1/281
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
/āyí/ 阿姨
dì, cô
/ǎi/矮
thấp
/àihào/爱好
sở thích
/ānjìng/安静
yên tĩnh
/bǎ/把
lượng từ dùng cho cái j có chuôi
/bān/班
lớp
/bān/搬
dọn , rời
/bànfǎ/办法
phương pháp, cách thức
/bàngōngshì/办公室
Phòng làm việc, văn phòng.
/bàn/半
Nửa, một nửa.
/bāngmáng/帮忙
Giúp đỡ, hỗ trợ ( vì việc bận j đó)
/bāo/包
cặp, túi
/bǎo/饱
no
/bèi/被
(được dùng để chỉ bị động) bị
/běifāng/北方
phía Bắc
/bízi/鼻子
mũi
/bǐjiào/比较
tương đối
/bǐsài/比赛
cuộc thi
/bǐjīběn/笔记本
máy tính xách tay
/bìxū/必须
cần, phải
/biànhuà/变化
thay đổi
/biérén/别人
người khác
/bīngxiāng/冰箱
tủ lạnh
/búdàn…érqiě…/不但……而且……
không những…mà còn..
/càidān/菜单
thực đơn
/cǎo/草
cỏ
/céng/层
tầng
/chà/差
kém, thiếu
/chāoshì/超市
siêu thị
/chènshān/衬衫
áo sơ mi
/chéngjì/成绩
thành tích , kết quả
/chéngshì/城市
thành phố
/chídào/迟到
đến muộn
/chú le/除了
ngoài…ra
/chuán/船
thuyền, tàu
/chūn (tiān)/春 (天)
(mùa) xuân
/cídiǎn/词典
từ điển
/cōngming/聪明
thông minh
/dǎsǎo/打算
kế hoạch/dự định
/dài/带
đeo
/dānxīn/担心
lo lắng
/dàngāo/蛋糕
bánh kem
/dāngrán/当然
đương nhiên, dĩ nhiên
/de/地
được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa
/dēng/灯
đèn
/dìfang/地方
chỗ, nơi
/dìtiě/地铁
tàu điện ngầm
/dìtú/地图
bản đồ
/diàntī/电梯
thang máy
/diànzǐyóujiàn/电子邮件
/dōng/东
phía đông
/dōng/冬(天)
(mùa) đông
/dòngwù/动物
động vật
/duǎn/短
ngắn
/duànliàn/锻炼
tập thể dục
/duōme/多么
(mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêu
/è/饿
đói
/ěrduo/耳朵
tai
/fā/发
gửi đi
/fāshāo/发烧
sốt
/fāxiàn/发现
phát hiện
/fāngbiàn/方便
thuận tiện
/fàng/放
đặt, để
/fàngxīn/放心
yên tâm
/fēn/分
xu, phân biệt
/fùjìn/附近
vùng lân cận
/fùxí/复习
ôn tập
/gānjìng/干净
sạch sẽ
/gǎnmào/感冒
bị cảm
/gǎnxìngqù/感兴趣
có hứng thú
/gāngcái/刚才
lúc nãy
/gèzi/个子
vóc dáng
/gēnjù/根据
căn cứ vào
/gēn/跟
cùng, với
/gèng/更
Càng
/gōngyuán/公园
công viên
/gùshì/故事
truyện, câu chuyện
/guāfēng/刮风
nổi gió
/guān/关
tắt, đóng
/guānxì/关系
quan hệ
/guānxīn/关心
quan tâm
/guānyú/关于
về
/guójiā/国家
đất nước
/guò/过
ăn (mừng), trải qua
/guòqù/过去
quá khứ
/háishì/还是
hay là
/hàipà/害怕
sợ
/hēibǎn/黑板
bảng đen
/hòulái/后来
sau này
/hùzhào/护照
hộ chiếu
/huā/花
hoa , tiêu tốn
/huà /画
vẽ/tranh
/huài/坏
quá, quá mức
/huānyíng/欢迎
hoan nghênh
/huán/还
trả
/huídá/回答
trả lời
/huìyì/会议
hội nghị, cuộc họp
/huòzhě/或者
hoặc
/jīhū/几乎
hầu như
/jīhuī/机会
cơ hội