1/16
3. 桌子上仿真很多饮料?
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
还是: háishi
Hay
爬山: pá shān
Leo núi
小心: xiǎoxīn
Cẩn thận
条: tiáo
(lượng từ. Dùng cho quần, váy) Cái
裤子: kùzi
Quần
记得: jìde
Nhớ, còn nhớ
衬衫: chènshān
áo sơ mi
远: yuán
Đồng ( đơn vị tiền tệ)
新鲜: xīnxiān
Tươi
甜: tián
Ngọt
只: zhǐ
Chỉ
放: fàng
Đặt,để
饮料: yǐnliào
Đồ uống, thức uống
或者: huōzhě
Hoặc
舒服: shūfu
Dễ chịu
花: huā
Hoa
绿: lǜ
Màu xanh lá cây