1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
demonstrate
(v) chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
demonstration
(n) sự chứng minh, sự giải thích, sự trưng bày
crossroad
(n) ngã tư, giao lộ
lecture
(n) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
ant
(n) con kiến
fascinating
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn, cuốn hút
magnetic field
(n) từ trường
spectacular
(adj) đẹp mắt, ngoạn mục
fabulous
(adj) tuyệt vời, phi thường
keeper
(n) người trông coi, người canh giữ
magnificent
(adj) nguy nga, tráng lệ
eagle
(n) chim đại bàng
vulture
(n) chim kền kền
owl
(n) con cú mèo
lawn
(n) bãi cỏ, thảm cỏ
light drink
(n) đồ uống nhẹ
aquarium
(n) thủy cung, bể cá
lion
(n) con sư tử
enclosure
(n) chuồng