Thẻ ghi nhớ: TECHNOLOGY 2- kienluyen-less television, less violence and less aggression, air conditioning | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

cut back on sth

cắt giảm cái gì

<p>cắt giảm cái gì</p>
2
New cards

aggression

n. /əˈɡreʃn/ sự xâm chiếm, hung hăng

<p>n. /əˈɡreʃn/ sự xâm chiếm, hung hăng</p>
3
New cards

pediatric

adj thuộc khoa nhi

<p>adj thuộc khoa nhi</p>
4
New cards

adolescent

(adj) đang tuổi thanh niên

- adolescent river

(n) người ở tuổi thanh niên

<p>(adj) đang tuổi thanh niên</p><p>- adolescent river</p><p>(n) người ở tuổi thanh niên</p>
5
New cards

use of

= take advantage of: tận dụng

6
New cards

engage in

tham gia vào

<p>tham gia vào</p>
7
New cards

verbal communication

giao tiếp bằng lời nói

<p>giao tiếp bằng lời nói</p>
8
New cards

perception of sth

sự nhận thức, tri giác ve cai gì đó

<p>sự nhận thức, tri giác ve cai gì đó</p>
9
New cards

solidify

v. làm Đặc lại, củng cố

<p>v. làm Đặc lại, củng cố</p>
10
New cards

intervention

(n) sự xen vào, sự can thiệp

<p>(n) sự xen vào, sự can thiệp</p>
11
New cards

evaluate

(v) đánh giá, định giá

<p>(v) đánh giá, định giá</p>
12
New cards

noteworthy studies

những nghiên cứu đáng chú ý

13
New cards

exposure to

(n) sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm

<p>(n) sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm</p>
14
New cards

predictor

n.điều dự đoán

<p>n.điều dự đoán</p>
15
New cards

level off

(v) chững lại, dao động nhẹ

<p>(v) chững lại, dao động nhẹ</p>
16
New cards

inconsequential

adj.insignificant; unimportant

không hợp lí; vụn vặt, tầm thường

<p>adj.insignificant; unimportant</p><p>không hợp lí; vụn vặt, tầm thường</p>
17
New cards

viable

adj.khả thi, có thể làm được

<p>adj.khả thi, có thể làm được</p>
18
New cards

rob sb of sth

v. lấy trộm của ai cái gì

<p>v. lấy trộm của ai cái gì</p>
19
New cards

inhibit

v.ngăn chặn, làm chậm lại

<p>v.ngăn chặn, làm chậm lại</p>
20
New cards

resort to

v.sử dụng, nhờ vào

<p>v.sử dụng, nhờ vào</p>
21
New cards

Textiles industry

(n)ngành công nghiệp dệt may

<p>(n)ngành công nghiệp dệt may</p>
22
New cards

pharmaceutical industry

ngành công nghiệp dược phẩm

<p>ngành công nghiệp dược phẩm</p>
23
New cards

take off

v.cất cánh, cởi ra,phất lên

<p>v.cất cánh, cởi ra,phất lên</p>
24
New cards

steeply

adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo

25
New cards

money-conscious employer

nhà tuyển dụng quan tâm đến tiền bạc

<p>nhà tuyển dụng quan tâm đến tiền bạc</p>
26
New cards

typist

n. người đánh máy

<p>n. người đánh máy</p>
27
New cards

cite

(v) trích dẫn;

gọi ra hầu tòa;

tuyên dương

<p>(v) trích dẫn;</p><p>gọi ra hầu tòa;</p><p>tuyên dương</p>