1/296
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Account for = explain
Giải thích
Ask about
Hỏi về
Ask after
Hỏi thăm
Ask for
Xin
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn / đi chơi
Break away
Trốn thoát, thoát khỏi
Break down
Hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
Break in
Xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện
Break off with sb
Cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
Break out
Bùng nổ, bùng phát
Break up
Chia lìa, chia li, chia tay
Break into
Đột nhập vào
Bring about
Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
Bring back
Đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ
Bring down
Hạ xuống, làm tụt xuống
Bring forward
Đưa ra, nêu ra, đề ra
Bring in
Đưa vào, mang vào
Bring off
Cứu
Bring on
Dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
Bring out
Đưa ra, làm nổi bật
Bring over
Thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ
Bring round
Làm cho tỉnh lại
Bring round to
Làm cho thay đổi ý kiến theo
Bring through
Giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo
Blow about
Lan truyền , tung ra
Blow down
Thổi ngã, làm đổ rạp xuống
Blow in
Thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
Blow off
Thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí
Blow out
Thổi tắt
Blow over
Bỏ qua, quên đi
Blow up
Bơm căng lên
Catch out
Bất chợt bắt được ai đang làm gì
Catch on
Nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng
Catch up
Đuổi kịp, bắt kịp
Call out
Gọi to
Call on/ upon
Kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm
Call for
Gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
Call at
Dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
Call in
Mời đến, triệu đến
Call off
Hoãn lại, dời lại
Call up
Gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ
Come about
Xảy ra, xảy đến
Come across
Tình cờ gặp
Come after
Theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục
Come against
Đụng phải, va phải
Come apart
Tách lìa ra, bung ra
Come at
Nắm được, xông vào
Come away
Đi xa, đi khỏi
Come back
Quay trở lại
Come between
Can thiệp vào, xem vào
Come by
Đi qua, kiếm được, vớ được
Come down
Sa sút, xuống dốc
Come down on/ upon
Mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
Come down with
Xuất tiền, trả, chi
Come in
Đi vào
Come in for
Có phần, nhận lấy
Come into
Được hưởng, thừa kế
Come off
Được thực hiện, được hoàn thành
Come on
Đi tiếp, đi tới, tiến lên
Cut away
Cắt, chặt đi
Cut back
Tỉa bớt, cắt bớt
Cut down
Chặt đốn
Cut in
Nói xen vào, chén ngang
Cut off
Cắt, cúp, ngừng hoạt động
Cut out
Cắt ra, bớt ra
Cut up
Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
Cut down on
Cắt giảm
Carry away
Mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say
Carry off
Chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được
Carry on
Tiếp tục
Carry out
Thực hiện, tiến hành
Carry over
Mang sang bên kia
Carry through
Hoàn thành, vượt qua
Drop across
Tình cờ, ngẫu nhiên gặp
Drop off
Lần lượt bỏ đi
Drop in
Tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm
Drop on
Mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt
Drop out
Bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
Die of
Chết vì bệnh gì
Die for
Hi sinh cho cái gì
Die down
Chết dần, chết mòn
Die off
Chết lần lượt
Die out
Tuyệt chủng
Do away with
Bãi bỏ, thủ tiêu
Do by
Xử sự, đối xử
Do over
Làm lại, bắt đầu lại
Do up
Trang trí, sửa lại
Fall out of
Rơi ra khỏi
Fall back
Ngã ngửa, rút lui
Fall back on
Phải cần đến, phải dùng đến
Fall behind
Thụt lùi, tụt lại
Fall down
Rơi xuống, thất bại
Fall for
Mê tít, bị bịp, chơi xỏ
Fall in with
Tán đồng theo quan điểm của ai
Fall off
Giảm sút, suy đồi
Fall on
Tấn công
Fall out
Cãi nhau, bất hoà, xoã tóc
Fall over
Ngã lộn nhào
Fall through
Hỏng, dang dở, không đi đến kết quả nào
Fall to
Bắt đầu