39
New cards

/dǎsǎo/打算

kế hoạch/dự định

40
New cards

/dài/

đeo

41
New cards

/dānxīn/担心

lo lắng

42
New cards

/dàngāo/蛋糕

bánh kem

43
New cards

/dāngrán/当然

đương nhiên, dĩ nhiên

44
New cards

/de/

được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa

45
New cards

/dēng/

đèn

46
New cards

/dìfang/地方

chỗ, nơi

47
New cards

/dìtiě/地铁

tàu điện ngầm

48
New cards

/dìtú/地图

bản đồ

49
New cards

/diàntī/电梯

thang máy

50
New cards

/diànzǐyóujiàn/电子邮件

email

51
New cards

/dōng/

phía đông

52
New cards

/dōng/冬(天)

(mùa) đông

53
New cards

/dòngwù/动物

động vật

54
New cards

/duǎn/

ngắn

55
New cards

/duànliàn/锻炼

tập thể dục

56
New cards

/duōme/多么

(mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêu

57
New cards

/è/饿

đói

58
New cards

/ěrduo/耳朵

tai

59
New cards

/fā/

gửi đi

60
New cards

/fāshāo/发烧

sốt

61
New cards

/fāxiàn/发现

phát hiện

62
New cards

/fāngbiàn/方便

thuận tiện

63
New cards

/fàng/

đặt, để

64
New cards

/fàngxīn/放心

yên tâm

65
New cards

/fēn/

xu, phân biệt

66
New cards

/fùjìn/附近

vùng lân cận

67
New cards

/fùxí/复习

ôn tập

68
New cards

/gānjìng/干净

sạch sẽ

69
New cards

/gǎnmào/感冒

bị cảm

70
New cards

/gǎnxìngqù/感兴趣

có hứng thú

71
New cards

/gāngcái/刚才

lúc nãy

72
New cards

/gèzi/个子

vóc dáng

73
New cards

/gēnjù/根据

căn cứ vào

74
New cards

/gēn/

cùng, với

75
New cards

/gèng/

Càng

76
New cards

/gōngyuán/公园

công viên

77
New cards

/gùshì/故事

truyện, câu chuyện

78
New cards

/guāfēng/刮风

nổi gió

79
New cards

/guān/

tắt, đóng

80
New cards

/guānxì/关系

quan hệ

81
New cards

/guānxīn/关心

quan tâm

82
New cards

/guānyú/关于

về

83
New cards

/guójiā/国家

đất nước

84
New cards

/guò/

ăn (mừng), trải qua

85
New cards

/guòqù/过去

quá khứ

86
New cards

/háishì/还是

hay là

87
New cards

/hàipà/害怕

sợ

88
New cards

/hēibǎn/黑板

bảng đen

89
New cards

/hòulái/后来

sau này

90
New cards

/hùzhào/护照

hộ chiếu

91
New cards

/huā/

hoa , tiêu tốn

92
New cards

/huà /

vẽ/tranh

93
New cards

/huài/

quá, quá mức

94
New cards

/huānyíng/欢迎

hoan nghênh

95
New cards

/huán/

trả

96
New cards

/huídá/回答

trả lời

97
New cards

/huìyì/会议

hội nghị, cuộc họp

98
New cards

/huòzhě/或者

hoặc

99
New cards

/jīhū/几乎

hầu như

100
New cards

/jīhuī/机会

cơ hội