READING: “Classifying Societies”

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

classify

(v) phân loại

2
New cards

anthropologist

(n) nhà nhân chủng học

3
New cards

prestige

(n) uy tín

4
New cards

clan

(n) thị tộc

5
New cards

tribe

(n) bộ tộc

6
New cards

chiefdom

(n) xã hội tù trưởng

7
New cards

state

(n) nhà nước, bang

8
New cards

small-scale

(n) quy mô nhỏ

9
New cards

gatherer

(n) người hái lượm

10
New cards

exploit

(v) khai thác

11
New cards

undomesticated

(adj) chưa được thuần hóa, sống hoang dã.

12
New cards

domesticated

(adj) đã đc thuần hóa

13
New cards

kinsfolk

(n) họ hàng

14
New cards

descent

(n) con cháu

15
New cards

marked

(adj) đáng kể, được đánh dấu

16
New cards

disparity

(n) sự chênh lệch

17
New cards

status

(n) địa vị, trạng thái

18
New cards

be composed of

( v phrs) dc tạo thành từ cj

19
New cards

site

(n) điểm ( địa điểm)

20
New cards

occupied camp

(n phr) trại đóng quân

21
New cards

specialised

(adj) chuyên biệt

22
New cards

latter

(n, adv) sau này ( dùng như “one” )

23
New cards

butchery

(n) sự giết mổ

24
New cards

butcher

(v,n ) giết mổ, người giết mổ

25
New cards

base camp

(n) khu định cư

26
New cards

insubstantial = trivial

(adj) không đáng kể, tầm thường

27
New cards

insubstantial

(adj) ko kiên cố

28
New cards

dwelling

(n) nhà ở, nơi ở

29
New cards

debris

(n) mảnh vỡ, mảnh vụn

30
New cards

residential occupation

(n) hoạt động sinh sống

31
New cards

subsistence

(n) kế sinh nhai

32
New cards

cultivate

(v) trồng trọt

33
New cards

settled farmers

( nphr) nông dân định cư

34
New cards

nomadic

(n) du mục

35
New cards

intensive

(adj) chuyên sâu, cường độ cao

36
New cards

livestock

(n) gia súc

37
New cards

integrate into

(v phr ) tích hợp vào, hòa nhập, kết nối vào

38
New cards

kinship

(n) quan hệ họ hàng

39
New cards

tie

(n) cà vạt, sợi dây liên kết, mối liên kết

40
New cards

official

(adj) chính thức

(n) quan chức

41
New cards

seat of government

trung tâm chính quyền, trụ sở chính phủ

42
New cards

base

(n) nền tảng, căn cứ

43
New cards

settlement

(n) sự định cư, sự thỏa hiệp

44
New cards

pattern

(n) kiểu, mẫu

45
New cards

homestead

(n) trang trại

46
New cards

characteristically

(adj) đặc trưng

47
New cards

dominate

(v) thống trị

48
New cards

isolate

(v) cô lập

49
New cards

isolated

(adj) bị cô lập

50
New cards

permanently occupied house

( nphr) nhà riêng lẻ có người ở thường xuyên

51
New cards

permanent

( adj) vĩnh viễn

52
New cards

be made up of

đc tạo thành từ

53
New cards

free-standing house

(n phr ) ngôi nhà độc lập

54
New cards

valley


(n) thung lũng

55
New cards

cluster of + Ns

cụm, bó, chùm