Thẻ ghi nhớ: HSK5 bài 16 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

节食

jiéshí - ăn kiêng

<p>jiéshí - ăn kiêng</p>
2
New cards

报道

bào dào - đưa tin, bản tin, bài báo

<p>bào dào - đưa tin, bản tin, bài báo</p>
3
New cards

营养

(yíngyǎng)

n. dinh dưỡng; chất bổ; chất dinh dưỡng

<p>(yíngyǎng)</p><p>n. dinh dưỡng; chất bổ; chất dinh dưỡng</p>
4
New cards

摄入

shèrù hấp thu

<p>shèrù hấp thu</p>
5
New cards

模式

[móshì] kiểu mẫu; khuôn mẫu; mô hình, chế độ

<p>[móshì] kiểu mẫu; khuôn mẫu; mô hình, chế độ </p>
6
New cards

波动

bōdòng - Dao động, nhấp nhô

<p>bōdòng - Dao động, nhấp nhô</p>
7
New cards

总共

zǒnggòng - tổng cộng, tất cả, cả thảy

<p>zǒnggòng - tổng cộng, tất cả, cả thảy</p>
8
New cards

参与

cānyù

Tham dự, tham gia

<p>cānyù</p><p>Tham dự, tham gia</p>
9
New cards

人员

rényuán - nhân viên, công chức

<p>rényuán - nhân viên, công chức</p>
10
New cards

相对

xiāngduì - tương đối

<p>xiāngduì - tương đối</p>
11
New cards

类型

lèi xíng - loại hình, kiểu loại

<p>lèi xíng - loại hình, kiểu loại</p>
12
New cards

chēng-cân

13
New cards

可靠

kěkào - đáng tin cậy

<p>kěkào - đáng tin cậy</p>
14
New cards

纳入

/nàrù /(v) đưa vào

<p>/nàrù /(v) đưa vào</p>
15
New cards

分析

fēnxī - phân tích

<p>fēnxī - phân tích</p>
16
New cards

志愿者

zhìyuàn zhě - người tình nguyện viên

<p>zhìyuàn zhě - người tình nguyện viên</p>
17
New cards

跟踪

gēnzōng - theo dõi, bám theo, theo sát

<p>gēnzōng - theo dõi, bám theo, theo sát</p>
18
New cards

成果

chéngguǒ - thành quả, kết quả

<p>chéngguǒ - thành quả, kết quả</p>
19
New cards

清晰

qīngxī - rõ ràng; rõ rệt; rõ nét-adj

<p>qīngxī - rõ ràng; rõ rệt; rõ nét-adj</p>
20
New cards

jí - Nghĩa là, ngay

<p>jí - Nghĩa là, ngay</p>
21
New cards

shēng - lên cao, lên chức

<p>shēng - lên cao, lên chức</p>
22
New cards

达到

dádào - đến, đạt được

<p>dádào - đến, đạt được</p>
23
New cards

意外

yìwài - bất ngờ, điều bất trắc

<p>yìwài - bất ngờ, điều bất trắc</p>
24
New cards

存在

cúnzài - tồn tại

25
New cards

明显

míngxiǎn - rõ ràng,nổi bật

<p>míngxiǎn - rõ ràng,nổi bật</p>
26
New cards

补偿

(bǔcháng) (v) bồi thường, đền bù, bổ khuyết

<p>(bǔcháng) (v) bồi thường, đền bù, bổ khuyết</p>
27
New cards

立即

lìjí - ngay lập tức = 立刻

<p>lìjí - ngay lập tức = 立刻</p>
28
New cards

趋势

qūshì - khuynh hướng, xu thế

<p>qūshì - khuynh hướng, xu thế</p>
29
New cards

差异

chāyì - sự khác biệt

<p>chāyì - sự khác biệt</p>
30
New cards

联合

liánhé - liên hiệp, liên hợp, kết hợp, hợp nhất chung

<p>liánhé - liên hiệp, liên hợp, kết hợp, hợp nhất chung</p>
31
New cards

个别

gèbié - riêng biệt, cá biệt

<p>gèbié - riêng biệt, cá biệt</p>
32
New cards

表明

biǎomíng - tỏ rõ, chứng tỏ, thể hiện

<p>biǎomíng - tỏ rõ, chứng tỏ, thể hiện</p>
33
New cards

临时

línshí - tạm thời

<p>línshí - tạm thời</p>
34
New cards

现象

xiànxiàng - hiện tượng

<p>xiànxiàng - hiện tượng</p>
35
New cards

fēi - không, không phải

36
New cards

就餐

jiùcān - Đi ăn

<p>jiùcān - Đi ăn</p>
37
New cards

放纵

fàngzòng

Buông thả, không kiểm soát

<p>fàngzòng</p><p>Buông thả, không kiểm soát</p>
38
New cards

苗条

miáotiáo

Thon thả, mảnh khảnh

<p>miáotiáo</p><p>Thon thả, mảnh khảnh</p>
39
New cards

借口

jièkǒu - cớ, lấy cớ

<p>jièkǒu - cớ, lấy cớ</p>
40
New cards

采取

cǎiqǔ - lấy, áp dụng, dùng

<p>cǎiqǔ - lấy, áp dụng, dùng</p>
41
New cards

措施

cuòshī - biện pháp

<p>cuòshī - biện pháp</p>