1/152
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
act up
cư xử tệ
apply for (a job)
nộp đơn (xin việc)
break down
bị hư hỏng
break in/into
đột nhập vào
break up with sb
cắt đứt mối quan hệ với ai đó
bring (sth) up
đề cập chuyện gì đó
bring (sb) up
nuôi nấng (con cái)
bring in
(1) thu bài, thu…
(2) đưa đến
bring out
xuất bản
brush up on sth/ go over
ôn lại
call for (sth)
cần cái gì đó
call for (sb)
gọi cho ai đó
call off
hủy
carry out
thực hiện
catch up with/ keep up with
theo kịp, đuổi kịp ai đó
check in
làm thủ tục nhận phòng/ soát vé máy bay
check out
làm thủ tục trả phòng
cheer (sb) up
động viên, làm cho ai đó vui lên
clean up
dọn dẹp
close down
đóng cửa (ngừng hoạt động)
come back
trở lại
come across as
có vẻ (chủ ngữ là người)
come across/ run into/ bump into
tình cờ gặp
come off
tróc ra
come up against
đối mặt với
come up with
nghĩ ra
come down with
bị bệnh
cook up/ make up
bịa chuyện
cool down/ calm down
làm mát đi, bình tĩnh lại
count on
phụ thuộc, tin cậy vào ai đó
cut down on
cắt giảm
cut off
ngắt, cắt (điện, kết nối…)
deal with
đối mặt để giải quyết
dress up
ăn mặc đẹp
drop by
ghé qua
drop off
cho ai đó xuống xe
drop out
bỏ học
end up/ wind up
rốt cuộc, có kết cục
enroll in/ take part in/ participate in
đăng kí vào
fall out
cãi nhau
face up to
đối mặt để chấp nhận
figure out
suy ra
find out
tìm ra
fill in
điền vào (đơn)
fill out
hoàn thành (đơn)
go away with (sth)/ get rid of
từ bỏ cái gì
get along/ get on with
hợp nhau
get in
đi vào (xe ô tô, taxi)
get out (of)
(1) xuống xe (xe ô tô, taxi)
(2) đi ra ngoài
get on (to)
đi lên (xe buýt, tàu, xe máy…)
get off
xuống xe (xe buýt, tàu, xe máy…)
get on/ make progress
tiến bộ
get up
thức dậy (đã ra khỏi giường)
give in
nhượng bộ
give up (on)
từ bỏ
go around/ get around
đi xung quanh
go down
giảm xuống
go up
tăng lên
go on/ carry on/ keep on
tiếp tục
go off
(1) reo, đổ chuông
(2) nổ (bom)
(3) ôi thiu
go over/ check up
kiểm tra
grow up
lớn lên
hand in
nộp (bài)
help (sb) out
giúp đỡ ai đó
hold on/ hang on
đợi tí
keep on doing (sth)
(1) không để ai ngủ
(2) tiếp tục làm gì
keep up sth
tiếp tục phát huy
leave behind
bỏ quên
let (sb) down
làm cho ai thất vọng
look after/ take care of
chăm sóc
look around
nhìn xung quanh
look at/ in
nhìn vào
look down on
xem thường
look for
tìm kiếm
look forward to/ look toward to
trông ngóng điều gì
look into
nghiên cứu, điều tra
look (sth) up
tra cứu, tra nghĩa
look up (to sb)
tôn trọng ai đó
live on
sống nhờ vào (khoản thu nhập, hỗ trợ)
make up one’s mind
quyết định
pass down/ hand down
truyền lại
pick sb up
đưa đón ai đó
pick (sth) up
(1) học từ thực hành (không qua trường lớp, nỗ lực)
(2) nhặt cái gì đó lên
pick off
nhắm vào
pick out
lựa chọn
make into
thay đổi thành
move on
chuyển tiếp
move in
chuyển đến và bắt đầu sinh sống ở nơi nào đó
put in
lắp đặt
put out
dập tắt
put into
bỏ nhiều…vào…
put (sth) down
ghi chú
put (sb) down
hạ thấp ai đó xuống
put sb off
làm ai đó mất hứng
put off/ hold up
trì hoãn
put on
mặc cái gì vào
put away
lưu trữ, cất
put up (with sb/ sth)
chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì
put up
nâng lên
pull down
phá hủy