1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
breeze
gió nhẹ

clear
trời trong xanh

chilly
lạnh giá
drizzle
mưa phùn

freezing
giá lạnh, rét mướt
frost
băng giá
frosty
giá rét, phủ đầy băng giá
humid
ẩm ướt

gale
gió mạnh

heat
nóng, hơi nóng

thunderstorm
bão có sấm sét

mild
mát mẻ
mist
sương mù
misty
nhiều sương mù
shower
mưa rào
snowfall
lượng tuyết rơi
snowflake
bông tuyết

snowy
trời có tuyết

slightly
mỏng manh, yếu ớt

drought
hạn hán

fog
sương mù

pleasant
dễ chịu
extremely
vô cùng
period
giai đoạn
violent
mãnh liệt

especially
đặc biệt là

north
phía bắc
south
phía nam
east
phía đông
west
phía tây
hurricane
bão
