HSK:第二十一课

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

有意思

yǒuyìsi - có ý nghĩa

2
New cards

唱歌

chànggē - ca hát

3
New cards

玩具

wánjù - đồ chơi

4
New cards

礼物

lǐwù - quà

5
New cards

蛋糕

dàngāo - bánh kem

6
New cards

sòng - tặng biếu

7
New cards

公共

gōnggòng - công cộng

8
New cards

每天

měitiān - mỗi ngày

9
New cards

上海

shànghǎi - thượng hải

10
New cards

凌晨

língchén - ban đêm

11
New cards

半个月

bàngeyuè - nửa tháng

12
New cards

起床

qǐchuáng - thức dậy

13
New cards

ài - yêu

14
New cards

水果

shǔiguǒ - hoa quả

15
New cards

水产

shǔichǎn - thuỷ sản

16
New cards

海鲜

hǎixiān - hải sản

17
New cards

调料

tiáoliào - gia vị

18
New cards

小吃

xiǎochī - đồ ăn vặt

19
New cards

零食

língshí - đồ ăn vặt

20
New cards

肉类

ròulèi - thịt nói chung

21
New cards

lǎn - lười

22
New cards

睡懒觉

shuìlǎnjiào - ngủ nướng

23
New cards

睡午觉

shùiwǔjiào - ngủ trưa

24
New cards

睡个觉

shùigejiào - ngủ 1 giấc

25
New cards

以前

yǐqián - trước khi trước đây

26
New cards

以后

yǐhòu - sau khi sau này

27
New cards

chà - kém

28
New cards

差不多

chàbùduō - không kém là bao

29
New cards

差评

chàpíng - đánh giá thấp

30
New cards

kè - khắc

31
New cards

深刻

shēnkè - khắc sâu

32
New cards

节日

jiérì - ngày lễ

33
New cards

中秋节

zhōngjīujié - tết trung thu

34
New cards

清明节

qīngmíngjié - tết thanh minh

35
New cards

端午节

duānwǔjié - tết đoan ngọ

36
New cards

jié - tiết

37
New cards

操场

cāochǎng - thao trường

38
New cards

广场

guǎngchǎng - quảng trường

39
New cards

洗头

xǐtóu - gội đầu

40
New cards

洗手

xǐshǒu - rửa tay

41
New cards

锻炼

duànliàn - tập luyện

42
New cards

duàn - lượng từ đoạn

43
New cards

然后

ránhòu - sau đó

44
New cards

爬山

pásān - leo núi

45
New cards

年级

niánjí - niên cấp

46
New cards

bian - phía

47
New cards

集合

jíhé - tập trung

48
New cards

准时

zhǔnshí - đúng giờ

49
New cards

大楼

dàlóu - toà nhà

50
New cards

dài - mang đem theo

51
New cards

腰带

yāodài - thắt lưng

52
New cards

yāo - lưng eo

53
New cards

放学

fàngxué - tan học