1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Into
Vào bên trong
Along
Dọc
Away from
Xa khỏi ( Khoảng cách )
Around/round
Xung quanh
Down
Xuống
Up
Lên
Across
Băng, phía bên kia
To
Đến
Onto
Hành động bên trên cái gì đó
Over
Qua, vượt qua
Throught
Xuyên qua
Off
Lấy ra/ tách ra
Towards
Hướng về ( giống to )
Past
Ngang qua
Pass (v) : đi ngang qua
Past (adv)
Out of
Ra ngoài ( từ trong ra ngoài, không gian )