1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat
v - đánh bại
board game
trò chơi bàn cờ
captain
thủ lĩnh, thuyền trưởng
challenge
v,n - thách thức, sự thách thức
champion
nhà vô địch
classical music
nhạc cổ điển
club
câu lạc bộ
coach
huấn luyện viên
competition
cuộc thi đấu
concert
buổi hòa nhạc
defeat
v,n - đánh bại, sự đánh bại (thường đi kèm tỉ số - defeat sb 1-0 / a 3-2 defeat)
entertaining
có tính giải trí
folk music
nhạc dân gian
gym
phòng/clb thể hình
have fun
vui chơi (have such fun)
interest
v,n - khiến ai thích thú (interest me), hoạt động ưa thích
member
thành viên
opponent
đối thủ
organise
v - tổ chức
pleasure
sự thư thái
referee, umpire
trọng tài
rhythm
nhịp điệu
risk
v,n - mạo hiểm, sự rủi ro
score
v,n - ghi bàn, điểm số
support
v,n - hỗ trợ, sự hỗ trợ
train
v. đào tạo, huấn luyện
video game
trò chơi điện tử
carry on
continue
eat out
eat at a restaurant, ăn hàng
give up
stop doing sth you do regularly, từ bỏ
join in
participate, take part
send off
make a player leave a game (football/..), cho ra sân
take up
start (a hobby, sport, etc),
turn down
lower the volume of
turn up
increase the volume of
on CD/DVD/video
trong CD/DVD/video
on stage
trên sân khấu
sailor
thủy thủ
be bored with
chán với
be crazy about
phát cuồng vì
be keen on
say mê
be interested in
thích thú
be popular with
phổ biến, quen thuộc với
be good at
giỏi về cái gì
feel like
cảm thấy, cảm thấy muốn
feel like something/doing something
take part in
tham gia
a book by sb about
một cuốn sách của ai đó về
a fan of
người hâm mộ của
a game against
trò chơi đấu lại với ai đó, đối kháng