1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cut back on sth
cắt giảm cái gì
aggression
n. /əˈɡreʃn/ sự xâm chiếm, hung hăng
pediatric
adj thuộc khoa nhi
adolescent
(adj) đang tuổi thanh niên
- adolescent river
(n) người ở tuổi thanh niên
use of
= take advantage of: tận dụng
engage in
tham gia vào
verbal communication
giao tiếp bằng lời nói
perception of sth
sự nhận thức, tri giác ve cai gì đó
solidify
v. làm Đặc lại, củng cố
intervention
(n) sự xen vào, sự can thiệp
evaluate
(v) đánh giá, định giá
noteworthy studies
những nghiên cứu đáng chú ý
exposure to
(n) sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm
predictor
n.điều dự đoán
level off
(v) chững lại, dao động nhẹ
inconsequential
adj.insignificant; unimportant
không hợp lí; vụn vặt, tầm thường
viable
adj.khả thi, có thể làm được
rob sb of sth
v. lấy trộm của ai cái gì
inhibit
v.ngăn chặn, làm chậm lại
resort to
v.sử dụng, nhờ vào
Textiles industry
(n)ngành công nghiệp dệt may
pharmaceutical industry
ngành công nghiệp dược phẩm
take off
v.cất cánh, cởi ra,phất lên
steeply
adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
money-conscious employer
nhà tuyển dụng quan tâm đến tiền bạc
typist
n. người đánh máy
cite
(v) trích dẫn;
gọi ra hầu tòa;
tuyên dương