READING: “Classifying Societies”

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

classify

(v) phân loại

2
New cards

anthropologist

(n) nhà nhân chủng học

3
New cards

prestige

(n) uy tín

4
New cards

clan

(n) thị tộc

5
New cards

tribe

(n) bộ tộc

6
New cards

chiefdom

(n) xã hội tù trưởng

7
New cards

state

(n) nhà nước, bang

8
New cards

small-scale

(n) quy mô nhỏ

9
New cards

gatherer

(n) người hái lượm

10
New cards

exploit

(v) khai thác

11
New cards

undomesticated

(adj) chưa được thuần hóa, sống hoang dã.

12
New cards

domesticated

(adj) đã đc thuần hóa

13
New cards

kinsfolk

(n) họ hàng

14
New cards

descent

(n) con cháu

15
New cards

marked

(adj) đáng kể, được đánh dấu

16
New cards

disparity

(n) sự chênh lệch

17
New cards

status

(n) địa vị, trạng thái

18
New cards

be composed of

( v phrs) dc tạo thành từ cj

19
New cards

site

(n) điểm ( địa điểm)

20
New cards

occupied camp

(n phr) trại đóng quân

21
New cards

specialised

(adj) chuyên biệt

22
New cards

latter

(n, adv) sau này ( dùng như “one” )

23
New cards

butchery

(n) sự giết mổ

24
New cards

butcher

(v,n ) giết mổ, người giết mổ

25
New cards

base camp

(n) khu định cư

26
New cards

insubstantial = trivial

(adj) không đáng kể, tầm thường

27
New cards

insubstantial

(adj) ko kiên cố

28
New cards

dwelling

(n) nhà ở, nơi ở

29
New cards

debris

(n) mảnh vỡ, mảnh vụn

30
New cards

residential occupation

(n) hoạt động sinh sống

31
New cards

subsistence

(n) kế sinh nhai

32
New cards

cultivate

(v) trồng trọt

33
New cards

settled farmers

( nphr) nông dân định cư

34
New cards

nomadic

(n) du mục

35
New cards

intensive

(adj) chuyên sâu, cường độ cao

36
New cards

livestock

(n) gia súc

37
New cards

integrate into

(v phr ) tích hợp vào, hòa nhập, kết nối vào

38
New cards

kinship

(n) quan hệ họ hàng

39
New cards

tie

(n) cà vạt, sợi dây liên kết, mối liên kết

40
New cards

official

(adj) chính thức

(n) quan chức

41
New cards

seat of government

trung tâm chính quyền, trụ sở chính phủ

42
New cards

base

(n) nền tảng, căn cứ

43
New cards

settlement

(n) sự định cư, sự thỏa hiệp

44
New cards

pattern

(n) kiểu, mẫu

45
New cards

homestead

(n) trang trại

46
New cards

characteristically

(adv) đặc trưng

47
New cards

dominate

(v) thống trị

48
New cards

isolate

(v) cô lập

49
New cards

isolated

(adj) bị cô lập

50
New cards

permanently occupied house

( nphr) nhà riêng lẻ có người ở thường xuyên

51
New cards

permanent

( adj) vĩnh viễn

52
New cards

be made up of

đc tạo thành từ

53
New cards

free-standing house

(n phr ) ngôi nhà độc lập

54
New cards

valley


(n) thung lũng

55
New cards

cluster of + Ns

cụm, bó, chùm

56
New cards

operate

(v) vận hành, hoạt động

57
New cards

principle

(n) nguyên tắc

58
New cards

principal

(n) hiệu trưởng

(adj) chính

59
New cards

lineage

(n) dòng họ, dòng dõi

60
New cards

claim

(v) tuyên bố

61
New cards

ancestor

(n) tổ tiên

62
New cards

grade

(n) lớp, điểm

(v) xếp hạng, phân loại

63
New cards

senior

(n) người lớn tuổi

(adj) cấp cao

64
New cards

hence

(adv) do đó

65
New cards

as a whole

(adv) 1 thể thống nhất, toàn bộ

66
New cards

govern

(v) điều hành, quản lí, cai trị

67
New cards

chief

(n) tù trưởng, thủ lĩnh

(adj) chính, trưởng

68
New cards

stratification

(n) sự phân tầng

69
New cards

class

(n) lớp, giai cấp, tầng lớp

70
New cards

specialization

(n) chuyên môn

71
New cards

surplus

(n) thặng dư, dư thừa

72
New cards

foodstuff

(n) lương thực thực phẩm

73
New cards

obligation

(n) nghĩa vụ

74
New cards

retainer

(n) người hầu

75
New cards

redistribution

(n) phân phối lại

76
New cards

distribute

(v) phân phối

77
New cards

subject

(n) môn học, chủ thể, thần dân

78
New cards

specialist

(n) chuyên gia

79
New cards

early state

(n) nhà nước thời sơ khai

80
New cards

explicit authority

( nphr) quyền hạn rõ ràng

81
New cards

enforce

(v) thực thi

82
New cards

standing army

( nphr) quân đội thường trực

83
New cards

kin relationship

(nphr) quan hệ họ hàng

84
New cards

stratify into

(v) phân tầng

85
New cards

priest

(n) linh mục

86
New cards

distinguish

(v) phân biệt

87
New cards

ruling lineage

dòng dõi cai trị

88
New cards

populate

(v) cư trú

89
New cards

tenant

(n) người thuê nhà, người ở

90
New cards

house

(v) đặt vị trí

91
New cards

bureaucratic administration

bộ máy hành chính quan liêu

92
New cards

revenue

(n) doanh thu

93
New cards

toll

(N) phí

94
New cards