tiw reading the arts

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

familiar with

thân thuộc

2
New cards

retrieval

(n) sự lấy lại

3
New cards

narrow sth down

We need to narrow down the list of candidates to just three

rút gọn

4
New cards

activate

ou need to activate your account before you can use it

(v) kích hoạt

5
New cards

prior

She had no prior experience in marketing

adj.trước đó

6
New cards

comprehension

The ability to understand something

sự hiểu

7
New cards

encompasses

The course encompasses both theoretical and practical aspects

(v) bao gồm, chứa đựng

8
New cards

discarding

(v) loại bỏ, vứt bỏ

9
New cards

conceptualised

(v) hình thành khái niệm hoặc ý tưởng.

10
New cards

arguably

(adv) có thể nói là, có thể cho là.

11
New cards

working-class family

Gia đình thuộc tầng lớp lao động

12
New cards

blue-collar town

Thị trấn lao động phổ thông

13
New cards

gravitated

(v) bị cuốn hút về, có xu hướng về.

14
New cards

artistically

(adv) theo cách nghệ thuật, với tính nghệ thuật.

15
New cards

willingness

(n) sự sẵn lòng, lòng quyết tâm làm điều gì đó.

16
New cards

innovate

(v) tạo ra hoặc phát triển cái mới, cải tiến phương pháp hoặc ý tưởng.

17
New cards

take chance

(v) hành động mạo hiểm để đạt được điều gì đó hoặc thử một điều mới.

18
New cards

embrace

(v) chấp nhận hoặc đón nhận điều gì

19
New cards

orthodoxical view ( orthodox view)

quan điểm chính thống

20
New cards

ultimate

(adj)cuối cùng, tối thượng

21
New cards

scavenger

(n)người/động vật nhặt rác; kẻ ăn xác thối

22
New cards

Incorporate

(v) bao gồm,kết hợp

23
New cards

conceptual

(adj) mang tính khái niệm

24
New cards

appoarch

(n/v) tiếp cận

25
New cards

portrait

chân dung

26
New cards

sculpture

tác phẩm điêu khắc

27
New cards

cofounded

(v) đồng sáng lập

28
New cards

critic

nhà phê bình

29
New cards

cement

(n/v) xi măng,củng cố

30
New cards

credential

(n) bằng cấp,chứng chỉ,tư cách

31
New cards

status quo

hiện trạng

32
New cards

subvert

(v) lật đổ,phá vỡ,làm suy yếu ( một hệ thống,quy tắc,niềm tin)

33
New cards

ceasing to

dừng lại,chấm dứt 1 việc gì đó

34
New cards

pollinate

(v) thụ phấn

35
New cards

multimedia

(n) đa phương tiện

36
New cards

pioneer

(v) tiên phong,mở đường

37
New cards

prolific

nhiều, dồi dào, sáng tác nhiều (đối với nghệ sĩ, tác giả,...)

38
New cards

span

(v) kéo dài,trải rộng

39
New cards

court

(v) theo đuổi, thu hút

40
New cards

Limelight (idiom)

ánh đèn sân khấu, sự chú ý của công chúng

41
New cards

Diminish

(v)làm giảm bớt, thu nhỏ

42
New cards

salvage

(v)cứu vớt, thu hồi, tận dụng lại

43
New cards

Innovator

người đổi mới, nhà sáng tạo

44
New cards

Deserve

xứng đáng

45
New cards

misinterpreted

Hiểu sai, diễn giải sai, hoặc giải thích nhầm ý nghĩa của điều gì đó