1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
银行账号
tài khoản ngân hàng; số thẻ
银行卡
thẻ ATM; thẻ ngân hàng
贷款
vay
自动取款机
máy ATM, cây rút tiền tự động
来晚
Đến muộn
准时
đúng giờ
提前
sớm; trước giờ
花钱
tiêu tiền
之前
trước khi; trước lúc
很久
lâu rồi
好久
rất lâu
不久
không lâu
多久
bao lâu
错误
sai lầm
决定
quyết định
谨慎
cẩn thận
避免
tránh; phòng ngừa
出现
xuất hiện
尤其
nhất là; đặc biệt là