1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
classify
(v) phân loại
anthropologist
(n) nhà nhân chủng học
prestige
(n) uy tín
clan
(n) thị tộc
tribe
(n) bộ tộc
chiefdom
(n) xã hội tù trưởng
state
(n) nhà nước, bang
small-scale
(n) quy mô nhỏ
gatherer
(n) người hái lượm
exploit
(v) khai thác
undomesticated
(adj) chưa được thuần hóa, sống hoang dã.
domesticated
(adj) đã đc thuần hóa
kinsfolk
(n) họ hàng
descent
(n) con cháu
marked
(adj) đáng kể, được đánh dấu
disparity
(n) sự chênh lệch
status
(n) địa vị, trạng thái
be composed of
( v phrs) dc tạo thành từ cj
site
(n) điểm ( địa điểm)
occupied camp
(n phr) trại đóng quân
specialised
(adj) chuyên biệt
latter
(n, adv) sau này ( dùng như “one” )
butchery
(n) sự giết mổ
butcher
(v,n ) giết mổ, người giết mổ
base camp
(n) khu định cư
insubstantial = trivial
(adj) không đáng kể, tầm thường
insubstantial
(adj) ko kiên cố
dwelling
(n) nhà ở, nơi ở
debris
(n) mảnh vỡ, mảnh vụn
residential occupation
(n) hoạt động sinh sống
subsistence
(n) kế sinh nhai
cultivate
(v) trồng trọt
settled farmers
( nphr) nông dân định cư
nomadic
(n) du mục
intensive
(adj) chuyên sâu, cường độ cao
livestock
(n) gia súc
integrate into
(v phr ) tích hợp vào, hòa nhập, kết nối vào
kinship
(n) quan hệ họ hàng
tie
(n) cà vạt, sợi dây liên kết, mối liên kết
official
(adj) chính thức
(n) quan chức
seat of government
trung tâm chính quyền, trụ sở chính phủ
base
(n) nền tảng, căn cứ
settlement
(n) sự định cư, sự thỏa hiệp
pattern
(n) kiểu, mẫu
homestead
(n) trang trại
characteristically
(adj) đặc trưng
dominate
(v) thống trị
isolate
(v) cô lập
isolated
(adj) bị cô lập
permanently occupied house
( nphr) nhà riêng lẻ có người ở thường xuyên
permanent
( adj) vĩnh viễn
be made up of
đc tạo thành từ
free-standing house
(n phr ) ngôi nhà độc lập
valley
(n) thung lũng
cluster of + Ns
cụm, bó, chùm