1/47
des b2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
come to/reach (an) agreement (on/about sth)
đi đến sự thoả thuận cái gì
in agreement (on/about/with) sth
đồng ý về/ với cái gì
make an arrangement (with/for sb) (to do)
sắp xếp với/ cho ai làm gì
have an arrangement (with sb) (to do)
có 1 sự sắp xếp với ai làm gì
do business (with sb)
kinh doanh với ai
in business
vận hành, đi vào kinh doanh
go somewhere on business
đi đâu đó công tác
business trip
chuyến công tác
small business
kinh doanh nhỏ
big business
kinh doanh lớn
have/make a complaint (about sth) (to sb)
phàn nàn với ai về điều gì
letter of complaint (to sb) (about sth)
thư phàn nàn với ai về điều gì
have/take/get a day off
có 1 ngày nghỉ
day job
công việc chính
day trip
chuyến đi trong ngày
day by day
ngày qua ngày
the other/next day
gần đây/ ngày sau đó
make/take a decision (to do sth)
quyết định làm gì
come to/reach/make a decision (about sth)
đi đến quyết định
do one’s duty
làm nhiệm vụ
a sense of duty
trách nhiệm, nhiệm vụ
on/off duty
đang/hết trực/nhiệm vụ
have a duty to sb/to do
có nhiệm vụ cho ai/ để làm gì
make an effort (to do)
nỗ lực làm gì
put effort into sth/doing
dành nhiều nỗ lực vào việc gì
have an experience
có kinh nghiệm
have/gain/get experience in/of sth/doing
có kinh nghiệm/ đạt được kinh nghiệm trong việc gì
experienced in/at sth/doing
có nhiều kinh nghiệm
put/keep sb on hold
hoãn, chờ
hold on (to sth)
tiếp tục tin vào cái gì
hold sth
tổ chức
have/take/express an interest in sth/doing
thích thú trong việc gì
in your interest to do
có lợi cho ai để làm gì
earn/get/pay interest
kiếm được/ trả lãi suất
have/go to/attend an interview
có, dự, đi đến 1 buổi phỏng vấn
job interview
phỏng vấn công việc
do a job
làm 1 công việc
have a job (to do)
có 1 công việc để làm
apply for a job
xin việc
take/get a job
nhận việc
in a job
trong 1 công việc
do some work
làm việc
have work to do
có việc để làm
go to work
đi làm việc
at work
đang làm việc, tại nơi làm
work hard
làm việc chăm chỉ
out of work
thất nghiệp
place of work
nơi làm việc