1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chaos
(n)
sự hỗn loạn
chaotic
(adj)
hỗn loạn
cereal
(n)
ngũ cốc
backpack
(n)
ba lô
pancake
(n)
bánh kếp
messy
(adj)
bừa bộn
masterpiece
(n)
kiệt tác
capture
(v)
ghi lại( hình ảnh), thu lại
occasional
(adj)
thỉnh thoàng
madness
(n)
sự điên rồ
daily routine
(np)
thói quen hàng ngày
enter
(v)
tham gia, đi vào
snap
(v)
chụp ảnh nhanh
heartwarming
(adj)
ấm lòng
unique
(adj)
độc đáo
post
(v)
đăng tải
tag
(v)
gắn thẻ
hashtag
(n)
cụm từ viết sau dấu #
creativity
(n)
sự sáng tạo
essence
(n)
bản chất
grand
(adj)
tráng lệ, to lớn
specialized
(adj)
chuyên môn hoá
special
(adj)
đặc biệt
specialty
(n)
chuyên ngành, đặc sản
curious
(adj)
tò mò
anxious
(adj)
lo lắng
glamorous
(adj)
hấp dẫn, quyến rũ
terrible
(adj)
kinh khủng
contest
(n)
cuộc thi
humor
(n)
sự hài hước
well- written story
(np)
câu chuyện được viết tốt
newsletter
(n)
bản tin
entry
(n)
bài dự thi
submit
(v)
nộp bài
whirlwind of st
một loạt các việc gì xảy ra rất nhanh, liên tục
show up
xuất hiện
show off
khoe khoang
be based on st
dựa trên cái gì
help out
giúp đỡ( trong tình huống cụ thể)