Phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/296

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

297 Terms

1
New cards

Account for = explain

Giải thích

2
New cards

Ask about

Hỏi về

3
New cards

Ask after

Hỏi thăm

4
New cards

Ask for

Xin

5
New cards

Ask sb out

Mời ai đó đi ăn / đi chơi

6
New cards

Break away

Trốn thoát, thoát khỏi

7
New cards

Break down

Hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu

8
New cards

Break in

Xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện

9
New cards

Break off with sb

Cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai

10
New cards

Break out

Bùng nổ, bùng phát

11
New cards

Break up

Chia lìa, chia li, chia tay

12
New cards

Break into

Đột nhập vào

13
New cards

Bring about

Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

14
New cards

Bring back

Đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ

15
New cards

Bring down

Hạ xuống, làm tụt xuống

16
New cards

Bring forward

Đưa ra, nêu ra, đề ra

17
New cards

Bring in

Đưa vào, mang vào

18
New cards

Bring off

Cứu

19
New cards

Bring on

Dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi

20
New cards

Bring out

Đưa ra, làm nổi bật

21
New cards

Bring over

Thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ

22
New cards

Bring round

Làm cho tỉnh lại

23
New cards

Bring round to

Làm cho thay đổi ý kiến theo

24
New cards

Bring through

Giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo

25
New cards

Blow about

Lan truyền , tung ra

26
New cards

Blow down

Thổi ngã, làm đổ rạp xuống

27
New cards

Blow in

Thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình

28
New cards

Blow off

Thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí

29
New cards

Blow out

Thổi tắt

30
New cards

Blow over

Bỏ qua, quên đi

31
New cards

Blow up

Bơm căng lên

32
New cards

Catch out

Bất chợt bắt được ai đang làm gì

33
New cards

Catch on

Nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng

34
New cards

Catch up

Đuổi kịp, bắt kịp

35
New cards

Call out

Gọi to

36
New cards

Call on/ upon

Kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm

37
New cards

Call for

Gọi, tìm đến ai để lấy cái gì

38
New cards

Call at

Dừng lại, đỗ lại, ghé thăm

39
New cards

Call in

Mời đến, triệu đến

40
New cards

Call off

Hoãn lại, dời lại

41
New cards

Call up

Gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ

42
New cards

Come about

Xảy ra, xảy đến

43
New cards

Come across

Tình cờ gặp

44
New cards

Come after

Theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục

45
New cards

Come against

Đụng phải, va phải

46
New cards

Come apart

Tách lìa ra, bung ra

47
New cards

Come at

Nắm được, xông vào

48
New cards

Come away

Đi xa, đi khỏi

49
New cards

Come back

Quay trở lại

50
New cards

Come between

Can thiệp vào, xem vào

51
New cards

Come by

Đi qua, kiếm được, vớ được

52
New cards

Come down

Sa sút, xuống dốc

53
New cards

Come down on/ upon

Mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt

54
New cards

Come down with

Xuất tiền, trả, chi

55
New cards

Come in

Đi vào

56
New cards

Come in for

Có phần, nhận lấy

57
New cards

Come into

Được hưởng, thừa kế

58
New cards

Come off

Được thực hiện, được hoàn thành

59
New cards

Come on

Đi tiếp, đi tới, tiến lên

60
New cards

Cut away

Cắt, chặt đi

61
New cards

Cut back

Tỉa bớt, cắt bớt

62
New cards

Cut down

Chặt đốn

63
New cards

Cut in

Nói xen vào, chén ngang

64
New cards

Cut off

Cắt, cúp, ngừng hoạt động

65
New cards

Cut out

Cắt ra, bớt ra

66
New cards

Cut up

Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc

67
New cards

Cut down on

Cắt giảm

68
New cards

Carry away

Mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say

69
New cards

Carry off

Chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được

70
New cards

Carry on

Tiếp tục

71
New cards

Carry out

Thực hiện, tiến hành

72
New cards

Carry over

Mang sang bên kia

73
New cards

Carry through

Hoàn thành, vượt qua

74
New cards

Drop across

Tình cờ, ngẫu nhiên gặp

75
New cards

Drop off

Lần lượt bỏ đi

76
New cards

Drop in

Tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm

77
New cards

Drop on

Mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt

78
New cards

Drop out

Bỏ cuộc, bỏ giữa chừng

79
New cards

Die of

Chết vì bệnh gì

80
New cards

Die for

Hi sinh cho cái gì

81
New cards

Die down

Chết dần, chết mòn

82
New cards

Die off

Chết lần lượt

83
New cards

Die out

Tuyệt chủng

84
New cards

Do away with

Bãi bỏ, thủ tiêu

85
New cards

Do by

Xử sự, đối xử

86
New cards

Do over

Làm lại, bắt đầu lại

87
New cards

Do up

Trang trí, sửa lại

88
New cards

Fall out of

Rơi ra khỏi

89
New cards

Fall back

Ngã ngửa, rút lui

90
New cards

Fall back on

Phải cần đến, phải dùng đến

91
New cards

Fall behind

Thụt lùi, tụt lại

92
New cards

Fall down

Rơi xuống, thất bại

93
New cards

Fall for

Mê tít, bị bịp, chơi xỏ

94
New cards

Fall in with

Tán đồng theo quan điểm của ai

95
New cards

Fall off

Giảm sút, suy đồi

96
New cards

Fall on

Tấn công

97
New cards

Fall out

Cãi nhau, bất hoà, xoã tóc

98
New cards

Fall over

Ngã lộn nhào

99
New cards

Fall through

Hỏng, dang dở, không đi đến kết quả nào

100
New cards

Fall to

Bắt đầu