1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
communal
adj. chung = shared
communal kitchen/space
bếp/ ko gian chung
blender
máy xay sinh tố
blend with
trộn lẫn với cái gì
refrigerator
tủ lạnh
spacious
adj. rộng rãi
spaciousness
sự rộng rãi
set the alarm clock for
đặt báo thức lúc mấy giờ
the alarm clock goes off at
đồng hồ đổ chuông lúc mấy giờ
dresser
tủ ngăn kéo
switch off
tắt
do the vacuuming= vacuum
hút bụi
bed sheet
khăn trải giường
tidy up
dọn dẹp, sắp xếp
chopping board
thớt
utensils
đồ dùng
furnished with
được trang bị cái gì
bake
nướng
store sth in
cất cái gì vào