1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
有意思
yǒuyìsi - có ý nghĩa
唱歌
chànggē - ca hát
玩具
wánjù - đồ chơi
礼物
lǐwù - quà
蛋糕
dàngāo - bánh kem
送
sòng - tặng biếu
公共
gōnggòng - công cộng
每天
měitiān - mỗi ngày
上海
shànghǎi - thượng hải
凌晨
língchén - ban đêm
半个月
bàngeyuè - nửa tháng
起床
qǐchuáng - thức dậy
爰
ài - yêu
水果
shǔiguǒ - hoa quả
水产
shǔichǎn - thuỷ sản
海鲜
hǎixiān - hải sản
调料
tiáoliào - gia vị
小吃
xiǎochī - đồ ăn vặt
零食
língshí - đồ ăn vặt
肉类
ròulèi - thịt nói chung
懒
lǎn - lười
睡懒觉
shuìlǎnjiào - ngủ nướng
睡午觉
shùiwǔjiào - ngủ trưa
睡个觉
shùigejiào - ngủ 1 giấc
以前
yǐqián - trước khi trước đây
以后
yǐhòu - sau khi sau này
差
chà - kém
差不多
chàbùduō - không kém là bao
差评
chàpíng - đánh giá thấp
刻
kè - khắc
深刻
shēnkè - khắc sâu
节日
jiérì - ngày lễ
中秋节
zhōngjīujié - tết trung thu
清明节
qīngmíngjié - tết thanh minh
端午节
duānwǔjié - tết đoan ngọ
节
jié - tiết
操场
cāochǎng - thao trường
广场
guǎngchǎng - quảng trường
洗头
xǐtóu - gội đầu
洗手
xǐshǒu - rửa tay
锻炼
duànliàn - tập luyện
段
duàn - lượng từ đoạn
然后
ránhòu - sau đó
爬山
pásān - leo núi
年级
niánjí - niên cấp
边
bian - phía
集合
jíhé - tập trung
准时
zhǔnshí - đúng giờ
大楼
dàlóu - toà nhà
带
dài - mang đem theo
腰带
yāodài - thắt lưng
腰
yāo - lưng eo
放学
fàngxué - tan học