1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

Antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/
thuốc kháng sinh➔ (a) kháng sinh

Bacteria (số nhiều) /bæk'tiəriə/
vi khuẩn➔ (số ít bacterium)

Balanced (a) /'bælənst/
cân bằng, cân đối➔ balance (n,v)

Cut down on
cắt giảm
![<p>Diameter (n) /dai'æmitə[r]/</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/5b1f8015-0c8b-4158-a9e6-8cddb2ec3b6a.jpeg)
Diameter (n) /dai'æmitə[r]/
đường kính

Disease (n)= sickness (n)= illness(n)= ailment /di'zi:z//'eilmənt/
bệnh, bệnh tật

Energy /'enədʒi/
sinh lực, nghị lực, năng lượng

Examine /ig'zæmin/
xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức...)

Fitness (n) ➔ fitness for something (to do something) /'fitnis/
sự mạnh khỏe, sự sung sức sự phù hợp, sự thích hợp

Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/
ngộ độc thức ăn

Germ (n) /dʒɝːm/
vi trùng, mầm bệnh

Give up
từ bỏ

Infection (n) /in'fek∫ən/
bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm

Ingredient /in'gri:diənt/
thành phần

Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/= life span = longevity /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/
tuổi thọ

Muscle (n) /'mʌsl/
sức mạnh cơ bắp

Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/
chất dinh dưỡng

Organism (n) /'ɔ:gənizəm/
sinh vật, thực thể sống

Press-up (n) /ˈpres.ʌp/
động tác chống đẩy

Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/
một cách điều độ, hợp lí

Recipe (n) /'resəpi/
cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái...)
![<p>Regular ➔ [as] regular as clockwork /'regjulə[r]/</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/5c413096-88bb-4410-ac22-4b313a284ce9.jpeg)
Regular ➔ [as] regular as clockwork /'regjulə[r]/
đều, đều đặn đều đặn như một cái máy [đồng hồ]

Spread (n) ➔ spread one's wings /spred/
sự truyền bá, sự lan truyền.

Star jump (np)
động tác nhảy dang tay chân

Strength (n) ➔ from strength to strength /streηθ/
sức mạnh, sức thành công ngày càng tăng

Suffer (+from) (v) /ˈsʌf.ɚ/
chịu đựng

Treatment /'tri:tmənt/
sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị

Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/
bệnh lao

Virus (n) /ˈvaɪ.rəs/
vi-rút

Work out /ˈwɜː.kaʊt/
tập thể dục