1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abudant
nhiều, dồi dào
accomplishment
thành tựu, sự hoàn thành
come up with
phát minh, tạo ra
commensurate
(+with) đúng với, xứng với, tương ứng với
match
hợp với, địch thủ, người ngang tài ngang sức
qualification
khả năng, tư cách, trình độ ( để làm cái gì )
time-consuming
tốn thời gian
ability
khả năng, năng lực
call in
yêu cầu, gọi tới
confidence
lòng tin tưởng, sự tin cậy
constantly
liên tục
expert
chuyên gia
follow up
(v) theo sau, bám miết; (n) tiếp theo, kế tiếp
hesitant
do dự, lưỡng lự
weak
yếu ớt