1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
contact
(v) liên hệ, liên lạc
concern
liên quan
conflict
xung đột, mâu thuẫn
nurture
nuôi dưỡng
adapt
thích nghi
adopt
thực hiện
a new approach
một chiến lược mới
to address
giải quyết (vấn đề)
identify
nhận diện
interact
tương tác
gesture
cử chỉ, điệu bộ
imitate
bắt chước, noi gương
memorise
ghi nhớ
mature
trưởng thành, chín chắn
immature
chưa trưởng thành
broaden
mở rộng (trong suy nghĩ)
widen
mở rộng (ngoài thực tế)
allergic
bị dị ứng
appetite
sự thèm ăn, sự ngon miệng
infection
sự nhiễm trùng, lây nhiễm
chronic
mãn tính
acute
cấp tính
moderate
vừa phải
obese
béo phì
disorder
sự rối loạn, lộn xộn
therapy
liệu pháp
cure
chữa trị
infectious
dễ lây nhiễm
diagnosis
(n) sự chẩn đoán
symptoms
các triệu chứng
ambition
hoài bão, khát vọng
optimistic
lạc quan
materialistic
thực dụng
pessimistic
bi quan
out look on
thái độ với
conduct
tiến hành
thesis
luận án
theories
lý thuyết
funding
kinh phí
controversy
sự tranh luận
syllabus
chương trình học
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!