1/20
21
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancient
cổ đại, lâu đời |
anniversary
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm |
barefoot
chân trần |
basic
cơ bản |
castle
lâu đài |
communal
dùng chung, thuộc cộng đồng |
complex
khu phức hợp, quần thể |
deep-rooted
lâu đời, ăn sâu bén rễ |
face to face
trực tiếp, trực diện |
fish and chips
món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh) |
found
thành lập |
generation
thế hệ |
monument
tượng đài |
observe
duy trì, tuân theo |
occupied
có người ở |
occupy
chiếm giữ |
promote
thúc đẩy |
recognise
công nhận |
religious
(thuộc) tôn giáo |
structure
cấu trúc |
takeaway
đồ ăn bán sẵn (để mang về) |