Some Common PhrVs

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/152

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

153 Terms

1
New cards

act up

cư xử tệ

2
New cards

apply for (a job)

nộp đơn (xin việc)

3
New cards

break down

bị hư hỏng

4
New cards

break in/into

đột nhập vào

5
New cards

break up with sb

cắt đứt mối quan hệ với ai đó

6
New cards

bring (sth) up

đề cập chuyện gì đó

7
New cards

bring (sb) up

nuôi nấng (con cái)

8
New cards

bring in

(1) thu bài, thu…

(2) đưa đến

9
New cards

bring out

xuất bản

10
New cards

brush up on sth/ go over

ôn lại

11
New cards

call for (sth)

cần cái gì đó

12
New cards

call for (sb)

gọi cho ai đó

13
New cards

call off

hủy

14
New cards

carry out

thực hiện

15
New cards

catch up with/ keep up with

theo kịp, đuổi kịp ai đó

16
New cards

check in

làm thủ tục nhận phòng/ soát vé máy bay

17
New cards

check out

làm thủ tục trả phòng

18
New cards

cheer (sb) up

động viên, làm cho ai đó vui lên

19
New cards

clean up

dọn dẹp

20
New cards

close down

đóng cửa (ngừng hoạt động)

21
New cards

come back

trở lại

22
New cards

come across as

có vẻ (chủ ngữ là người)

23
New cards

come across/ run into/ bump into

tình cờ gặp

24
New cards

come off

tróc ra

25
New cards

come up against

đối mặt với

26
New cards

come up with

nghĩ ra

27
New cards

come down with

bị bệnh

28
New cards

cook up/ make up

bịa chuyện

29
New cards

cool down/ calm down

làm mát đi, bình tĩnh lại

30
New cards

count on

phụ thuộc, tin cậy vào ai đó

31
New cards

cut down on

cắt giảm

32
New cards

cut off

ngắt, cắt (điện, kết nối…)

33
New cards

deal with

đối mặt để giải quyết

34
New cards

dress up

ăn mặc đẹp

35
New cards

drop by

ghé qua

36
New cards

drop off

cho ai đó xuống xe

37
New cards

drop out

bỏ học

38
New cards

end up/ wind up

rốt cuộc, có kết cục

39
New cards

enroll in/ take part in/ participate in

đăng kí vào

40
New cards

fall out

cãi nhau

41
New cards

face up to

đối mặt để chấp nhận

42
New cards

figure out

suy ra

43
New cards

find out

tìm ra

44
New cards

fill in

điền vào (đơn)

45
New cards

fill out

hoàn thành (đơn)

46
New cards

go away with (sth)/ get rid of

từ bỏ cái gì

47
New cards

get along/ get on with

hợp nhau

48
New cards

get in

đi vào (xe ô tô, taxi)

49
New cards

get out (of)

(1) xuống xe (xe ô tô, taxi)
(2) đi ra ngoài

50
New cards

get on (to)

đi lên (xe buýt, tàu, xe máy…)

51
New cards

get off

xuống xe (xe buýt, tàu, xe máy…)

52
New cards

get on/ make progress

tiến bộ

53
New cards

get up

thức dậy (đã ra khỏi giường)

54
New cards

give in

nhượng bộ

55
New cards

give up (on)

từ bỏ

56
New cards

go around/ get around

đi xung quanh

57
New cards

go down

giảm xuống

58
New cards

go up

tăng lên

59
New cards

go on/ carry on/ keep on

tiếp tục

60
New cards

go off

(1) reo, đổ chuông
(2) nổ (bom)
(3) ôi thiu

61
New cards

go over/ check up

kiểm tra

62
New cards

grow up

lớn lên

63
New cards

hand in

nộp (bài)

64
New cards

help (sb) out

giúp đỡ ai đó

65
New cards

hold on/ hang on

đợi tí

66
New cards

keep on doing (sth)

(1) không để ai ngủ
(2) tiếp tục làm gì

67
New cards

keep up sth

tiếp tục phát huy

68
New cards

leave behind

bỏ quên

69
New cards

let (sb) down

làm cho ai thất vọng

70
New cards

look after/ take care of

chăm sóc

71
New cards

look around

nhìn xung quanh

72
New cards

look at/ in

nhìn vào

73
New cards

look down on

xem thường

74
New cards

look for

tìm kiếm

75
New cards

look forward to/ look toward to

trông ngóng điều gì

76
New cards

look into

nghiên cứu, điều tra

77
New cards

look (sth) up

tra cứu, tra nghĩa

78
New cards

look up (to sb)

tôn trọng ai đó

79
New cards

live on

sống nhờ vào (khoản thu nhập, hỗ trợ)

80
New cards

make up one’s mind

quyết định

81
New cards

pass down/ hand down

truyền lại

82
New cards

pick sb up

đưa đón ai đó

83
New cards

pick (sth) up

(1) học từ thực hành (không qua trường lớp, nỗ lực)

(2) nhặt cái gì đó lên

84
New cards

pick off

nhắm vào

85
New cards

pick out

lựa chọn

86
New cards

make into

thay đổi thành

87
New cards

move on

chuyển tiếp

88
New cards

move in

chuyển đến và bắt đầu sinh sống ở nơi nào đó

89
New cards

put in

lắp đặt

90
New cards

put out

dập tắt

91
New cards

put into

bỏ nhiều…vào…

92
New cards

put (sth) down

ghi chú

93
New cards

put (sb) down

hạ thấp ai đó xuống

94
New cards

put sb off

làm ai đó mất hứng

95
New cards

put off/ hold up

trì hoãn

96
New cards

put on

mặc cái gì vào

97
New cards

put away

lưu trữ, cất

98
New cards

put up (with sb/ sth)

chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì

99
New cards

put up

nâng lên

100
New cards

pull down

phá hủy